Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
505103955
2021-10-06
852720 C?NG TY C? PH?N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD Ultra-high frequency receiver blocks, do not combine recording devices Model: FSW9583, used for high-frequency waves, Multi: 220V, used for radar monitoring equipment. No functional playback. NSX: Boom Machinery. New 100%;Khối máy thu siêu cao tần, không kết hợp thiết bị ghi model: FSW9583,dùng để thu sóng cao tần, ĐA:220V, Sử dụng cho thiết bị giám sát Radar. không có chức năng phát. NSX: Boom Machinery. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
5
KG
20
PCE
65100
USD
TATN109C3100
2022-04-25
871105 CV GEMILANG BERSAMA IMH EQUIPMENT PTE LTD TRAILER PARTS CAMSHAFT ASSY BRAKE ASSY TORQUE ARM ASSY HUB DRUM ASSYHANGER ASSYU-BOLT ASSY CASTING 5TH WHEEL
CHINA
INDONESIA
Qingdao
Semarang
23883
KG
23
PK
0
USD
TATN10918B00
2022-04-23
871105 CV GEMILANG BERSAMA IMH EQUIPMENT PTE LTD BRAKE DRUM & HUB UNLINED SHOE LEAF SPRING ASSY BOTTOM CLAMP PLATE SPRING SEATHUB CAPWHEEL STUD & NUTSPRING BRAKE CHAMBERAUTO SLACK ADJUSTERBRAKE LINING
CHINA
INDONESIA
Qingdao
Semarang
24153
KG
25
PK
0
USD
041221COAU7235497840-02
2022-01-14
843110 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM TIANJIN ASSET INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD Support system to run specialized steel crane, inactive electrical, brand: demag, size: 100x200x3000mm, stt 73 dmmt body workshop, 100% new;Hệ thống thanh đỡ để chạy cẩu bằng thép chuyên dùng, không hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: DEMAG, kích thước: 100x200x3000mm, STT 73 DMMT Xưởng thân xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
155078
KG
1
SET
6438
USD
041221COAU7235497840-02
2022-01-14
843110 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM TIANJIN ASSET INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD Support system to run specialized steel crane, inactive electrical, brand: demag, size: 100x200x3000mm, stt 86 dmmt bodywork, 100% new;Hệ thống thanh đỡ để chạy cẩu bằng thép chuyên dùng, không hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: DEMAG, kích thước: 100x200x3000mm, STT 86 DMMT Xưởng thân xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
155078
KG
1
SET
6438
USD
041221COAU7235497840-02
2022-01-14
851521 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM TIANJIN ASSET INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD Specialized industrial welding guns (welding machine principle / manual welding) help connect to body parts together, Brand: Obara, voltage: AC380V, capacity: 90kva, stt 156 dmmt bodywork , 100% new;Súng hàn công nghiệp chuyên dùng(máy hàn nguyên lý điện trở/hàn bằng tay)giúp kết nối các chi tiết thân xe với nhau,nhãn hiệu:OBARA,điện áp:AC380V,công suất:90kVA, STT 156 DMMT Xưởng thân xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
155078
KG
1
SET
15219
USD
240622SISS22079473
2022-06-28
391390 C?NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí M I VI?T NAM OILFIELD INTERNATIONAL EQUIPMENT AND SUPPLIES PTE Chemistry: Duo Vis (25kg/bag) is Xanthan Gum natural polymers, used to create viscosity for drilling solution. KQPTPL No. 1710/TB-PTPLHCM-NV dated July 30, 2015. CAS: 107-22-2.;Hóa phẩm: DUO VIS (25kg/bao) là Polyme tự nhiên Xanthan gum, dùng để tạo độ nhớt cho dung dịch khoan. KQPTPL số 1710/TB-PTPLHCM-NV ngày 30/07/2015. CAS:107-22-2 .
