Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422SZHCM22030292F
2022-04-20
846249 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LME VI?T NAM ADVANTAGE ELECTRONIC CO LIMITED Metal stamping machine Model: J23-30, CS: 2.2KW, 380V, Brand: Foshan Mingquan, Year of SX: 2021, KT: (122*85*227) CM, Manufacturer: Foshan Mingquan Machinery Equipment Co., Ltd. , used to produce lamp components, 100% new;Máy dập kim loại Model: J23-30, cs: 2.2kw, 380V, hiệu:Foshan Mingquan, năm sx: 2021, kt:(122*85*227) cm, nhà sx: Foshan Mingquan Machinery Equipment Co., Ltd. , dùng sản xuất linh kiện đèn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14745
KG
2
PCE
6200
USD
010422SZHCM22030292F
2022-04-20
740829 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LME VI?T NAM ADVANTAGE ELECTRONIC CO LIMITED Hand -connected wire, 1 end with a round hook, a length of 240mm, non -4mm, used to connect to the lighting unit, the manufacturer: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL produces led lights, 100% new;Dây nối bằng đồng hợp kim, 1 đầu có móc tròn, chiều dài 240mm, phi 4mm, dùng kết nối với bộ phận chiếu sáng, nhà sx: Jiangmen Qingyuan Electric Wire Co., Ltd. , NPL sản xuất bộ đèn LED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14745
KG
9600
PCE
480
USD
010422SZHCM22030292F
2022-04-20
848050 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LME VI?T NAM ADVANTAGE ELECTRONIC CO LIMITED Glass pressed mold, iron used for producing lamp components, no model, no brand, size: 430*430*300mm, manufacturer: Panyu Kejin Ultrasonic Equipment Factory, 100% new;Khuôn đúc ép thủy tinh, bằng sắt dùng sản xuất linh kiện đèn, Không Model, không nhãn hiệu, kích thước: 430*430*300mm , nhà sản xuất : Panyu Kejin Ultrasonic Equipment Factory ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14745
KG
15
PCE
263
USD
010422SZHCM22030292F
2022-04-20
392350 C?NG TY TNHH THI?T B? ?I?N LME VI?T NAM ADVANTAGE ELECTRONIC CO LIMITED PE plastic button, non -: 7mm, 6mm long, used to protect lamps, manufacturer: Jiangmen Qianbei Silicone Products Co., Ltd. , NPL produces led lights, 100% new;Nút nhựa PE, phi: 7mm, dài 6mm, dùng bảo vệ dây đèn, nhà sản xuất : Jiangmen Qianbei Silicone Products Co., Ltd. , NPL sản xuất bộ đèn LED, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14745
KG
60000
PCE
60
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
165000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 C?NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
115500
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic beads (4-Ttt-butyl hydroperoxide) peroxide [Enox TBHP] layer No.:5.2.2 UN NO.:3109, 20kg/Drum, formula C4H10O2, CAS 75-91-2 , 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(4-TERT-BUTYL HYDROPEROXIDE) PEROXIDE [Enox TBHP] CLASS NO.:5.2 UN NO.:3109, 20KG/DRUM,Công thức C4H10O2, CAS 75-91-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
20
KGM
43
USD
160721KMTCSHAH678498
2021-07-22
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Additives (increased durability for rubber and plastic beads) 1,1-BIS (T-butyl peroxy) -3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25kg / drum, new 100% .;Chất phụ gia ( tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa ) 1,1-BIS(T-BUTYL PEROXY)-3,3,5-TRI METHYL CYCLO HEXANE ENOX TMCH-90MO, 25 kg/ drum, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6014
KG
5600
KGM
100014
USD
280522KMTCSHAJ196319
2022-06-03
290960 C?NG TY TNHH HóA CH?T PHúC KHANG PK CHEM CO LTD Organic chemicals for rubber and di plastic particles (2.4-dichloro benzoyl) peroxide [enox dcbp], 20kg/drum, formula C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng cho cao su và hạt nhựa DI(2,4-DICHLORO BENZOYL)PEROXIDE [ENOX DCBP], 20KG/DRUM,Công thức C14H6Cl4O4, CAS 133-14-2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9204
KG
6240
KGM
134098
USD
SSNFSPSH20123501
2021-01-19
290311 CARESTREAM HEALTH INC CHINA CHEM CO LTD METHYL ETHYL KETONE UN1193, METHYL ETHYL KET .<br/>METHYL ETHYL KETONE UN1193, METHYL ETHYL KET .<br/>METHYL ETHYL KETONE UN1193, METHYL ETHYL KET .<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
54000
KG
3
TNK
0
USD
AMIGL200352515A
2020-10-24
282759 MORRE TEC INDUSTRIES INC JINWEN CHEM LTD ISOPROPYL BROMIDE N-HEXYL BROMIDE 1-BROMO-4-CHLOROBUTANE<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1760
KG
7
DRM
0
USD
999-60425584
2021-09-13
293624 QUIMICK SPA CHEM F ACIDO D-O DL-PANTOTENICO (VITAMINA B3 O VITAMINA B5) Y SUS DERIVADOSACIDO PANTOTENICOFEND-PANTENOL
CHINA
CHILE
LOS ANGELES
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
118
KG
100
KILOGRAMOS NETOS
3010
USD
281120COAU7228003700
2020-12-23
282810 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ??I CáT L?I HUNAN ZEDA CHEM CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca (ClO) 2. Used in industrial water treatment. New 100%. HANG KBHC drugs on the list. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC Jianghan SALT & CHEMICAL COMPLEX;CALCIUM HYPOCHLORITE 70% - Ca(ClO)2. DUNG TRONG NGANH XU LY NUOC CONG NGHIEP. HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 7778-54-3. NSX: SINOPEC JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX
CHINA
VIETNAM
YUEYANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
14928
KG
13995
KGM
14555
USD