Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DWLGSOGALT92003
2020-03-03
720839 STEEL TECHNOLOGIES DE MEXICO CHINA STEEL CORP HOT ROLLED STEEL SHEET-COIL, PICKLED AND OILED (FOREIGN CARGO RETAINED ON BOARD)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58300, ALL OTHER CHINA (TAIWAN) PORTS
5301, HOUSTON, TX
690895
KG
44
COL
0
USD
12032215060T70505
2022-03-16
720839 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled steel coated steel, non-plated coated (Hot Rolled Steel Sheet in Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2.240mmx1236mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.240MMX1236MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
347540
KG
8490
KGM
6750
USD
12032215060T70506
2022-03-16
720839 C?NG TY CP KIM LO?I CSGT VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot non-alloy coated steel coated steel (Hot Rolled Steel Sheet Print Coil Young Alloy Steel JIS G3131 SPHC) 2,000mmx1225mmxcoil (1938 / TB-PPP), 100% new;Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL NON ALLOY STEEL JIS G3131 SPHC) 2.000MMX1225MMXCOIL (1938/TB-PTPL), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
228374
KG
25200
KGM
20740
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 C?NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD