Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQTPE6053981
2020-02-26
590691 O NEILL WETSUITS ENSENADA CARR SHEI CHUNG HSIN INDUSTRIAL CO LTD NEOPRENE FOAM RUBBER SHEET (HTS# 5906.91) S C NO. 1920765 1 PO. NO. 8009046 EVA SHEET (HTS# 3926.90) S C NO. 1910135 PO. NO. 8009046 ELASTIC BAND (HTS# 5806.32) S C NO. 1910136 PO. NO. 8009050 5 PKGS= 2 W CRATES&1 ROLL&2 CTNS FOR SDD SERVICE FINAL DESTINA
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1307
KG
5
PKG
0
USD
1204222HCC8IB220092805
2022-04-21
290410 CTY TNHH TEXCHEM MATERIALS VI?T NAM CHUNG HWA CHEMICAL INDUSTRIAL WORKS LTD Cunning for wood-P-Toluene Sulfonic Acid (D), CAS: 6192-52-5 (> 94%), 7732-18-5 (<2%), 7664-93-9 (<3.5%) . New 100%;Chất đóng rắn cho sơn gỗ - P-TOLUENE SULFONIC ACID (D),CAS: 6192-52-5 (>94%), 7732-18-5 (<2%), 7664-93-9 (<3.5%). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5150
KG
5000
KGM
9500
USD
171220KAHA2012003
2020-12-23
281410 C?NG TY TNHH LINDE GAS VI?T NAM LINDE LIENHWA INDUSTRIAL GASES CO CHUNG KANG BRANCH NH3 (ammonia, 6N5, CGA720, capacity 930 liters / per equivalent 450kg / bottle) Code CAS: 7664-41-7, anhydrous. Gas cylinders declaration under other temporary import declarations. New 100%;Khí NH3 (ammonia, 6N5, CGA720, dung tích 930 lít/bình tương đương 450kg/bình) Mã CAS: 7664-41-7, dạng khan. Bình chứa khí khai theo tờ khai tạm nhập khác. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
22156
KG
16
UNA
25200
USD
HLCUTPELK81460AA
2022-02-07
281119 LINDE GAS EQUIPMENT INC LINDE LIENHWA INDUSTRIAL GASES CO LTD CHUNG KANG BRANCH HYDROGEN BROMIDE,ANHYDROUS 62 CYLINDER RESIDUAL-LAST CONTAINED HBR (HYDROGEN BROMIDE) UN 1048 CLASS 2.3(8) POISON INHALATION HAZARD ZONE ZONE C SULFUR DIOXIDE , TOXIC-INHALATION 62 CYLINDER RESIDUAL-LAST CONTAINED SO2 (SULFURE DIOXIDE) UN 1079 CLASS 2.3(8) POISON INHALATION HAZARD ZONE ZONE C HYDROGEN FLUORIDE ANHYDROUS , TOXI 62 CYLINDER RESIDUAL-LAST CONTAINED HF (HYDROGEN FLUORIDE) UN 1052 CLASS 8(6.1) POISON INHALATION HAZARD ZONE ZONE C HYDROGEN BROMIDE,ANHYDROUS 62 CYLINDER RESIDUAL-LAST CONTAINED HBR (HYDROGEN BROMIDE) UN 1048 CLASS 2.3(8) POISON INHALATION HAZARD ZONE ZONE C HYDROGEN FLUORIDE ANHYDROUS , TOXI 62 CYLINDER RESIDUAL-LAST CONTAINED HF (HYDROGEN FLUORIDE) UN 1052 CLASS 8(6.1) POISON INHALATION HAZARD ZONE ZONE C PKG GROUP NIL (HS CODE 2811.19) PKG GROUP NIL (HS CODE 2811.29) PKG GROUP I (HS CODE 2811.11) PKG GROUP NIL (HS CODE 2811.19) PKG GROUP I (HS CODE 2811.11)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
2778
KG
62
PCS
0
USD
GOSUTPE007311115
2020-12-16
870895 SUMMERHA TRADING
YA YIN ENTERPRISE CO LTD 1 X 40 CNTR. ITEM 1. 1,748 PCS. PISTON (ALL ITEMS NO BRAND REPLACEMENT ONLY)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
610
KG
1748
Piece
339
USD
221221DKHKHHHCM21C023
2022-01-04
210310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HàO PHONG YA NORN ENTERPRISE CO LTD Kim is Kim Ve Wong (20 liters / barrel), NSX: VE WONG CORPORATION, 100% new products.;Nước tương KIM VE WONG (20 lít/thùng), NSX: VE WONG CORPORATION, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1152
KG
48
PAIL
1875
USD
AAJDKHHOUS204007
2020-04-18
842090 INTEPLAST GROUP SHENG CHIAO YA LTD CHILL ROLL INNER PIPE HS CODE:8420.90, 73 07.29<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
138
KG
1
WDC
0
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 C?NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 C?NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
OOLU2693796110
2022-04-05
030357 C?NG TY TNHH TH?Y S?N H?NG NG?C CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD HN80-CAKIEMNCKD 10 kg up # #& frozen swordfish, whole, remove the head, remove the tail, remove the internal organs, size 10 kg;HN80-CAKIEMNCKĐ 10 kg up#&Cá kiếm đông lạnh, nguyên con, bỏ đầu, bỏ đuôi, bỏ nội tạng, size 10 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25522
KG
23477
KGM
96256
USD
251021EGLV003103462214
2021-10-29
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
216000
KGM
446688
USD
220921EGLV003102826191
2021-09-30
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
29952
USD
260322EGLV003200450790
2022-04-07
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride 600kg/bag (organic chemicals used in polymers) 100%new goods, CAS code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE 600Kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
39132
USD
220322EGLV003200424403
2022-03-24
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
