Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2409211HPH0NO137SW258
2021-09-29
701911 C?NG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VI?T NAM WAH LEE INDUSTRIAL CORPORATION Fiberglass braided cutting sections, 3-4mm length, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, additive to produce synthetic plastic beads, packing 25kg / baox200bao, 100% new goods;Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, chiều dài 3-4mm, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, đóng gói 25kg/baox200bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17529
KG
5000
KGM
7400
USD
BANQTPE6143458
2022-01-26
845929 B D POWER TOOLS LEE YEONG INDUSTRIAL CO LTD 2IN MAGNETIC DRILL PRESS H.S. 8459.29 432 CTNS=18 PLTS FOREIGN TRADE ZONE . . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
9781
KG
432
CTN
0
USD
BANQTPE6104038
2021-05-05
845929 B D POWER TOOLS LEE YEONG INDUSTRIAL CO LTD 2IN MAGNETIC DRILL PRESS H.S. 8459.29 384 CTNS = 16 PLTS FOREIGN TRADE ZONE . . . . . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
8694
KG
384
CTN
0
USD
BANQTPE6099234
2021-05-05
845929 B D POWER TOOLS LEE YEONG INDUSTRIAL CO LTD 2IN MAGNETIC DRILL PRESS H.S. 8459.29 432 CTNS = 18 PLTS FOREIGN TRADE ZONE . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
9781
KG
432
CTN
0
USD
EGLV003090920842
2020-08-10
989900 LEE LEE USED HOUSEHOLD AND PERSONAL EFFECTS USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS HS CODE 9899.00 . . @ PH 787-762-5353 FAX 787-762-5648 EMAIL SALES@GARCIATRUCKING.COM THE INFORMATION APPEARING ON THE DECLARATION RELATING TO THE QUANTITY AND DESCRIPTION OF TH
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
6815
KG
46
PKG
0
USD
2021/701/C-2211826
2021-09-17
903289 UNIPARTES SRL VICTORY INDUSTRIAL CORPORATION REGULADOR DE VOLTAJE UNIPOINT; Automatic Regulating Or Controlling Instruments And Apparatus, For A Voltage Less Than Or Equal To 260 V And A Current Less Than Or Equal To 30 A
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
22
KG
50
CAJA DE CARTON
199
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel pipe, welded, with Oval ERW shaped section (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), unedated Plating Plating, Not more processed, 100% new (STT3) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt3)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
600
PCE
2522
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Steel Non-alloy Pipe, Welded, There is a cross-section of Oval ERW (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), un-coated with paint plating, not more processed, 100% new (STT4) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt4)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
300
PCE
1252
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, square cross section, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT5) _QD: 855PCS, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt5)_QD: 855PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
22591
KGM
28896
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 3x40x80 # & steel non-alloy steel, rectangular cross section, welded ERW 40x80x3x5300mm (stkm11a-hr) (C: 0.05%), unedated Plating paint, 100% new (STT7) _QD: 150pcs, ERP: CB18004003001-BT;FE ONG 3X40X80#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được hàn E.R.W 40x80x3x5300MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% (stt7)_QD: 150PCS, ERP: CB18004003001-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
4317
KGM
5645
USD
140921EGLV001100618209-01
2021-09-17
730661 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, cross section of square shape, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT1) _QD: 997pcs, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt1)_QD: 997PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61666
KG
26343
KGM
33384
USD
180522ONEYTPEC32903400-02
2022-05-20
730630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
921
KGM
2196
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
PSLAH22013194LAX
2022-04-14
989900 CHIANG KUANG TZUNG LEE JUI CHENG PERSONAL EFFECTS 378 PKGS[227 CTNS+131 PCS+2 W/CR (10 CTN+10 PCS)] HS CODE:9899.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
7598
KG
378
PKG
0
USD
CNSVBTYCL0020001
2020-03-04
989900 CHENG CHI LEE CHENG CHI LEE USED PERSONAL EFFECTS HS CODE 989900 20 CTNS .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
463
KG
20
CTN
0
USD
270121KHHPG2101224
2021-02-02
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING INDUSTRIAL CORPORATION Lumpy fluorite mineral composition: CaF2> = 75%, particle size: 5-50mm> = 50%, 0-5mm <= 10%, used to adjust the composition of liquid iron, Publisher: YING TAI INDUSTRIAL CO.LTD . New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2>=75%, cỡ hạt: 5-50mm>=50%, 0-5mm<=10%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
340095
KG
335615
KGM
80548
USD
081121FAM-39225715
2021-11-11
390811 C?NG TY TNHH EVERVIET TOYS WAH SHING TOYS COMPANY LIMITED 00001-00706 # & polyamide plastic beads, N200ST, whole grain, used to produce toys, 100% new;00001-00706#&Hạt nhựa Polyamide, N200ST, nguyên sinh dạng hạt,dùng để sản xuất đồ chơi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
8480
KG
1000
KGM
7350
USD
151221ITIKHHPG2112028
2021-12-17
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral forms, components: CAF2: 79.25%; Moisture: 2.12%, grain size: 5-50mm: 96.48%, 0-5mm: 3.52%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying Industrial Co.Ltd. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2: 79.25%; độ ẩm: 2.12%, cỡ hạt: 5-50mm:96.48%, 0-5mm:3.52%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
245275
KG
241915
KGM
61930
USD
220522ITIKHHPG2205166
2022-05-25
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit minerals, lumps, ingredients: Caf2: 79.21%; : Tai ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 79.21%;, độ ẩm: 1.36%, cỡ hạt: 5-50mm:97.78%, 0-5mm:2.22%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
204730
KG
202
TNE
47454
USD
211221ITIKHHPG2201022
2022-01-05
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral form, component: caf2: 79.18%, moisture: 2.03%, grain size: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2:79.18%, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
184575
KG
182055
KGM
42783
USD
220322ITIKHHPG2203154
2022-03-25
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit mineral, depleties, components: CAF2: 78.56%; humidity: 2.03%, grain size: 5-50mm: 97.39%, 0-5mm: 2.61%, used to adjust liquid cast iron components, producers : Tai Ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 78.56%;, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 5-50mm:97.39%, 0-5mm:2.61%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
142340
KG
140
TNE
32989
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD
120621E24820TAIHCMT03
2021-06-14
381512 C?NG TY TNHH QU?C T? LEE BOU BìNH D??NG LEE BOU INTERNATIONAL CO LTD Catalytic preparations 200003001TT226-SCT-0201-2A, used in the manufacture of shoes, 100% new goods awaiting results ptpl declarations 104 045 877 022 / A12;Chế phẩm xúc tác 200003001TT226-SCT-0201-2A, dùng trong ngành sản xuất giày, hàng mới 100% chờ kết qủa ptpl tờ khai 104045877022/A12
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
40
KGM
3281
USD
220622E29434TAIHCMT02
2022-06-27
590390 C?NG TY TNHH QU?C T? L?I B?O VI?T NAM LEE BOU INTERNATIONAL CO LTD Two -layer woven fabric (Knitted) 106000001TT088 (80% polyester; 20% polyurethane), covered with melting glue, black, 0.8mm thickness, 137cm size. New 100%;Vải dệt hai lớp (vải knitted) 106000001TT088 (80% Polyester; 20% Polyurethane), có phủ màng keo nóng chảy, màu đen, độ dày 0.8mm, khổ 137cm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
870
KG
568
MTR
8525
USD