Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-15 | Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
25,002
| KG |
8,944
| KGM |
9,838
| USD | ||||||
2022-02-24 | The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,370
| KG |
4,080
| KGM |
15,504
| USD | ||||||
2020-12-24 | Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
43,115
| KG |
4,988
| KGM |
4,888
| USD | ||||||
2022-05-19 | Mixed isomers of xylene (Solven #7) (Painting material: Main city includes xylene and ethylbenzene) (results No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
17,840
| KG |
5,070
| KGM |
19,266
| USD | ||||||
2022-04-02 | Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
50,472
| KG |
13,760
| KGM |
22,979
| USD | ||||||
2021-06-08 | Raw materials for paint production: Xylene (Xylene solvent, main ethylbenzene, O-Xylene, P-Xylene and M-Xylene) (PPP 1414 / PTPLMN-NV);Nguyên liệu sản xuất sơn: Xylene (Dung môi xylene, tp chính Ethylbenzene, o-Xylene, p- Xylene và M-Xylene) (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
15,200
| KG |
13,760
| KGM |
20,145
| USD | ||||||
2020-12-24 | Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,710
| KG |
3,400
| KGM |
12,920
| USD | ||||||
2020-12-24 | Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15,598
| KG |
4,080
| KGM |
15,504
| USD | ||||||
2022-02-24 | The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15,360
| KG |
1,750
| KGM |
6,650
| USD | ||||||
2020-01-22 | EXERCISE EQUIPMENT P O 253022752 P O 25 EXERCISE EQUIPMENT P O 253022752 P O 25 | 58309, KAO HSIUNG | 2704, LOS ANGELES, CA |
19,740
| KG |
168
| CTN |
394,800
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-15 | Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
25,002
| KG |
8,944
| KGM |
9,838
| USD | ||||||
2022-02-24 | The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,370
| KG |
4,080
| KGM |
15,504
| USD | ||||||
2020-12-24 | Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
43,115
| KG |
4,988
| KGM |
4,888
| USD | ||||||
2022-05-19 | Mixed isomers of xylene (Solven #7) (Painting material: Main city includes xylene and ethylbenzene) (results No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
17,840
| KG |
5,070
| KGM |
19,266
| USD | ||||||
2022-04-02 | Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
50,472
| KG |
13,760
| KGM |
22,979
| USD | ||||||
2021-06-08 | Raw materials for paint production: Xylene (Xylene solvent, main ethylbenzene, O-Xylene, P-Xylene and M-Xylene) (PPP 1414 / PTPLMN-NV);Nguyên liệu sản xuất sơn: Xylene (Dung môi xylene, tp chính Ethylbenzene, o-Xylene, p- Xylene và M-Xylene) (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) | TAIPEI | CANG CAT LAI (HCM) |
15,200
| KG |
13,760
| KGM |
20,145
| USD | ||||||
2020-12-24 | Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
16,710
| KG |
3,400
| KGM |
12,920
| USD | ||||||
2020-12-24 | Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15,598
| KG |
4,080
| KGM |
15,504
| USD | ||||||
2022-02-24 | The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15,360
| KG |
1,750
| KGM |
6,650
| USD | ||||||
2020-01-22 | EXERCISE EQUIPMENT P O 253022752 P O 25 EXERCISE EQUIPMENT P O 253022752 P O 25 | 58309, KAO HSIUNG | 2704, LOS ANGELES, CA |
19,740
| KG |
168
| CTN |
394,800
| USD |