Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-05 | 5Y9BY CR 12-X DIGITIZER / C(DIGITIZER FOR MEDICAL DIAGNOSTIC USE FOR USE IN HEALTHCARE INDUSTRY) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
10
| PCS |
36,983
| USD | ||||||
2021-11-19 | A603 Printing Plate Thickness 0.15mm _ Aluminum edition, covered with sensitivity, not exposed to printing technology, 0.15mm thickness, with a dimension above 255mm (100% new);A603 Printing Plate thickness 0.15mm _Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.15mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
65,893
| KG |
199
| MTK |
527
| USD | ||||||
2020-12-23 | Printing Plate thickness 0.30mm_De A603 aluminum version, already sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);A603 Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
43,474
| KG |
49,317
| MTK |
133,155
| USD | ||||||
2020-12-23 | UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_De of aluminum, were sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
43,474
| KG |
4,486
| MTK |
11,665
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
540
| MTK |
2,970
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
1,056
| MTK |
5,808
| USD | ||||||
2021-09-22 | Movies to create plastic images used in printing technology, rolls, with sensitivity, have not exposed, without film holes, KT: 0.660x60m (6072bd), New100%;Phim để tạo ảnh bằng nhựa dùng trong công nghệ in, dạng cuộn,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.660x60m(6072BD), hàng mới100% | SHENZHEN | CANG HAI PHONG |
2,742
| KG |
396
| MTK |
2,237
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
1,219
| MTK |
6,706
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
914
| MTK |
5,029
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
329
| MTK |
1,811
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-05 | 5Y9BY CR 12-X DIGITIZER / C(DIGITIZER FOR MEDICAL DIAGNOSTIC USE FOR USE IN HEALTHCARE INDUSTRY) | NA | DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4) |
***
| KG |
10
| PCS |
36,983
| USD | ||||||
2021-11-19 | A603 Printing Plate Thickness 0.15mm _ Aluminum edition, covered with sensitivity, not exposed to printing technology, 0.15mm thickness, with a dimension above 255mm (100% new);A603 Printing Plate thickness 0.15mm _Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.15mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
65,893
| KG |
199
| MTK |
527
| USD | ||||||
2020-12-23 | Printing Plate thickness 0.30mm_De A603 aluminum version, already sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);A603 Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
43,474
| KG |
49,317
| MTK |
133,155
| USD | ||||||
2020-12-23 | UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_De of aluminum, were sensitized, unexposed used in printing technology, the thickness of 0.30mm, one-way 255mm (New 100%);UV-PH Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
43,474
| KG |
4,486
| MTK |
11,665
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
540
| MTK |
2,970
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
1,056
| MTK |
5,808
| USD | ||||||
2021-09-22 | Movies to create plastic images used in printing technology, rolls, with sensitivity, have not exposed, without film holes, KT: 0.660x60m (6072bd), New100%;Phim để tạo ảnh bằng nhựa dùng trong công nghệ in, dạng cuộn,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.660x60m(6072BD), hàng mới100% | SHENZHEN | CANG HAI PHONG |
2,742
| KG |
396
| MTK |
2,237
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
1,219
| MTK |
6,706
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
914
| MTK |
5,029
| USD | ||||||
2022-01-25 | Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100% | SHENZHEN | CANG DINH VU - HP |
1,836
| KG |
329
| MTK |
1,811
| USD |