Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100120COAU7221632640
2020-02-03
441090 C?NG TY TNHH SX HàNG M?Y G? ??NG NAI BOCHANG SEN HONG ENTERPRISE COMPANY LIMITED 206#&ván ép (1983*1220*18 MM) hàng đã qua xử lý;Particle board, oriented strand board (OSB) and similar board (for example, waferboard) of wood or other ligneous materials, whether or not agglomerated with resins or other organic binding substances: Other;木材或其他木质材料的刨花板,定向刨花板(OSB)和类似板(例如糯米纸板),无论是否与树脂或其他有机粘合物质附聚:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53
MTQ
22920
USD
PSLAL21128136BOS
2022-02-22
846690 CONTINENTAL CABLE LLC GOLD MARK ENTERPRISE COMPANY 1.FORK FITTING & PIN 2.ROD END 3.BLUE HANDLE CUTTER BLUE COLOR HS CODE: 8466.90 326CTNS( 6PALLLETS) AMS#PSLA L21128136BOS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6888
KG
326
CTN
0
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, have not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 595mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 595mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
308
KGM
939
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 740mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 740mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1072
KGM
3271
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 900mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 900mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
746
KGM
2237
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 800mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 800mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
166
KGM
505
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film A, Size: 15u x 6000m x 860mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 860mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1602
KGM
5207
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 540mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 540mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
168
KGM
511
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 1150mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1150mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
119
KGM
321
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, have not printed printed letters - nylon film A, size: 15u x 6000m x 680mm. New 100%. Row F.o.c;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 680mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
70
KGM
211
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed letters - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 1070mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1070mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
996
KGM
2690
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 500mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 500mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
1450
KGM
3916
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shaped images - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 770mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 770mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
80
KGM
215
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 620mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 620mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
2311
KGM
6240
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 690mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 690mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
71
KGM
193
USD
EHCC21071014
2021-07-09
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft Mini (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (516mm width, quantitative 100g / m2);Paper kraft mini (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 516mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21451
KG
168200
MTR
13456
USD
EHCC21061279
2021-06-25
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Small kraft paper (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 670mm, weighing 100g / m2). New 100%;Paper kraft small (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 670mm , định lượng 100g/m2 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23222
KG
89600
MTR
9856
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll paper, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2), no brand. New 100%;Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 ), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
48000
MTR
480
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 86-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 86mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
62100
MTR
621
USD
EHCC21091230-01
2021-09-29
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 760-120 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (760mm width, quantitative 120g / m2) 100% new goods;Paper kraft 760-120 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 760mm, định lượng 120g/m2 ) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14375
KG
7000
MTR
630
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
6800
MTR
510
USD
EHCC21091150
2021-09-30
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (width 680 mm, quantify 100g / m2);Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23797
KG
258000
MTR
19350
