Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
5393
KGM
10787
USD
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED White Tea (NW: 18.9 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not on the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 18.9 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
19270
KGM
38540
USD
220122JHKGHAI226621
2022-01-25
090240 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED White Tea (Partial Falming, Weight NW 18.9 KGS / CTN, 6-bag Packing Package / Package, 3.15kg / Bag (the item is not is in CITES category) the item is not in Circular List 11/2021 / TT-BNNPTNT);trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 18.9 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 3.15kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
21666
KG
18938
KGM
37876
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 915*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new ($ 62.45 / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 915*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(62.45 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
76
PCE
2432
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 1525*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new (58.55 USD / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 1525*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(58.55 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
100
PCE
5000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The artificial quartz table surface (quartz top) is cut and polished, specifications: 915*102*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (664.31 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*102*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(664.31 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
10
PCE
620
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 C?NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Artificial quartz table surface (quartz top) Small cutting and polishing surface, specifications: 915*560*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (87.82 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*560*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(87.82 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
63
PCE
2835
USD