200816
KG
198000
KGM
434412
USD
180821EGLV003102696092
2021-08-27
291714 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride chemicals, application for paint production industry. 25 kg / bag. Code Code: 108-31-6. New 100%;Hóa chất Maleic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 25 kg/bao. Mã cas: 108-31-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
41472
KG
40
TNE
61200
USD
140122EGLV003104603687
2022-01-21
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride - 600kg / bag (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE - 600kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
41814
USD
070921EGLV003102851721
2021-09-13
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
18000
KGM
31230
USD
CDII1HOU22014360
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 247962 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCE+ 2302 SETS ) HS CODE 925.20.0010/3925.90.0 0008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
13133
KG
247962
PKG
0
USD
CDII1HOU22014361
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 81146 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCES7 SETS + 19800 M ) HS CODE 925.20.0010/3925 .90.00008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
17114
KG
81146
PKG
0
USD
010721001BAF8386
2021-07-06
151800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Soybean oil has been epoxyized, used to increase the heat resistance of PVC membrane (not under 2 ND13 / 2020 / ND-CP; ND15 / 2018 / ND-CP) (GD: 740 / TB-KD4 on 30/05 / 17, Ktra at Account: 102504904831 / E31) - Epoxy Stabilizer;Dầu đậu nành đã được epoxy hóa, dùng làm tăng tính chịu nhiệt của màng PVC (ko thuộc 2 NĐ13/2020/NĐ-CP;NĐ15/2018/NĐ-CP) (GD:740/TB-KD4 ngày 30/05/17, Ktra tại TK: 102504904831/E31) - EPOXY STABILIZER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20420
KG
20290
KGM
37334
USD
010721A02BA19911
2021-07-07
291712 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Plastic beads manufacturing materials: DioctyL adipat, CAS NO: 103-23-1 (Di-2-ethylhexyl adipate (DOA)), KQPTPL Number 0417 / TB-TCHQ (October 25, 2018) Check in Account: 103896727910 (07 /03/2021). 100% new products;Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas no: 103-23-1 (DI-2-ETHYLHEXYL ADIPATE (DOA)), KQPTPLsố 0417/TB-TCHQ(25/10/2018) kiểm hóa tại tk:103896727910(07/03/2021).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
34506
KG
32400
KGM
77760
USD
030721EGLV003102070908
2021-07-08
291735 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride (C8H4O3), solid state, content> 99.8% is the substance to participate in polymer reactions used to produce polyester plastic without NO, application in artificial stone production (CAS code: 85-44-9) .;Phthalic anhydride(C8H4O3), trạng thái rắn, hàm lượng >99.8% là chất tham gia phản ứng tạo polymer dùng để sản xuất nhựa polyeste không no, ứng dụng trong sản xuất đá nhân tạo (mã CAS: 85-44-9).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
308958
KG
306000
KGM
268974
USD
140821EGLV003102777840
2021-08-30
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride chemicals, application for paint production industry. 600kg / bag. CAS code: 85-44-9. New 100%;Hóa chất Phthalic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 600kg/bao. Mã cas: 85-44-9. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
90870
KG
90
TNE
76500
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
190721EGLV 003102388991
2021-07-27
320649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Inorganic color preparations have a major component from dispersed carbon in polymers, granules (TK: 101725588861 / A12 November 23, 17) - PVC Master Batch ML17;Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (TK kiểm: 101725588861/A12 ngày 23/11/17) - PVC MASTER BATCH ML17
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12121
KG
50
KGM
160
USD
071221001BAU3232
2021-12-13
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Dehp-a1 # & multifunctional carboxylic acid, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Check it out at Account: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
126230
KG
125390
KGM
226956
USD
190721A02BA23642
2021-07-21
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION DEHP-A1 # & Multifunctional Carboxylic Acid, Dioctyl Orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Testing goods: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
63370
KG
62950
KGM
109848
USD