Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
UASI7799532587
2020-04-15
628000 PITNEY BOWES INC BONSO ADVANCED TECHNOLOGY LTD ELECTRONIC SCALES AND PARTS SPP USB SCALE SPP STAND CONCEPT STANDONLY HZ62014 DM300 400 KEYPAD 3C00304 ROHS NAMEPLATE BADGE MW62800 AW31962<br/>
CHINA
UNITED STATES
57073
2704, LOS ANGELES, CA
1609
KG
287
CTN
0
USD
DBN21120061
2021-12-13
690990 C?NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B42GB (A) -001-A # & B42GB insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.3mm * 17.8mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B42GB(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B42GB đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.3mm*17.8mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
168
KG
5000
PCE
8400
USD
2330609514
2022-01-04
690990 C?NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B78A (A) -001-A # & B78A insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.2mm * 17.7mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B78A(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B78A đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.2mm*17,7mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
29
KG
1850
PCE
25012
USD
011221SITTAGDA037276
2021-12-15
690912 C?NG TY C? PH?N G?CH MEN COSEVCO SHANDONG VICTOR ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD High-aluminum aluminum bricks - for crushing machines for crushing ceramic tiles (main components of 90% aluminum oxide, with equivalent hardness from 9 or more in Mohs stiffness);Gạch cao nhôm bằng sứ- Dùng cho máy nghiền sx gạch ceramic (thành phần chính oxit nhôm 90%, có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang độ cứng mohs)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
26966
KG
12806
KGM
15367
USD
121221CMZ0684021-02
2021-12-14
480450 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL84 # & Kraft Liner paper (sheet form, quantitative 90g, specifications: 133cm * 111 cm ,, 100% new);PL84#&Giấy Kraft Liner (dạng tờ, định lượng 90G, quy cách: 133cm * 111 cm, , mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24882
KG
2000
KGM
1870
USD
121221CMZ0684021-02
2021-12-14
481020 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL03 # & non-printed outer paperboard (sheet, quantitative 250g, specifications: 100cm * 110 cm, used to produce notebooks, 100% new);PL03#&Giấy bìa ngoài chưa in (dạng tờ, định lượng 250G, quy cách: 100cm * 110 cm, dùng để sản xuất sổ ghi chép, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24882
KG
4826
KGM
4681
USD
121221CMZ0684021-02
2021-12-14
481020 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL03 # • Unprinted outer paperboard (sheet form, quantitative 400g, specifications: 120cm * 110 cm, used to produce notebooks, 100% new);PL03#&Giấy bìa ngoài chưa in (dạng tờ, định lượng 400G, quy cách: 120cm * 110 cm, dùng để sản xuất sổ ghi chép, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24882
KG
5834
KGM
6592
USD
081221SZHCM21101140
2021-12-14
481020 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL04 # & printed outer paper (sheet form, quantitative 100 g, 505 x 185 mm specifications, used as a notebook, 100% new);PL04#&Giấy bìa ngoài đã in (Dạng tờ,định lượng 100 G,quy cách 505 x 185 MM ,dùng làm bìa sổ ghi chép,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
164
KGM
131
USD
080221SZS2101230
2021-02-18
420231 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL83 # & Cardboard notebooks PU synthetic leather (1 set = 1 on the cover, bottom cover 1, 146 x 222 MM, used as cover notebooks, new 100%);PL83#&Bìa vở ghi chép bằng da thuộc tổng hợp PU (1 bộ= 1 bìa trên ,1 bìa dưới,146 x 222 MM,dùng làm bìa sổ ghi chép,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11456
KG
5028
SET
4022
USD
080221SZS2101230
2021-02-18
420231 C?NG TY TNHH TEAMADE STATIONERY VI?T NAM ADVANCED MERCHANDISING INC PL83 # & Cardboard notebooks PU synthetic leather (1 set = 1 on the cover, bottom cover 1, 292 x 241 MM, used as cover notebooks, new 100%);PL83#&Bìa vở ghi chép bằng da thuộc tổng hợp PU (1 bộ= 1 bìa trên ,1 bìa dưới,292 x 241 MM,dùng làm bìa sổ ghi chép,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11456
KG
10024
SET
15036
USD
COSU6299196980
2021-06-26
481013 BEKAERT CORP BEKAERT SHENYANG ADVANCED PRODUCTS BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>
CHINA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
53000
KG
44
PKG
0
USD
COSU6299197050
2021-06-26
481013 BEKAERT CORP BEKAERT SHENYANG ADVANCED PRODUCTS BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>BRASS COATED STEELCORD 3X0.20+9X0.175+0.15 CCHT 10/5 SZ BS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57047, QINGDAO
1601, CHARLESTON, SC
53357
KG
42
PKG
0
USD
COHEYTN220400276
2022-05-06
480620 RICHELIEU HARDWARE LTD TAIMING ADVANCED PRECISION MANUFACT DRAWER SLIDE THIS SHIPMENT INCLUDING ITSCONTAINER,DOES NOT CONTAIN ANYNON-MANUFACTURED WOODENMATERIAL,DUNNAGE,BRACINGMATERIAL, PALLETS,CRATING OROTHER NON-MANUFACTURED WOODENPACKI NG MATERIAL<br/>DRAWER SLIDE THIS SHIPMENT INCLUDING ITSCONTAINER,DOES NOT CONTAIN ANYNON-MANUFACTURED WOODENMATERIAL,DUNNAGE,BRACINGMATERIAL, PALLETS,CRATING OROTHER NON-MANUFACTURED WOODENPACKI NG MATERIAL<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
3001, SEATTLE, WA
32790
KG
5560
CTN
0
USD