Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CHQFSZX102093876
2021-09-14
510211 INTERNATIONAL TOWER LIGHTING LLC ACCESS STAR CO LTD PEC-CABL-KIT-NR,1928PCS,HAR-36PS-001,1000PCS,HAR-S810-PWR,500PCS,RNC-0001-ASY,2000PCS,RNC-1KPF-ASY,2000PCS,ITL-2650-FET-NR,100PCS,ITL-S814-BAS,497PCS<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
1693
KG
104
CTN
0
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
090210 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD Trà xanh có nhân sâm chiết xuất từ trà và chiết xuất nhân sâm Bing Han, 90 gr / túi;Tea, whether or not flavoured: Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: Other;无论是否有香味:不超过3公斤的即时包装中的绿茶(未发酵):其他
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
870
BAG
887
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
090210 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD Trà xanh có nhân sâm thành phần trà và chiết xuất nhân sâm Bing Han, 90 gr / túi Đóng trong túi chất liệu nhựa LDPE, HSD 2 năm kể từ ngày sản xuất,;Tea, whether or not flavoured: Green tea (not fermented) in immediate packings of a content not exceeding 3 kg: Other;无论是否有香味:不超过3公斤的即时包装中的绿茶(未发酵):其他
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
870
BAG
887
USD
MAEU204600997
2020-10-22
090111 ATLAS COFFEE IMPORTERS INC YUNNAN COFFEE TRADERS CO LTD P-10281-1 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS NATURAL G2 4 BAGS P- 10281-2 YUNNAN COFFEE GRADE AA KNS HONEY G2 2 BAGS P-1028 1-3 YUNNAN COFFEE GRADE AA B ANKA XZ NATURAL GG 5 BAGS P-1 0281-4 YUNNAN COFFEE GRADE AA LF WASHED LOT1 G1 32 BAGS P -10281-5 YUNNAN COFFEE
CHINA
UNITED STATES
57073
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11267
KG
185
BAG
0
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
180610 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD CHOCOLATE nóng có nhân sâm thành phần cà phê đông khô, chiết xuất nhân sâm Bing Han, kem tách sữa, đường, bột ca cao, 300 gr / gói, Đóng trong túi chất liệu nhựa LDPE, HSD 2 năm kể từ ngày sản xuất;Chocolate and other food preparations containing cocoa: Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter;巧克力和其他含有可可粉的食物制剂:可可粉,含有加糖或其他甜味剂
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
1275
BAG
1275
USD
150120COAU7221963910
2020-02-27
180610 C?NG TY TNHH COFFEECELL COFFEE CELL SHENZHEN CO LTD CHOCOLATE nóng có nhân sâm chiết xuất từ cà phê đông khô, chiết xuất nhân sâm Bing Han, kem tách sữa, đường, bột ca cao, 300 gr / gói;Chocolate and other food preparations containing cocoa: Cocoa powder, containing added sugar or other sweetening matter;巧克力和其他含有可可粉的食物制剂:可可粉,含有加糖或其他甜味剂
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG HAI PHONG
0
KG
1275
BAG
1275
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
8411457224
2022-01-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
1655189535
2022-06-03
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
HPS102099
2022-03-16
560410 C?NG TY TNHH T? TH?C CHEER ACCESS LTD Elastic # & Elastic rubber (rubber fiber coated fabric) (15mm);THUN#&Thun (sợi cao su bọc vải) (15MM)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
142
KG
275
YRD
61
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 C?NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
6286844255
2021-06-22
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
N/A
2021-05-12
960860 ELECTRONIC CONSULTANTS PROPRIETARY LIMITED ACCESS USA Refills for ball-point pens, comprising the ball-point and ink-reservoir;Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir;
CHINA
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
3
EA
355
USD
040621LSHHPH213268
2021-06-11
860800 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và S?N XU?T VI?T NH?T BISEN SMART ACCESS CO LTD The barrier controlled by electrical mechanic used to stop road traffic, port gate and airport, Model: BS-9306-AC-6S, Power source: 220V / 50Hz, Manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS-9306-AC-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6205
