Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)ONEYHKGBF0532400
2021-09-16
841510 CEM S A AIRE ACONDICIONADO DE CAPACIDAD DE ENFRIAMIENTO INFERIOR O IGUAL A 12.000 BTU/HEQUIPO DE AIRETCL HOME APPLIANCES-F
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
VALPARAISO
11866
KG
326
UNIDADES
65796
USD
GLV149000323143(H)GUX200201936
2020-04-16
841510 CARRIER CHILE S A ACONDICIONADOR DE AIRE --- De capacidad de enfriamiento superior a 12.000 BTU/h pero inferior o igual a 18.000 BTU/h;AIRE ACONDICIONADOACONDICIONADOR DE AIREM.E.T.-FMOB30-18HFN18.000BTUR407C
CHINA
CHILE
ASIA SINGAPUR,HONG KONG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
20
Unidad
6015
USD
281021112100016000000
2021-10-29
846249 C?NG TY CP S?N XU?T Và TH??NG M?I L?NG S?N PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Metal stamping machine, stamping force 14 tons, capacity 1.5kw, voltage: 380V, no numerical control, by Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co., Ltd produces 2021. New 100%;Máy đột dập kim loại, lực dập 14 tấn, công suất 1.5KW, điện áp: 380V, không điều khiển số, do Dongguan Yusheng Hardware Machinery Co.,Ltd sản xuất năm 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
833
KG
1
PCE
1400
USD
61120112000012000000
2020-11-06
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8350
KG
2059
KGM
2574
USD
101120112000012000000
2020-11-25
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HI?U PHáT GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co., Ltd. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. NSX: Dongguang City Dinghao Grand Ornanental Co.,Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7980
KG
3824
KGM
4780
USD
41120112000011900000
2020-11-04
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10400
KG
229
KGM
286
USD
31120112000011900000
2020-11-03
670291 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK HOàNG L?C GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Plants, flowers, branches, leaves, roots, stems, and fruits in plastic combines artificial textile materials, paper and iron. No trademark. New 100%;Cây, hoa, cành, lá, rễ, thân, củ quả nhân tạo bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt, giấy và sắt. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12800
KG
3960
KGM
4950
USD
92140250932
2020-03-05
460194 C?NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
2.40122112200014E+20
2022-01-25
611529 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHáNH NG?C DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Women's pants (thin type) knitted with synthetic fibers, S-XL size, Brand: Fashion, Jiaxin, Style, Chinese characters. 100% new;Quần tất nữ(loại mỏng) dệt kim bằng sợi tổng hợp, size S-XL, hiệu: FASHION, JIAXIN, STYLE, chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22850
KG
4500
PCE
900
USD
071220SMFCL20120009
2020-12-23
570330 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I C? ?I?N ??U T? X?Y D?NG VI?T NAM RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Artificial grass Artificial Grass rolls; Size: 2 * 25m * 300 roll, grass height 20mm, so Dongtai Import and Export Renqiu TRADE CO., LTD production, new customers 100%.;Thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn Artificial Grass; kích thước: 2*25m*300 cuộn, chiều cao cỏ 20mm, do RENQIU DONGTAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD sản xuất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
GREEN PORT (HP)
20500
KG
15000
MTK
20175
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
91120112000011990000
2020-11-23
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29900
KG
190
KGM
536
USD
201120112000012000000
2020-11-20
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12500
KG
65
KGM
183
USD
131120112000012000000
2020-11-13
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23900
KG
500
KGM
1410
USD
31221112100017100000
2021-12-08
551111 C?NG TY TNHH MTV KB 668 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fiber component 100% staple polyester, packed for retail. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). 100% new;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ. ( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23100
KG
875
KGM
2468
USD
251120112000012000000
2020-11-25
551111 C?NG TY TNHH MTV NAM S?N 666 GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Twine component 100% polyester staple, put up for retail sale. (NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd.). New 100%;Sợi xe thành phần 100% staple polyester, đã đóng gói để bán lẻ.( NSX: Ningbo Toway Imp. & Exp. Co., Ltd). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
10300
KG
630
KGM
1777
USD
112100016156311
2021-10-30
846789 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? ?? TH? VàNG PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Straightening tools and plastic straps, non-electrical use, steel materials, packing of goods, KT: 27x15x7cm (+/- 10%), Brand: Dingsheng, 100% new;Dụng cụ căng siết và đóng dây đai nhựa, loại không dùng điện, chất liệu bằng thép, dùng đóng gói hàng hóa, KT: 27x15x7 cm (+/-10%), nhãn hiệu: Dingsheng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14970
KG
250
PCE
750
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD