Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090921JWFEM21080515
2021-10-06
851641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? T?NG H?P MINH GIANG SUITES TECHNOLOGIES PTE LTD Desk Den EC3001GS, Voltage: (220-240) V, Frequency: (50-60) Hz, Capacity: (2000-2400) W, Brand: Suites, 100% new;Bàn là DEN EC3001GS,điện áp: (220-240) V,tần số: (50-60) Hz,công suất: (2000-2400) W,hiệu: Suites,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
2534
KG
50
UNIT
790
USD
SHAHPG22040099
2022-04-18
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112CM, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21340
KG
6000
MTR
3600
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03H) 100% cotton fiber component, unprocessed surface bleaching, weight 65g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03H) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 65g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
31760
MTR
19056
USD
230320SHAHPG20030940
2020-03-31
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 52g/m2, dạng cuộn, khổ 2.28m. mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2;含棉重量85%或以上的机织棉,重量不超过200克/平方米:漂白:平纹,重量不超过100克/平方米
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
11468
MTK
7042
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, pattern weaving type, (S1214-W03MS) 100% cotton fiber ingredients, unprocessed surface bleaching, weight 64g/m2, roll form, size 112cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1214-W03MS) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 64g/m2, dạng cuộn, khổ 112cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
4000
MTR
2400
USD
280521SHAHPG21050756
2021-06-08
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabrics, textile types, (S1229-G01S) Components 100% cotton fiber, have bleached unauthorized surface, weight 68g / m2, roll form, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1229-G01S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 68g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
39240
KG
4830
MTR
7342
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
520821 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven, weave pattern points (S1211-W03S) component 100% cotton, bleached uncoated surface, weight 80g / m2, in rolls, suffering 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm,(S1211-W03S) thành phần 100% xơ bông, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 80g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
4000
MTR
4360
USD
160222JK243075HCM
2022-02-24
844332 C?NG TY C? PH?N THI?T B? C?NG NGHI?P HU?NH LONG VIDEOJET TECHNOLOGIES S PTE LTD Black white inkjet printer used in use in CN. Model VJ 1580. Code S1580-00-573S-010. Videojet brand, 100% new goods. Able to connect computers. Production 2021;Máy in phun trắng đen dùng in hạn sử dụng trong CN . Model VJ 1580. Code S1580-00-573S-010. Hiệu Videojet, Hàng mới 100%. Có khả năng kết nối máy tính. Sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
448
KG
4
PCE
18720
USD
251220SHAHPG20120851
2021-01-04
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric (S2213-W03ES) weave so that the composition 65% polyester, 35% cotton, bleached uncoated surface, weight 83g / m2, in rolls, size 110 cm, 100%;Vải dệt thoi, (S2213-W03ES) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 83g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
10820
KG
3000
MTR
1620
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2203J-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface unexplained, weighing 145g/m2, rolling, size 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2203J-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 145g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
3860
MTR
7180
USD
230622SHAHPH220600009
2022-06-28
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2209-W01S) type woven type, 65% polyester, 35% cotton, whitening surface is not covered, weighing 105g/m2, rolled, 228cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2209-W01S) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 105g/m2, dạng cuộn, khổ 228cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
21300
KG
2345
MTR
3705
USD
290422JSTMHPG220429
2022-05-20
521021 C?NG TY TNHH ENO INTERLINING VI?T NAM ENO TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Woven fabric, (S2213-G01M) type weaving pattern, 65% polyester, 35% cotton, has been bleached surface without coating, weighing 88g/m2, rolling, size 110cm, 100% new.;Vải dệt thoi, (S2213-G01M) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 88g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG TAN VU - HP
19960
KG
5185
MTR
4044
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G8010-60263 grade quartz sample tube for emission spectrometer, outer quartz tube set for the Agilent 5100 ICP-OES VDV (Accessories chromatography for laboratory use);G8010-60263 Ống thạch anh cấp mẫu cho máy quang phổ phát xạ, Quartz outer tube set for Agilent 5100 VDV ICP-OES (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
2
PCE
213
USD
020122090-100-2201-031
2022-01-07
844332 C?NG TY C? PH?N H?I T? TH?NG MINH ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD Heat transfer printers, used for barcode printing, Model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, Zebra brand, 100% new goods, TT Printer ZT230; 300 DPI, UK / AU / JP / EU Cords, Serial, USB;Máy in chuyển nhiệt, dùng cho in mã vạch, model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, hiệu Zebra, hàng mới 100%, TT Printer ZT230; 300 dpi,UK/AU/JP/EU Cords, Serial, USB
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3625
KG
30
PCE
16485
USD
240622SSINS2219060
2022-06-27
844333 C?NG TY TNHH SEKTOR VI?T NAM ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD ZC300 card printer, 300 dpi resolution, thermal printing, connected to automatic data processing machine, UK/EU/US Cords, USB (Part No.: :zc31-000C000AP00). Zebra brand. New 100%.;Máy in thẻ ZC300, độ phân giải 300 dpi, in nhiệt, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động, UK/EU/US Cords, USB (Part No.:ZC31-000C000AP00). Hiệu Zebra. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3032
KG
4
PCE
2380
USD
240622SSINS2219060
2022-06-27
844333 C?NG TY TNHH SEKTOR VI?T NAM ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD ZT510 barcode printer; A resolution of 203 dpi, thermal printing, connected to automatic data processing machine, UK/AU/JP/EU Cords, USB (Part No.: ZT51042-T0P0000Z). Zebra brand. New 100%.;Máy in mã vạch ZT510; độ phân giải 203 dpi, in nhiệt, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động, UK/AU/JP/EU Cords, USB (Part No.: ZT51042-T0P0000Z). Hiệu Zebra. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3032
KG
2
PCE
1558
USD
2021/711/C-34023
2021-05-26
854442 ITC GROUP S R L AVEN TECHNOLOGIES ACC. DE TEL�FONOS - CABLES DE ENERG�A: 50 U; Insulated (Including Enamelled Or Anodised) Wire, Cable (Including Coaxial Cable) And Other Insulated Electric Conductors, Whether Or Not Fitted With Connectors, Optical Fibre Cables, Made Up Of Individually Sheathed Fibres, Whether Or Not Assembled With
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
11
KG
10
PALLET
676
USD
2021/711/C-43705
2021-07-06
851718 ITC GROUP S R L AVEN TECHNOLOGIES TEL�FONOS IP: 13 UN. UC PHONE 7841, COD.:C; Telephone Sets, Including Telephones For Cellular Networks Or For Other Wireless Networks, Other Apparatus For The Transmission Or Reception Of Voice, Images Or Other Data, Including Apparatus For Communication In A Wired Or Wireless Networks (Such As A Local Or Wide Area Network), Other Than Transmission Or Reception Apparatus Of Heading 84.43, 85.25, 85.27 Or 85.28, Others
CHINA
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
18
KG
13
CAJA DE CARTON
2186
USD