Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 C?NG TY TNHH GI?I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
291020BLSSDAD2010223
2020-11-06
580221 C?NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE WUXI CITY QIDA PRINTING DYEING CO LTD 111 021 # & Fabrics woven terry F LEXI COBBLESTONE13102 / 0-100% Polyester (Warehouse: 143cm, 23479met);111021#&Vải dệt thoi tạo vòng lông F LEXI COBBLESTONE13102/0 - 100% Polyester (Kho: 143cm, 23479met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7053
KG
33575
MTK
38271
USD
291020BLSSDAD2010223
2020-11-06
580221 C?NG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE WUXI CITY QIDA PRINTING DYEING CO LTD 112 389 # & Fabrics woven terry F DARCY (JX053) BLACK 75008-100% polyester (Warehouse: 143cm, 5228met);112389#&Vải dệt thoi tạo vòng lông F DARCY(JX053) BLACK 75008 - 100% polyester (Kho: 143cm, 5228met)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
7053
KG
7476
MTK
8522
USD
(M)MAEU212585552(H)SHA21080132
2021-09-22
841239 KSB CHILE S A WUXI LOS DEMAS MOTORES NEUMATICOS.ACTUADOR NEUMATICOC-140DA
CHINA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
1003
KG
639
UNIDADES
7389
USD
(M)EGLV003090359733(N)S0314225
2020-05-22
841239 VULCO S A WUXI Los demás;ACTUADOR NEUMATICOWUXIC-92DACOMPLETO, CON SUS ACCESORIOS, DEUSO INDUSTRIAL
CHINA
CHILE
ASIA CHINA,SHANGAI
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
145
Unidad
2004
USD
190721JJCSHHPA126397
2021-07-26
730791 C?NG TY TNHH VI?T NAM DONG YUN PLATE MAKING MI?N B?C KUNSHAN INNOTECH PLATE MAKING CO LTD Round flange, external diameter 130mm to 350mm, diameter in 50mm to 80mm, 14mm thickness used to produce print shaft (no lace, is the head axle head), 100% new;Mặt bích hình tròn, đường kính ngoài 130mm đến 350mm, đường kính trong 50mm đến 80mm, độ dày 14mm dùng để sản xuất trục in (không ren, là phần đầu trục in), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
20480
KG
20390
KGM
20849
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD
2021/701/C-2136161
2021-06-30
840290 CARLOS CABALLERO SRL WUHAN LINMEI HEAD PLATE CO LTD CABEZAL ELIPSOIDAL GLM WUHAN LINMEI HEAD PL; Steam Or Other Vapour Generating Boilers (Other Than Central Heating Hot Water Boilers Capable Also Of Producing Low Pressure Steam), Superheated Water Boilers, Parts
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
410
KG
2
CAJA DE MADERA
820
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 C?NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
130220TW2004B47/48
2020-02-26
722540 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I CITICOM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), cán phẳng, chưa đc gc quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, Q345B: 28mm x 2000mm x 13650mm, tiêu chuẩn GB/T 1591-2008. Hàng mới 100%.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
180030
KGM
92535
USD
300422HCMXG08
2022-05-20
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Flat rolled alloy steel rolls, galvanized with hot embedded method, carbon content below 0.6%, QC: 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm, 100%new goods;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%, QC : 0.21mm -0.36 mm x 1200 mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1033
KG
1025587
KGM
553817
USD
SITTAGSG025620
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolled, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.21 mm-0.26 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
964519
KG
955880
KGM
200735
USD
SITTAGSG025619
2021-11-11
721049 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? V?N CHUY?N KIM QUANG SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO LTD Non-alloy steel rolls, flattened, galvanized by other methods, carbon content below 0.6% calculated by weight (0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm) - 100% new goods;Thép cuộn không hợp kim , được cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp khác, hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng( 0.26 mm-0.31 mm x 1200 mm ) - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
1117904
KGM
234760
USD
141121SHJCL21110234
2021-11-19
370130 C?NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD A603 Printing Plate Thickness 0.15mm _ Aluminum edition, covered with sensitivity, not exposed to printing technology, 0.15mm thickness, with a dimension above 255mm (100% new);A603 Printing Plate thickness 0.15mm _Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.15mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
65893
KG
199
MTK
527
USD
161220SHJCL20120693
2020-12-23
370130 C?NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD Printing Plate thickness 0.30mm_De A603 aluminum version, already sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);A603 Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43474
KG
49317
MTK
133155
USD
161220SHJCL20120693
2020-12-23
370130 C?NG TY C? PH?N M? LAN AGFA GRAPHICS ASIA LTD UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_De of aluminum, were sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43474
KG
4486
MTK
11665
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
100921EURFLZ2183321HPH
2021-09-22
370243 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I TH?NH AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Movies to create plastic images used in printing technology, rolls, with sensitivity, have not exposed, without film holes, KT: 0.660x60m (6072bd), New100%;Phim để tạo ảnh bằng nhựa dùng trong công nghệ in, dạng cuộn,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.660x60m(6072BD), hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2742
KG
396
MTK
2237
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 C?NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
HNLTSZ21A36201A
2022-01-28
481430 SONNE PRODUCTS INC ZKL PRINTING CO LTD WALLPAPER THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
12920
KG
1265
CTN
0
USD
ASWWASSGN101359
2022-01-01
259000 DAREX LLC FUSION PRINTING CO LTD ONE PART OF CONT 40 HC 259 PACKAGE PP000383 3WSCMB PRODUCT BOX-ENG PP41232KF DD500X PR ODUCT BOX PP50112KF DD500X-750X BLOBAL USER GUIDE-E-F-S<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
4056
KG
259
PKG
0
USD
071120ACLFE20110510
2020-11-16
370791 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I ?N THIêN DA LI PRINTING CO Cleaning detergents contain surfactant, used in printing technology (DEVELOPER), a liquid, 20 kg / cans, New 100%.;Chất tẩy rửa làm sạch không chứa chất hoạt động bề mặt, dùng trong công nghệ in ( DEVELOPER), dạng lỏng, 20 kg/lon, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25224
KG
43
UNL
13
USD
CHKM8HEO0110030
2020-12-08
901941 DGPJ INC CAICHENG PRINTING CO LTD (29CTNS 368KGS 2.631CBM) 29CTNS PACKED ON 1PLASTIC PALLET GIFT BOX HS CODE: 9019418019010<br/>
CHINA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2704, LOS ANGELES, CA
500
KG
29
CTN
0
USD
OERT103704K00051
2021-06-02
844819 J BRAND LLC TREASURE PACKAGING PRINTING CO PLASTIC INSERT / INSTRUCTION SHEET/ PAPER BOX& ENVELOPE PO# 8430/ 8442/ 8445 & 8446 ( PI : SO-2012032/ SO-2102016/ SO- 2103020 & SO- 2103021) 1X40HQ SUB THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2811, OAKLAND, CA
10030
KG
1160
CTN
0
USD