Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thick 12 micrometers (12u) 550mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 550mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
21368
MTK
41400
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, refined copper, unpaid, thickness of 12 micrometers (12u) 647mm * 1118mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 647mm*1118mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
36167
MTK
71000
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness 18 micrometers (18u) 570mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 18 micromet (18U) 570mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
14763
MTK
37400
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, refined copper, unpaid, thickness of 35 micrometers (35u) 550mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 35 micromet (35U) 550mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
1425
MTK
6440
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness of 12 micrometers (12u) 640mm * 1000mm (s), roll form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 640mm*1000mm(s), dạng cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
6400
MTK
11880
USD
281021001BAS0813
2021-11-01
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness of 35 micrometers (35u) 570mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 35 micromet (35U) 570mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
29074
KG
738
MTK
3330
USD
131221DTPTXGHPH21C003
2022-01-07
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MITSUI CO HONG KONG LTD A003 # & copper leaves are unpaid, refined copper (12um thickness = 0.012mm) 12um x647mmx1118mm (MW-G) (50000 sheets);A003#&Lá đồng chưa được bồi, bằng đồng tinh luyện ( độ dày 12UM = 0,012mm) 12UM X647MMX1118MM (MW-G) (50000 Tấm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4685
KG
36167
MTK
71500
USD