Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TWIC2NYC19114341
2020-01-08
494202 HUEI LIN WU WU WAN YI PERSONAL PARCEL(USED GOODS)BOOKS - HS CODE49 AGS - HS CODE420221<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
278
KG
10
CTN
0
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902201 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Jasmine green tea filter bag -jasmine green tea, TP tea leaves dried, to mix drinks, NSX he Wu Mau Yi International co., Ltd, 25g / pack; 20 packs / bag / 40 bags / barrel MNF: 26 / 10/2021 Exp: 25/10/2023, 100% new;Trà xanh nhài túi lọc -Jasmine green tea,TP lá chè sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 25g/gói;20 gói/túi/40 túi/thùng MNF: 26/10/2021 EXP:25/10/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
55
UNK
3465
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902201 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Jasmine green tea filter bag -Jasmine Green Tea, TP Drying tea leaves, to mix drinks, NSX He Wu Mau Yi International co., Ltd, 200g / pack * 10 packs / bags * 10 bags / barrel MNF: 10 / 11/2021 Exp: 09/11/2023, 100% new;Trà xanh nhài túi lọc -Jasmine green tea,TP lá chè sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 200g/gói*10 gói/túi* 10 túi/thùng MNF: 10/11/2021 EXP:09/11/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
10
UNK
630
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902401 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Black Tea Filter Bag - Grlack Tea, Tp Black Tea Leaf Dried, To Display Drinks, NSX He Wu Mau Yi International CO., LTD, 25g / Pack; 20 Packs / Bags * 40 Bags / MNF Barrels: 26/10 / 2021 EXP: 25/10/2023, 100% new;Trà đen túi lọc -Black tea,TP lá chè đen sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 25g/gói;20gói/túi*40 túi/thùng MNF: 26/10/2021 EXP:25/10/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
100
UNK
5900
USD
ORLCELAX2111558
2021-12-30
989900 WU CHIA HO WU CHIA HO CLOTHES,BOOKS HS CODE9899.00 415 PKGS = 281 . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
8196
KG
415
PKG
0
USD
WWOLWWOE20120110
2021-01-30
600199 ALALA 900 BROADWAY WU LUEN KNITTING CO LTD PO WLU-110420-AJ&AP&NR T5S2123 77 POLYESTER 2123 77 POLYESTER+ 23 SPANDEX PLANETARIO 55 /53 170G/YD HTS 600199<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
142
KG
12
ROL
0
USD
230721SHCM2107297-01
2021-07-29
902830 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD C11-066-00102 # & Power meter consumption for electric wheelchairs (100% new) / C11-066-00102;C11-066-00102#&Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6357
KG
1000
PCE
3896
USD
070522PSCLI2240356-02
2022-05-24
902830 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD Electrical measuring equipment for electric wheelchairs (brandless) (100%new)/C11-066-00102;Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (không nhãn hiệu) (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4574
KG
24
PCE
84
USD
260821002BA13730
2021-08-30
505901 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY XU?T KH?U T?N D??NG SHINE WU INDUSTRIAL CO LTD SW25 # & feathers of ducks, geese treated safely, used for garment stuffing (2 quarantine certificates VP305000304100), 100% new products.;SW25#&Lông vũ của vịt, ngan đã qua xử lý an toàn,dùng để nhồi hàng may mặc (2 chứng thư kiểm dịch số VP305000304100),hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1661
KG
330
KGM
29667
USD
PSLAH22013048LAX
2022-02-17
989900 HUANG YI LUNG HUANG YI LUNG PERSONAL EFFECTS (CLOTHES,BOOKS) 445 PKGS[34 1 CTNS+102 PCS+ 2 PCS (2 W/CR)] H.S CODE:989 9.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
9660
KG
445
PKG
0
USD
HCUEHIYA2203048
2022-04-05
021020 ROYAL LAURA ENTERPRISE LTD XIE YI XUAN BORDUCK TEA BAGS WINTERMELON SUGAR CUBE SHRIMABALONE DRIED TOFU VEGE-DRIED MEAT INSTANT NOODLES<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
1257
KG
147
PKG
0
USD
LV003103180383(H)KEESAI2108220
2021-11-02
841899 MIMET S A JEIN YI F LAS DEMAS PARTES DE MATERIAL, MAQUINAS Y APARATOS PARA PRODUCCION DE FRIO.SOPORTEDE ACERO
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
9340
KG
350
KILOGRAMOS NETOS
5584
USD
FTNVTPS000078001
2022-01-26
120220 GRIPLOCK SYSTEMS LLC WAN CHANG PRECISION INDUSTRIES CO HARDWARE FITTINGSCUSTOM TARIFF NUMBER 7419995050SHIP TO GRIPLOCK SYSTEMS EC 793 DUNCAN REIDVILLE ROAD DUNCAN SC 29334 USA<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1513
KG
85
CTN
0
USD
260522KEECLI-2205011
2022-06-01
293090 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Salt carboxyimit compound, used in the textile dyeing industry (powder form) - thoryea dioxide. New 100% .;Hợp chất carboxyimit muối, dùng trong ngành dệt nhuộm vải (dạng bột) - THIOUREA DIOXIDE. Hàng mới 100% .
