Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14631211, 14631208, 14631209
2021-10-29
720851 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I HOàNG ??T LIUZHOU IRON AND STEEL COMPANY LIMITED Non-alloy steel plate, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated, T / C: GB / T 1591-2008, Q345B steel labels, thick size x wide x long (30x2000x12000) mm, goods 100% new.;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345B, kích thước dày x rộng x dài (30x2000x12000)mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
180111
KG
28260
KGM
27836
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 C?NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
FS220307045B
2022-05-31
721935 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH T?N THàNH PHáT LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED Stainless steel rolled flat rolls, cold rolled, non -painted zinc -coated paint, not incubated or heat treatment, standard: ASTM A240/A240M - 430, thickness: 0.38mm, Size: 750 - 1250xcut, Type: 430. 100% new goods;Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,tiêu chuẩn: ASTM A240/A240M - 430,chiều dày:0.38MM, kích thước:750 - 1250xCuộn, loại: 430. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
83714
KG
83374
KGM
149019
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 C?NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
CPJQPC25SHAHOU26
2021-01-13
722840 TO THE ORDER OF SUNTREE SPECIAL STEEL COMPANY 14 PCS PRIME NEWLY PRODUCED HOT FORGED STEEL ROUND BARS 9.33 CBM HS CODE: 7228400000 LIFO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
73240
KG
14
PCS
0
USD
CPJQPC25SHAHOU27
2021-01-13
722840 TO THE ORDER OF SUNTREE SPECIAL STEEL COMPANY 22 PCS PRIME NEWLY PRODUCED HOT FORGED STEEL ROUND BARS 18.64 CBM HS CODE: 7228400000 LIFO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
146290
KG
22
PCS
0
USD
CPJQAS51SHAHOU10
2020-10-26
722840 TO THE ORDER OF SUNTREE SPECIAL STEEL COMPANY 5 PKGS PRIME NEWLY PRODUCED HOT FORGED STEEL ROUND BARS 2.40 CBM HS CODE: 7228400000 LIFO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
18842
KG
5
PKG
0
USD
CPJQMN90TACHOUAO
2021-12-21
721410 TREK METALS INC SUNTREE SPECIAL STEEL COMPANY 80 PCS PRIME NEWLY PRODUCED HOT FORGED STEEL ROUND BAR 58.16 CBM HS CODE: 721410000 LIFO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
5301, HOUSTON, TX
456529
KG
80
PCS
0
USD
CPJQMN90TACHOUAP
2021-12-21
721410 TREK METALS INC SUNTREE SPECIAL STEEL COMPANY 165 PCS PRIME NEWLY PRODUCED HOT FORGED STEEL ROUND BAR 99.91 CBM HS CODE: 721410000 LIFO<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
5301, HOUSTON, TX
784281
KG
165
PCS
0
USD