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
61960
KG
800
BAG
112320
USD
030721HLCUSIN210555813
2021-07-09
391231 C?NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí M I VI?T NAM OILFIELD INTERNATIONAL EQUIPMENT AND SUPPLIES PTE Chemicals for oil drilling solutions: M-I PAC UL is sodium carboxymethylcellulose, in powder form (25kg / bag). PTPL: 12094 / TB-TCHQ on October 6, 2014. CAS: Proprietary;Hóa phẩm dùng cho dung dịch khoan dầu khí: M-I PAC UL là Natri carboxymethylcellulose, ở dạng bột (25kg/bao). PTPL : 12094/TB-TCHQ ngày 06/10/2014. CAS: Proprietary
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
20700
KG
800
BAG
42816
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 28B, unused excessively hot rolling, 280mm height, 124mm wide-legged, thick belly 10.5mm, the face in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 17% / weight. New 100%;Thép I, 28B, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 280mm, rộng chân 124mm, dày bụng 10,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,17%/trọng lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
8994
KGM
7375
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 32A, unmourished excessively hot rolling, 320mm height, width of 130mm, thick belly 9.5mm, the side in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 , 16% / in 100% new;Thép I, 32A, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 320mm, rộng chân 130mm, dày bụng 9,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,16%/ trong lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
2406
KGM
1949
USD
010122GXSAG21128678
2022-01-10
846190 C?NG TY TNHH THI?T B? H? TH?NG L P G HENAN E WORK INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD Planers (beveled) Metal edges (steel plates, tubes ...). Model SKF-15, capacity 1.1KW x 220V / 50Hz. Aotai brand. New 100%.;Máy bào (vát) mép kim loại (thép tấm, ống...). Model SKF-15, công suất 1.1KW x 220V/50HZ,. Hiệu AOTAI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
398
KG
4
SET
3120
USD
112100017348809
2021-12-15
843139 C?NG TY TNHH K? THU?T C?NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD RULO, D315MM, 315mm diameter, 1150mm long, rubber coated steel, parts for conveyor machines in metallurgy plants. New 100%;Rulo, D315mm, đường kính 315mm, dài 1150mm, bằng thép phủ cao su, bộ phận dùng cho máy băng tải trong nhà máy luyện kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
23401
KG
1
PCE
598
USD
111021WLC10927114-02
2021-10-19
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM NANJING MIRACLE EQUIPMENT TRADING CO LTD MSPL-114.3x63.5 # & welded steel pipe hollow cross-sectional face p, diagonal outside 130.75 mm, size: 114.3 * 63.5mm, 1.5mm thick, used to produce steel components in the factory. %;MSPL-114.3x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 130.75 mm, kích thước: 114.3*63.5mm,dày 1.5mm,dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
520049
KG
220441
KGM
297762
USD
111021WLC10927114-02
2021-10-19
730669 C?NG TY TNHH KINGMORE RACKING VI?T NAM NANJING MIRACLE EQUIPMENT TRADING CO LTD MSPL-88.9X63.8 # & Welded steel pipe Hollow cross section P-shaped cross-shaped, outer diagonal 109.42 mm, size: 88.9 * 63.8mm, used to produce steel components in factories. 100% new;MSPL-88.9x63.8#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 109.42 mm, kích thước: 88.9*63.8mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
520049
KG
1272
KGM
1579
USD
PYRDSHA200887198
2020-11-25
261020 VALMET INC WUXI KB INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LT HSG,SPRING S2610-2 BRACKET,INDICATOR,BRASS COVER,END-BRASS SPACER,SPLINE-316SS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
615
KG
3
PKG
0
USD
GOAGSHSE009D294
2020-11-06
009294 G AND G MANUFACTURING COMPANY EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.:7 CASES TRANSMISSION PRODUCTS CHAINS CHAINS PARTS SCAC#:GOAG HBL#:SHSE009D294 LCL TO LCL THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
3742
KG
7
PKG
0
USD
GOAGSHSE107D201G
2021-08-04
107201 G AND G MANUFACTURING CO EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.: 18 CASES CHAIN, CHAIN PARTS, TRANSMISSION PRODUCTS AMS SCAC CODE: GOAG AMS NO:SHSE107D201G CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
8829
KG
18
CAS
0
USD
GOAGSHSE109D256C
2021-10-21
109256 G AND G MANUFACTURING COMPANY EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.: 10 CASES TRANSMISSION PRODUCTS AMS SCAC#: GOAG AMS HBL#: SHSE109D256C CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
8652
KG
10
CAS
0
USD
GOAGSHSE011D187A
2020-12-07
011187 MODES CORWIK SONIC GLOBAL INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C. 51 CTNS LADIES 70 VISCOSE 30 NYLON KNITTED PANTS PO#124485 STYLE NO:MS5511-21 98 SCAC#:GOAG HBL#:SHSE011D187A LCL TO F CL THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING M ATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2709, LONG BEACH, CA
690
KG
51
CTN
0
USD
GOAGSHSE105D176
2021-07-09
105176 G AND G MANUFACTURING CO EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.: 17 CASES TRANSMISSION PRODUCTS,BELT, CHAIN,CHAIN PARTS AMS SCAC CODE: GOAG AMS NO: SHSE105D176 CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
12789
KG
17
CAS
0
USD
GOAGSHSE104D127
2021-05-06
104127 G AND G MANUFACTURING COMPANY EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.: 10 CASES TRANSMISSION PRODUCTS CHAINS GOAL HAS TENDERED THIS CARGO FOR CO-LOADING TO GOAL MEMBER INTERNATIONAL LOGISTICS, INC. SCAC#:GOAG HBL#:SHSE104D127 CFS TO CFS PART OF 1+40NOR THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2811, OAKLAND, CA
5307
KG
10
PKG
0
USD
GOAGSHSE105D153
2021-06-15
105153 G AND G MANUFACTURING CO EVER POWER INDUSTRIAL PTE LTD S.T.C.: 13CASES TRANSMISSION PRODUCTS,CHAIN AMS SCAC CODE:GOAG AMS NO:SHSE105D153 CFS TO CFS PART OF 1+40HQ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERILAS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
2704, LOS ANGELES, CA
10144
KG
13
CAS
0
USD