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
22381
KG
2000
KGM
11000
USD
210721KEECLI-2107016
2021-07-29
320411 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BáCH ??NG JEAN WAN INTERNATIONAL CO LTD Blue synthetic organic seawater used in textile fabrics (dispersed dyes), powder-disperse dyes: TB-18A Mekicron Navy Blue SPW (Rd). New 100%;Chất màu xanh nước biển hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải ( Thuốc nhuộm phân tán), dạng bột- Disperse dyes: TB-18A MEKICRON NAVY BLUE SPW (RD). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21816
KG
3500
KGM
38500
USD
071021DTPKEEHCM21A009-02
2021-10-20
350790 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHUNG L??NG VI?T NAM SUN WAN INTERNATIONAL CO LTD Aid used to treat wastewater in textile and dyeing industries (enzyme active ingredients), 100% new (Biological Seed - 1000P) (coupon: 2192 / TB-TCHQ on March 23, 16);Chất trợ sử dụng để xử lý nước thải trong ngành dệt nhuộm (hoạt chất Enzym ) , mới 100% (Biological Seed - 1000P) (PHIẾU SỐ: 2192/TB-TCHQ NGÀY 23/03/16)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1446
KG
300
KGM
11892
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-02
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: RECMF-8720 SWR MIT (LP);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:RECMF-8720 SWR MIT (Lp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
88
PCE
295
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-03
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: 3VX720 SWR MIT (LA);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:3VX720 SWR MIT (La)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
67
PCE
109
USD
110121YMLUI209396513
2021-01-15
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng, tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
64014
KG
31104
KGM
44541
USD
221220003AAC7514
2020-12-24
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Alloy steel coated leaves no chrome plated c (0.16x812x908.1) mm, imported directly serve production box empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuât hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
47196
KG
46656
KGM
66811
USD
241221YMLUI209424339
2022-01-06
721050 CTY H?P S?T TOVECAN TON YI INDUSTRIAL CORP Non-coated leaf steel coated C chrome (0.16x812x908.1) mm, imported goods to directly produce empty cans, quality standards JIS G3315;Thép lá không hợp kim phủ mạ c rôm (0.16x812x908.1)mm, hàng nhập khẩu phục vụ trực tiếp sản xuất hộp lon rỗng , tiêu chuẩn chất lượng JIS G3315
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
101052
KG
28512
KGM
41685
USD
220222SHCM2202190-01
2022-02-24
871420 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WELL YI CO LTD C05-072-00100V # & front wheels of electric wheelchairs 6 "(100% new);C05-072-00100V#&Bánh xe trước của xe lăn điện 6" (mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8132
KG
265
PCE
1230
USD
TVLCHSAV0205KU01
2020-03-10
020501 JFE SHOJI TRADE AMERICA INC TON YI INDUSTRIAL CORP ELECTROLYTIC TINPLATE JFE SHOJI TRADE AMERICAINC. (JSTA) PURCHASE ORDER NUMBER: P016707/4 300004136 167PACKS = 167PKGS AMS#TVLCHSAV020 5KU01<br/>ELECTROLYTIC TINPLATE JFE SHOJI TRADE AMERICAINC. (JSTA) PURCHASE ORDER NUMBER: P016707/4 300004136 167PACKS =
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
304762
KG
167
PKG
0
USD
SPAIWSPAE1010164
2021-12-08
101016 CLECO INDUSTRIAL FASTENERS INC YING YI CO LTD (1781CTNS=47PLT) FASTENERS HS CODE WSPAE1010164 . . .<br/>(1781CTNS=47PLT) FASTENERS HS CODE WSPAE1010164 . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
34469
KG
1781
CTN
0
USD
TVLCHHOU0219KU01
2020-04-11
721012 JFE SHOJI TRADE AMERICA INC TON YI INDUSTRIAL CORP ELECTROLYTIC TINPLATE JFE SHOJI TRADE AMERICAINC. (JSTA) PURCHASE ORDER NUMBER: P016708/4 300004135 HS CODE:7210.12 AMS#TVLCHHOU0219KU01 359PACKS=359PKGS<br/>ELECTROLYTIC TINPLATE JFE SHOJI TRADE AMERICAINC. (JSTA) PURCHASE ORDER NUMBER: P016708/4 3000041
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5301, HOUSTON, TX
659842
KG
359
PKG
0
USD
TVLCHBAL0325KU01
2020-05-08
721012 REYNOLDS SERVICES INC TON YI INDUSTRIAL CORP ELECTROLYTIC TINPLATE HS CODE:7210.12 AMS#TVLCHBAL0325KU01<br/>ELECTROLYTIC TINPLATE HS CODE:7210.12 AMS#TVLCHBAL0325KU01<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1303, BALTIMORE, MD
38508
KG
4
COL
0
USD
WHLC001CX13199
2022-06-13
392350 LOLLICUP USA INC YI SHEN PLASTIC CORP PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET & FOOD MANUFACTURING DISTRIBUTION PP FLAT LID HS CODE= 3923.50 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
5266
KG
1008
CTN
0
USD