Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MIA004039299
2020-06-04
901920 AIR LIQUIDE CHILE S A VALUE Los demás;DISPOSITIVO DE MONITOREORESPIRONICSMOD.ALICE 5 ELECTRONICOPORTATIL P/DETECCION DE APNEA OBSTRUCTIVA D/SUENO, EVALUACION D/SEGUIMIENTO Y DIAGNOSTICO D/ TRASTORNOS D/SUENO CARDIORRESPIRATORIAS.ION D/SEGUIMIENTO Y DIAGNOSTICO D/ TRASTORNOS D/SUENO CARDIOHS735-010
CHINA
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
7
Kn
2159
USD
HLCUSHA1910HCTV4
2020-01-09
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311904826 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
39142
KG
1520
PCS
0
USD
HLCUSHA1910GYEK4
2020-01-08
922070 LANXESS CORP LANXESS LIYANG POLYOLS CO LTD CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>CALCIUM FORMATE SO 311888523 PRODUCT CODE 922070 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
1601, CHARLESTON, SC
61602
KG
60
PCS
0
USD
(M)MEDUHC712849(H)HSHA00061195
2022-02-02
853951 MAN ELECT B Y P LTDA GREAT VALUE MÓDULOS DE DIODOS EMISORES DE LUZ (LED);AMPOLLETAS LED;AMP. LED LD E27;DIODOS EMISORESDE LUZ<br/><br/>
CHINA
CHILE
SHANGAI
VALPARAISO
8306
KG
95040
UNIDADES
54276
USD
MEDUX0036541(H)HXMN00016374
2021-06-15
853950 MAN ELECT B Y P LTDA GREAT VALUE LAS DEMASAMPOLLETAS LEDAMP. LED LD E27
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
6570
KG
25008
UNIDADES
11813
USD
(M)MEDUX0036871(H)HXMN00016411
2021-06-29
853950 MAN ELECT B Y P LTDA GREAT VALUE LAS DEMASAMPOLLETA LEDAMPLED LD E27
CHINA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
7982
KG
23220
UNIDADES
23242
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 C?NG TY TNHH THI?T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD