Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
021120KHHC01030010
2020-11-05
720840 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U D?U KHí THáI BìNH D??NG SUMITOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY LIMITED Non-alloy steel Flat-rolled, not further worked than hot rolled not clad, plated or coated, not painted, thick rolls of 2.6 x 1060 mm x Scroll JIS G3116 SG255 # & 102,165.576,54999;Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn dày 2.6 x 1060 mm x Cuộn JIS G3116 SG255#&102,165.576,54999
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
102
KG
102
TNE
58903
USD