Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
115A509141
2021-01-04
291811 COMERCIAL CERRILLOS S A GALACTIC F ACIDO LACTICO, SUS SALES Y SUS ESTERESACIDO LACTICOLACTATO DE POTASIO/DIACETATO DE SODIO
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
49176
KG
46800
KILOGRAMOS NETOS
59904
USD
774763938069
2021-09-17
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98834 Emodin (Anthraquinon) used in laboratory, non-medical use, 20 mg / bottle in laboratory, not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin ( Anthraquinon) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọdùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98751Chrysophanol (Anthraquinon compound used in the laboratory, not used in health, 20 mg/vial), CAS: 481-74-3, CTHH: C15H10O4, 100% new goods;Hóa chất CFN98751Chrysophanol (Hợp chất Anthraquinon dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/lọ), CAS:481-74-3,CTHH:C15H10O4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
291461 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemical CFN98834 Emodin 98% (anthraquinon) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 518-82-1, CTHH: C15H10O5, 100% new goods;Hóa chất CFN98834 Emodin 98% ( Anthraquinon) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ,CAS:518-82-1, CTHH:C15H10O5, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
031121COAU7234721350
2021-12-08
293400 C?NG TY TNHH DE HEUS HEILONGJIANG JINXIANG BIOCHEMICAL CO LTD L- Tryptophan Feed Grade - Raw material for animal feed production. 25kg / 100% new package bags.;L- Tryptophan Feed Grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng đóng bao 25kg/bao Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
14153
KG
14
TNE
96320
USD
776017981957
2022-02-18
290522 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99582 Linalool (Open Circuit Tecpen), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, Laboratory use, Not used in health, 20mg / vial, 100% new goods;Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở), CAS: 78-70-6, CTHH: C10H18O, dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
2
UNA
20
USD
776423540757
2022-04-06
293299 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99169 Puerarin 98%(heterozygous compound containing oxygen) used to study comparison of substances in nature, 20mg/vial, CAS: 3681-99-0, CTHH: C21H20O9, 100%new goods;Hóa chất CFN99169 Puerarin 98%( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng để nghiên cứu so sánh các chất trong tự nhiên,20mg/lọ, CAS:3681-99-0, CTHH:C21H20O9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
774763938069
2021-09-17
291620 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN70254 Valerenic-acid (Cyclanic's single carboxylic acid, ..., their peroxyaxides and derivatives) used in laboratories, not used in health, 5mg / vials, 100% new goods;Hóa chất CFN70254 Valerenic-acid (Axit carboxylic đơn chức của cyclanic,..., peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất)dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,5mg/lọ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
83
USD
CHKMXLAX19121559
2020-01-13
720390 AIDP INC QUANZHOU LN BIOCHEMICAL CO LTD VITAMIN A PALMITATE POWDER 250,000IU G THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS. AMS H BL NO.:CHKM XLAX19121559 AMS SCAC CODE:CHKM FOR DIRECT D O: USD 65.00 SET LAX PIER PASS FEE: USD 6.00 W M (MINIMUM USD 15.00) LAX CLEAR TRUCK FEE: USD 3.00 W M
CHINA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
3300
KG
6
PKG
0
USD
171121TLTCHCJR21171019
2021-12-12
291816 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 10 / 2021- NHH: 10/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate(BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 10/2021- NHH: 10/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24202
KG
24000
KGM
33240
USD
774215072720
2021-07-15
293980 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99551 Synephrine (alkaloit, natural or regenerated by synthetic methods and salts, ether, esters and their other derivatives) used in TN, not used in health, 20mg / vial, 100% new;Hóa chất CFN99551 Synephrine(Alkaloit,tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng)dùng trong trong TN, không dùng trong y tế,20mg/lọ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98566 Cordycepin (Alkaloit compound, natural or regenerated by synthetic methods and salts, ether, esters and other derivatives, 20mg/vial, CAS: 73-03-0, CTHH: C10H13N5O3, new 100%;Hóa chất CFN98566 Cordycepin(Hợp chất Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp và các muối,ete,este và các dẫn xuất khác của chúng, 20mg/lọ, CAS:73-03-0,CTHH:C10H13N5O3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98506 Stachydrine Hydrochloride (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 4136-37-2, CTHH: C7H14ClNO2, 100% new goods;Hóa chất CFN98506 Stachydrine hydrochloride ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 4136-37-2, CTHH:C7H14ClNO2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
776938630490
2022-05-30
293980 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN99915 aconitine (Alkaloit chat originated from plants used in the laboratory, not used in health, 20mg/vial), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, 100% new goods;Hóa chất CFN99915 Aconitine ( Hợp chat Alkaloit có nguồn gốc từ thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ), CAS: 302-27-2, CTHH: C34H47NO11, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
40
USD
774215072720
2021-07-15
293980 C?NG TY C? PH?N ??U T? KHOA H?C K? THU?T BáCH LONG WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO LTD Chemicals CFN98566- Cordycepin (alkaloit, natural or regenerated by synthetic methods, and salts, ether, esters and their other derivatives) used in laboratories, not in medical, 20mg;Hóa chất CFN98566- Cordycepin (Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HA NOI
1
KG
1
UNA
10
USD
020721SITGNKSGG20043
2021-07-26
291815 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U COFCO BIOCHEMICAL MAANSHAN CO LTD Food additives - ACID adjustment (INS 331 (III)) (Sodium Citrate (BP / USP 30- 80 MESH)) - (25kg / bag) -NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid (INS 331(iii)) ( Sodium Citrate (BP/USP 30- 80 Mesh) ) - (25kg/ bao) -NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
48403
KG
48000
KGM
51360
USD
290621NHCM2105056602
2021-07-07
291819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T H?P NH?T NIRAN BIOCHEMICAL LIMITED Salt of sorbic acid used in food. Potassium sorbate granules Quantity: 120 cartons x 25 kg Net = 3,000 kg Net. Lot: 032105151 - Production: 15/05/2021, Expiry: 14/05/2023. Code Code: 24634-61-5.;Muối của Axít Sorbic dùng trong thực phẩm. POTASSIUM SORBATE GRANULES Số lượng: 120 CARTONS X 25 KG NET = 3.000 KG NET. Lot: 032105151 - Sản xuất: 15/05/2021, hết hạn: 14/05/2023. Mã CAS :24634-61-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3240
KG
3000
KGM
13200
USD
OOLU2029128770
2020-04-13
130190 DISTRIBUIDORA PORTLAND S A DEOSEN BIOCHEMICAL F Los demás;GOMA XANTHANDEOSEN BIOCHEMICAL-FZIBOXAN F80ESPESANTE USADO EN LA INDUSTRIA ALIMENTICIA
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,DAIREN
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6000
Kn
13200
USD