Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140122ITIHCM2201038
2022-01-20
854081 C?NG TY TNHH RANGER VI?T NAM BBS INTERNATIONAL TRADING INC EX03N40536 # & NPL electronics manufacturing radio machine, no brand, 100% new;EX03N40536#&Đèn điện tử NPL sản xuất máy bộ đàm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
4000
PCE
5008
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 C?NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 74 #& red copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;74#&Dây đồng màu đỏ 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2509
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 C?NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 73 #& yellow copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;73#&Dây đồng màu vàng 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2505
USD
220322EHCM2203321
2022-04-01
780600 C?NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 70#& Welding lead 0.6mm (Cas No.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), used to assemble a set of TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;70#&Chì hàn 0.6mm (CAS no.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
5869
KG
119
KGM
7095
USD
665 5526 290
2022-06-27
580110 C?NG TY TNHH SHINTS BVT TORAY INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LTD PL079 #& 100% nylon fabric (surface treatment - with polyurethan) woven with filament fiber synthesized 55 ";PL079#&Vải 100% nylon (đã sử lý bề mặt - Với polyurethan)dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp khổ 55"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
12
KG
233
MTK
822
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
2021/211/C-6573
2021-02-09
701322 MARIA GISELA DEL VILLAR VALCARCEL BRENLEY TRADING CORP 1 JUEGO DE 8 COPAS DE VINO NORITAKE; Glassware Of A Kind Used For Table, Kitchen, Toilet, Office, Indoor Decoration Or Similar Purposes (Other Than That Of Heading 70.10 Or 70.18), Leaded Glass
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
8
CAJA DE CARTON
20
USD
181220YMLUI209395305-03
2020-12-23
630590 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
152
PCE
56
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
848291 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED I-15 steel ball, chopsticks, length: 18mm, diameter: 8mm, used for pressing machine, NCC: Hehongming, 100% new;Bi thép I-15,dạng đũa, chiều dài : 18mm, đường kính: 8mm, dùng cho máy dập khuy, ncc: Hehongming, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
50
PCE
182
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
731512 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Chain, including multiple eyes connected by joint hinges, iron, 285mm long, components of hot glue rollers, NCC: Jia Yu, 100% new;Xích, gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề, bằng sắt, dài 285mm, linh kiện của máy lăn keo nóng, ncc:JIA YU,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
25
PCE
239
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
400912 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Rubber tubes, from vulcanized rubber, 2030 mm long, with fitting fittings, for rubber cookware, NSX: Hezong, 100% new;Ống cao su, từ cao su lưu hóa, dài 2030 mm, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nấu liệu cao su, nsx: Hezong, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
8
PCE
290
USD
291020YMLUI209389515-03
2020-11-02
630591 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
260
PCE
96
USD
132200013645347
2022-01-07
846299 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ELMA VI?T NAM LIPIDO TRADING AND PRODUCTS LIMITED Hydraulic Straighting Machine & Accessories (Hydraulic Straighting Machine & ACCESSORIES CK-500, CLH According to TKN: 1042, item 1;Máy ép gõ thủy lực và linh kiện đồng bộ (Hydraulic straighting machine & Accessories kiểu CK-500, CLH theo TKN: 1042, mục 1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
8450
KG
1
SET
669
USD
051120KAOHCMV13373Y05
2020-11-24
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TRUNG PHU DEISUN TRADING CO LTD Waterproof mesh # 6411, (made from polyester fibers, dimensions: length 100m 1m wide), new 100%;Lưới chống thấm #6411, (được tạo từ sợi Polyester, kích thước: rộng 1m dài 100m), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
8
KGM
231
USD
300621TXGHPH2106555B
2021-07-03
520931 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% cotton woven fabric, weight 389g / m2 dyed, canvas size 44 points so "(= 11 887 Y, New 100%);VCL#&Vải dệt thoi 100%cotton, trọng lượng 389g/m2 đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44" (= 11887 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4775
KG
12148
MTK
29718
USD
140522EGLV001200255762
2022-05-20
381400 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CXL processing CSS-170S-3 Primer (t/p: resin, heptane: 142-82-5, methyl cyclohexane: 108-87-2, EAC: 141-78-6 and N-Propyl Acetate: 109-60 -4);CXL#&Nước xử lý CSS-170S-3 PRIMER (t/p: RESIN, Heptane:142-82-5,Methyl Cyclohexane:108-87-2,EAC:141-78-6 và N-Propyl Acetate:109-60-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17000
KG
4550
KGM
16835
USD
KHH06MNL21TIF601
2021-06-17
871495 SCUDERIA ENTERPRISES
HPI TRADING CO LTD 1058 PKGS. (10200 PCS) SADDLE (BRAND: HONGPA / MODEL NO.: HP-0364-1)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
24401
KG
10200
Piece
7905
USD
150522PTCLI2250002
2022-05-25
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG VICT
11710
KG
10
UNK
223
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Radish (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA Nan Food Industrial Co., Ltd. New 100%;Củ cải muối (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
180
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
223
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan taste sour Thai (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị chua Thái (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan North medicine (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị thuốc bắc (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan spicy (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị cay (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD