Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ORLCELAX2111558
2021-12-30
989900 WU CHIA HO WU CHIA HO CLOTHES,BOOKS HS CODE9899.00 415 PKGS = 281 . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
8196
KG
415
PKG
0
USD
TWIC2NYC19114341
2020-01-08
494202 HUEI LIN WU WU WAN YI PERSONAL PARCEL(USED GOODS)BOOKS - HS CODE49 AGS - HS CODE420221<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
278
KG
10
CTN
0
USD
WWOLWWOE20120110
2021-01-30
600199 ALALA 900 BROADWAY WU LUEN KNITTING CO LTD PO WLU-110420-AJ&AP&NR T5S2123 77 POLYESTER 2123 77 POLYESTER+ 23 SPANDEX PLANETARIO 55 /53 170G/YD HTS 600199<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
142
KG
12
ROL
0
USD
230721SHCM2107297-01
2021-07-29
902830 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD C11-066-00102 # & Power meter consumption for electric wheelchairs (100% new) / C11-066-00102;C11-066-00102#&Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6357
KG
1000
PCE
3896
USD
070522PSCLI2240356-02
2022-05-24
902830 C?NG TY TNHH WUS TECH VIETNAM WU S TECH CO LTD Electrical measuring equipment for electric wheelchairs (brandless) (100%new)/C11-066-00102;Thiết bị đo điện năng tiêu thụ dùng cho xe lăn điện (không nhãn hiệu) (mới 100%)/C11-066-00102
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
4574
KG
24
PCE
84
USD
260821002BA13730
2021-08-30
505901 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N MAY XU?T KH?U T?N D??NG SHINE WU INDUSTRIAL CO LTD SW25 # & feathers of ducks, geese treated safely, used for garment stuffing (2 quarantine certificates VP305000304100), 100% new products.;SW25#&Lông vũ của vịt, ngan đã qua xử lý an toàn,dùng để nhồi hàng may mặc (2 chứng thư kiểm dịch số VP305000304100),hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1661
KG
330
KGM
29667
USD
OERT101702K00288
2021-02-26
910529 CONTROL BRAND LLC BE LI AN CO LTD CLOCK HANGER CARTON SPARE PARTS FOR CLOCK (HS CODE:9105.29 & 8302.50 & 4819.20 & 9114.90)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
4448
KG
616
CTN
0
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-02
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: RECMF-8720 SWR MIT (LP);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:RECMF-8720 SWR MIT (Lp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
88
PCE
295
USD
281021TXCLI2110008
2021-11-03
401033 C?NG TY TNHH TM V?NH V??NG SAN WU RUBBER MFG CO TLD Rubber synchronous synchronous tape wire, has been reinforced with textile materials. External circumference 182.88cm 100% new goods. Model: 3VX720 SWR MIT (LA);Dây băng truyền đồng bộ liên tục bằng cao su, đã được gia cố bằng vật liệu dệt. Chu vi ngoài 182.88 cm Hàng mới 100%. Model:3VX720 SWR MIT (La)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3162
KG
67
PCE
109
USD
2021/201/C-2319435
2021-12-13
854790 MARIANA STEER NUNES AGROGENTE ABILENE MACHINE CASQUILLO AGVANTAGE; Insulating Fittings For Electrical Machines, Appliances Or Equipment, Being Fittings Wholly Of Insulating Material Apart From Any Minor Components Of Metal (For Example, Threaded Sockets) Incorporated During Moulding Solely For Purposes Of Assembly, Other
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
3
KG
51
CT-CAJA DE CARTON
332
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
081021THCC21103023
2021-10-21
845430 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? S?N XU?T PHúC V?N H?NG TAROKO MACHINE CO LTD Metal casting machine 250T, Zitai Brand, Model: SADC012-009, used for metal casting, used, manufacturing in 2013;Máy đúc kim loại 250T , hiệu ZITAI , Model: SADC012-009 , dùng cho ngành đúc kim loại, đã qua sử dụng ,sản xuất năm 2013
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11050
KG
1
SET
12000
USD
1903222HCC8B0503682
2022-03-24
847730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KINGTEC VI?T NAM SIKA MACHINE CO LTD Plastic blow molding machine, Model: S120K + A12 / 400, (248.5x647x491) cm, Manufacturer Sika Machinery Co., Ltd, produced in 2022. Capacity: 92KW, 380V power operation, 50Hz, disassemble machine synchronized. New 100%;Máy đúc thổi nhựa, model: S120K+A12/400, (248.5x647x491)cm, Nhà sản xuất SIKA Machinery Co.,Ltd, sản xuất năm 2022. công suất: 92kw, hoạt động bằng điện 380V, 50Hz, máy tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24430
KG
1
SET
222000
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902201 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Jasmine green tea filter bag -jasmine green tea, TP tea leaves dried, to mix drinks, NSX he Wu Mau Yi International co., Ltd, 25g / pack; 20 packs / bag / 40 bags / barrel MNF: 26 / 10/2021 Exp: 25/10/2023, 100% new;Trà xanh nhài túi lọc -Jasmine green tea,TP lá chè sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 25g/gói;20 gói/túi/40 túi/thùng MNF: 26/10/2021 EXP:25/10/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
55
UNK
3465
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902201 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Jasmine green tea filter bag -Jasmine Green Tea, TP Drying tea leaves, to mix drinks, NSX He Wu Mau Yi International co., Ltd, 200g / pack * 10 packs / bags * 10 bags / barrel MNF: 10 / 11/2021 Exp: 09/11/2023, 100% new;Trà xanh nhài túi lọc -Jasmine green tea,TP lá chè sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 200g/gói*10 gói/túi* 10 túi/thùng MNF: 10/11/2021 EXP:09/11/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
10
UNK
630
USD
251121KEHAP21114488
2021-11-30
902401 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO LTD Black Tea Filter Bag - Grlack Tea, Tp Black Tea Leaf Dried, To Display Drinks, NSX He Wu Mau Yi International CO., LTD, 25g / Pack; 20 Packs / Bags * 40 Bags / MNF Barrels: 26/10 / 2021 EXP: 25/10/2023, 100% new;Trà đen túi lọc -Black tea,TP lá chè đen sấy khô,để pha chế đồ uống,nsx HE WU MAU YI INTERNATIONAL CO.,LTD, 25g/gói;20gói/túi*40 túi/thùng MNF: 26/10/2021 EXP:25/10/2023, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3792
KG
100
UNK
5900
USD
100121DKHKHHHCM20C072
2021-01-15
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25002
KG
8944
KGM
9838
USD
211220DKHKHHHCM20C029
2020-12-24
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, a solvent for mixing paint / XYLENE (KQGD: 370 / TB-KD3 dated 09.30.2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43115
KG
4988
KGM
4888
USD
260322DKHKHHHCM223033
2022-04-02
270730 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Xylene, solvent used to prepare paint/xylene (TQG: 370/TB-KĐ 3 dated September 30, 2016);Xylen, dung môi dùng để pha chế sơn / XYLENE (KQGĐ: 370/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50472
KG
13760
KGM
22979
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, have not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 595mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 595mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
308
KGM
939
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 740mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 740mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1072
KGM
3271
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 900mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 900mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
746
KGM
2237
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 800mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 800mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
166
KGM
505
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film A, Size: 15u x 6000m x 860mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 860mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
1602
KGM
5207
USD
200122001BAX9448
2022-01-26
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 540mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 540mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
79459
KG
168
KGM
511
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 1150mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1150mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
119
KGM
321
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic films from polyamide use packaging do not use in food, have not printed printed letters - nylon film A, size: 15u x 6000m x 680mm. New 100%. Row F.o.c;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM A, kích thước: 15u x 6000M x 680mm. Hàng mới 100%. Hàng F.O.C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
70
KGM
211
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed letters - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 1070mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 1070mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
996
KGM
2690
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 500mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 500mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
1450
KGM
3916
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging not used in food, not printed printed shaped images - Nylon Film B, size: 15u x 6000m x 770mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 770mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
80
KGM
215
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 620mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 620mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
2311
KGM
6240
USD
091021EGLV003103297434
2021-10-18
392092 C?NG TY TNHH FULL UNION TECHNOLOGY VI?T NAM LI LING FILM CO LTD Plastic membranes from polyamide use packaging production do not use in food, not printed printed shapes - nylon film b, size: 15u x 6000m x 690mm. New 100%;Màng nhựa từ Polyamide dùng sản xuất bao bì không dùng trong thực phẩm, chưa in hình in chữ - NYLON FILM B, kích thước: 15u x 6000M x 690mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
71
KGM
193
USD
EGLV002100381983
2021-10-21
600537 GLOBAL CONCEPTS ENTERPRISE INC LI CHENG ENTERPRISE CO LTD KNITTED FABRIC KNITTED FABRIC MADE OF 100% POLYESTER WARP KNIT, OPEN-WORK FABRIC NOT CARDED, COMBED OR OTHERWISE PROCESSED FOR SPINNING. THE COLOR WAS DYED, NEITHER BLEACHED NOR PRINTED. HTS# 6005.37.0010 LATITUDE R3028JTXX 30 X30 CLEAR SPACER R2064YT 59 /430G THE SAME<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1108
KG
51
PKG
0
USD
131221DKHKEEHCM21C001
2021-12-22
250900 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VI?T NAM UY TíN LI CHIA HSIANG CO LTD Chalk (calcium carbonate), powder form, pigmentation for painting / calcium carbonate HS-808A;Đá phấn (canxi cacbonat), dạng bột, bột màu để pha chế sơn / CALCIUM CARBONATE HS-808A
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20065
KG
9000
KGM
3330
USD