USD
060322EHCC22021307
2022-03-16
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 80-76 (1) # & Kraft Paper Roll paper, used to produce paper bags (76mm width, quantify 80g / m2), no brand. New 100%,;Paper kraft 80-76 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, dùng để sản xuất túi xách giấy (chiều rộng 76mm , định lượng 80g/m2 ),không nhãn hiệu. Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
591600
MTR
5916
USD
CLI20D0192
2021-01-04
481031 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Kraft Paper 86-100 (1) # & Kraft Paper roll, 100% new goods, used in the manufacture of paper bags (width 86mm, weighing 100g / m2);Paper kraft 86-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 86mm , định lượng 100g/m2 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23807
KG
1350900
MTR
10807
USD
KELCLI11126CA001
2021-12-14
481032 C?NG TY TNHH HI LEVEL ENTERPRISE MATCHLESS ENTERPRISE LIMITED Paper Kraft 680-100 (1) # & Kraft Paper Roll, 100% new goods, used to produce paper bags (680 mm width, quantitative 100g / m2), 100% new goods;Paper kraft 680-100 (1)#&Giấy Kraft Paper roll, hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi xách giấy ( chiều rộng 680 mm , định lượng 100g/m2 ), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23920
KG
344000
MTR
26144
USD
(M)EGLV003102392573(N)ASIA1676
2021-08-18
830120 IMPORTADORA VC LIMITADA YAU YOUNG CERRADURAS DEL TIPO DE LAS UTILIZADAS EN LOS VEHICULOS AUTOMOVILES.CERRADURA CON LLAVESPARA AUTOMOVIL
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
762
KG
46
KILOGRAMOS NETOS
732
USD
PSLAP20098263OAK
2020-10-06
989900 YEN PEI LING YEN PEI LING 4TH PERSONSL EFFECTS (HOUSE HOLD FOR USED) BOOKS,HYGIENE SUPPLIES, BUDDHA STATUE & ETC. HS CODE:9899.00 AMS#PSLAP20098263OAK<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2811, OAKLAND, CA
568
KG
31
CTN
0
USD
TCHPH2102009
2021-02-18
721510 C?NG TY C? PH?N C? KHí XU?T KH?U ?àI VI?T KUANG TSUOW ENTERPRISE LIMITED 1 # & Non-alloy steel-cutting, rods, cold-worked 1215MS (circular cross-section (18mm x 4.0mm non length from 2.50m to 3m), for processing details of the sewing machine, 100% new);1#&Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh, gia công nguội 1215MS (có mặt cắt ngang hình tròn (phi từ 4.0mm đến 18mm x dài từ 2.50m đến 3m), để gia công chi tiết của máy khâu, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
38276
KG
2984
KGM
3303
USD
020621TXGSGN2105569
2021-06-07
540743 C?NG TY TNHH JHAN YUE GARMENT VN YOUNG SHINE CORP NPL042GC # & 60 "* 75 YRD polyester fabric, from the fibers with different colors, used for garments;NPL042GC#&Vải Polyester khổ 60" * 75 yrd , từ các sợi có các màu khác nhau, dùng để may mặc
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4944
KG
105
MTK
323
USD
020621TXGSGN2105569
2021-06-07
540743 C?NG TY TNHH JHAN YUE GARMENT VN YOUNG SHINE CORP NPL042GC # & Polyester Fabric Suffering 56 "* 1721 YRD, from the fibers with different colors, used for garments;NPL042GC#&Vải Polyester khổ 56" * 1721 yrd , từ các sợi có các màu khác nhau, dùng để may mặc
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4944
KG
2238
MTK
9638
USD
020621TXGSGN2105569
2021-06-07
540120 C?NG TY TNHH JHAN YUE GARMENT VN YOUNG SHINE CORP NPL018GC # & sewing only from renewable filament fibers, used for apparel 5000m / roll;NPL018GC#&Chỉ may từ sợi filament tái tạo, dùng để may mặc 5000m/cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4944
KG
580000
MTR
734
USD
210522TXGSGN2205534
2022-05-26
521041 C?NG TY TNHH JHAN YUE GARMENT VN YOUNG SHINE CORP NPL044GC#& woven fabric from cotton cotton cotton 84%, mixed with 16% polyester, weighing 175g/m2, size 60 " * 1627 yRD, from fibers with different colors, used for apparel;NPL044GC#&Vải dệt thoi từ bông Cotton tỷ trọng 84%, pha với 16% Polyester, có trọng lượng 175g/m2, khổ 60" * 1627 yrd, từ các sợi có các màu khác nhau, dùng để may mặc
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9383
KG
2267
MTK
4055
USD
020621TXGSGN2105569
2021-06-07
551339 C?NG TY TNHH JHAN YUE GARMENT VN YOUNG SHINE CORP NPL044GC # & 60 "* 664 YRD cotton fabric, from different colors, used for garments;NPL044GC#&Vải Cotton khổ 60" * 664 yrd, từ các sợi có các màu khác nhau, dùng để may mặc
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4944
KG
925
MTK
1786
USD
SHPT24953512
2021-01-13
854233 MASSDROP DBA SROP SOUND YOUNG ORIGINALITY INC MDX 34346 1 DROP OBJECTIVE 2 SDAC COMBO AC ADAPTER 120V HS CODE 854233<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
612
KG
45
CTN
12240
USD
180522KFLTPE2205138A
2022-05-21
540791 C?NG TY TNHH YIC VINA YOUNG INT L CORP V02 woven fabric has a density of filament with nylon below 85%. Fabric 84% nylon 16% Spandex, size 55/56 ''. 247 YDS. New 100%;V02#&Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng Nylon dưới 85%. Vải 84% Nylon 16% Spandex, khổ 55/56''. 247 yds. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1645
KG
321
MTK
1037
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
96 1707 9054
2021-07-20
401590 C?NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 34 # & Rubber Labels (Thermal Press Labels) with vulcanizing rubber, Auxiliary garments, 100% new products;34#&Nhãn cao su ( nhãn ép nhiệt ) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
0
KG
1985
PCE
89
USD