KG
16
PCE
3440
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 C?NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD The Barrier set is controlled by mechanical and used to stop road traffic, port gates and airports, model: BS306-AC-6S, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306-AC-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
18
PCE
5220
USD
170622LSZHPH223611
2022-06-28
860800 C?NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Barrier sets controlled by mechanical engineering for stopping road traffic, port gates and airports, model: BS306TiII (a) -6s, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Bisen, 100% new;Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ, cổng cảng và sân bay, Model : BS306TIII(A)-6S, nguồn điện:220V/50Hz, nhà sản xuất : BISEN, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2349
KG
2
PCE
800
USD
290721WHL2021070673
2021-09-06
860800 C?NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA BISEN SMART ACCESS CO LTD Hand needs aluminum barriers - (Telescopic boom 6m, 1 set of 1 bar 3.8m and 1 bar 2.5m, accessories for barrier, nsx: bisen), 100% new goods;Tay cần thanh chắn bằng nhôm - (Telescopic Boom 6M, 1 bộ gồm 1 thanh 3.8M và 1 thanh 2.5M, phụ kiện cho barrier, NSX: BISEN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3010
KG
30
SET
1800
USD
210320SHJA2003020
2020-03-27
860800 C?NG TY TNHH GI?I PHáP Và THI?T B? PTH VINA BISEN SMART ACCESS CO LTD Thanh chắn barrier BS-306-AC điều khiển giao thông tốc độ cao, hàng mới 100%;Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing: Electro-mechanical equipment;铁路或电车轨道装置及配件;机动(包括机电)信号,铁路,电车,道路,内河航道,停车设施,港口设施或机场的安全或交通管制设备;前述部分:机电设备
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
SET
8895
USD
170721LSHHPH214458
2021-07-23
853080 C?NG TY TNHH XNK Và D?CH V? K? THU?T Lê HUY BISEN SMART ACCESS CO LTD Ring detector from PD132-220V, connected to Barrier, ELECTRIC EQUIPMENT INFORMATION Signal to detect vehicles, 220V voltage, manufacturer: Bisen. New 100%;Bộ dò vòng từ PD132-220V,kết nối với Barrier, thiết bị điện phát tín hiệu thông tin để phát hiện xe qua lại, điện áp 220V, nhà sản xuất : BISEN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2574
KG
350
PCE
4200
USD
V9WS1DXD121YL
2020-09-14
600191 PANORAMA EXPORTS P LTD GLOBAL ACCESS INC LTD 60%COTTON 37%POLYESTER 3%SPANDEX RIBBED VELOUR KNITTED DYEDFABRIC, (WIDTH: 56") GSM:365(+/-10%) (6024.65 SQM)
CHINA
INDIA
NA
PATPARGANJ ICD (INPPG6)
0
KG
2199
KGS
17153
USD
THFHENW21040365
2021-06-02
701349 LOVE AND LUCK GREETINGS GAIN ACCESS INDUSTRIAL LTD 3 6 WAX GLASS WHITE PAINT 3 6 WAX GLASS CLE AR1GLASS 8 WHITE PAINTLARGE GLASS FOR MATCHESWITH CORK TOPHS CODE: 7013.49.20903 6 WAX G LASS WOOD LIDWOOD LID FOR GLASS 8HS CODE:4421.99.9780 BROWN BOXHS CODE:4819.20.0040PVC INSERTHS CODE:3923.29.0000WICK FOR GLASS 8HS CODE:5908.00.0000THIS SHIPMENT CONTAINS NOWOOD P ACKING MATERIALS.<br/>
CHINA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2709, LONG BEACH, CA
6963
KG
450
CTN
0
USD
2021/711/C-51170
2021-08-11
847690 EUROTEC S R L SAGA COFFEE S P A CABLEADO DEL VENTILADOR 24VDC; Automatic Goodsvending Machines (For Example, Postage Stamp, Cigarette, Food Or Beverage Machines), Including Moneychanging Machines, Parts
CHINA
BOLIVIA
BOLOGNA
ROJO
0
KG
1
CAJA DE CARTON
19
USD
2021/422/C-2025755
2021-02-14
681091 EZEARTE LTDA CHANGZHOU CHENXING ACCESS FLOOR PISO ELEVADO CHANGZHOU CHENXING ACCESS FLOO; Articles Of Cement, Of Concrete Or Of Artificial Stone, Whether Or Not Reinforced, Prefabricated Elements For
CHINA
BOLIVIA
SHANGHAI
VERDE
38803
KG
6141
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
27020
USD
E86E089
2021-07-30
600622 PEARL APPARELS GLOBAL ACCESS INC LIMITED 54% COTTON 44% POLYESTER 2% ELASTANE KNITTED DYED FABRIC GSM275 +/- 10% COLOR BEIGE (DYED) WIDTH 58" METER-189.83
CHINA
INDIA
Shanghai
Patparganj
0
KG
280
SQM
736
USD