Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
GMCCAOB2008379
2021-01-20
845939 HURCO USA HURCO MANUFACTURING LTD NUMERICALLY CONTROLLED BORING-MILLING MACHINE<br/>NUMERICALLY CONTROLLED BORING-MILLING MACHINE<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
21470
KG
7
PKG
0
USD
GMCCAOB2007953
2020-12-29
845939 HURCO USA HURCO MANUFACTURING LTD NUMERICALLY CONTROLLED BORING-MILLING MACHINES<br/>NUMERICALLY CONTROLLED BORING-MILLING MACHINES<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
25170
KG
6
PKG
0
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
845710 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Center for Mechanical Processing (Lathes, Milling, Planes, Drilling), Model H12E, S / N: H12E105, 220V, 50 / 60Hz, 3 phases, 50kva axle capacity, Takumi, year SX 2022. 100% new;Trung tâm gia công cơ khí (gia công tiện,phay,bào,khoan),Model H12E, S/N : H12E105,dùng điện 220V,50/60Hz,3 pha,công suất trục 50KVA,hãng TAKUMI,năm sx 2022.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
136140
USD
UASI7799776292
2020-06-12
842119 HURCO USA HURCO MANUFACTURING LTD MACHINE SPARE VISE STACKABLE ASSY 12K SPIN B WITH RING OPTION RIT COMPLETE MOTOR PUMP<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
984
KG
5
WDC
0
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
731010 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Cooling water tank for mechanical processing center, steel, size 50 * 40 * 50cm (100 liter capacity). 100% new;Bể chứa nước làm mát dùng trong trung tâm gia công cơ khí,bằng thép,kích thước 50*40*50cm (dung tích 100 lít ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
1023
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
360
UNK
8424
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
7
UNK
164
USD
131221TXGHCM2112004
2021-12-23
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22470
KG
495
UNK
11583
USD
230721TXGHCM2107085
2021-08-02
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / barrel), food ingredients used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42090
KG
180
UNK
4212
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
190300 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Pearl Beads 2 kg - Tapioca Starch Pearls (6 bags / barrel, 2kg / bag), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Hạt trân châu 2 Kg - Tapioca Starch Pearls (6 túi/thùng, 2kg/túi), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
1440
UNK
28800
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
392490 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE 360ml plastic cups - Cup (360cc) - (360ml / cup, 100 pieces / bag, 20 bags / barrel), used to contain milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Ly nhựa 360ml - CUP (360CC) - (360ml/ly, 100 cái/ túi, 20 túi/ thùng), dùng để chứa trà sữa. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
20
UNK
878
USD
141221TXGHCM2112019
2021-12-23
090240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Oolong Tea - Oolong Tea (6kg (120g x 50 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea, Brand Koi The. New 100%;Trà OoLong - Oolong Tea( 6kg (120g x 50 túi/ thùng ), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu, hiệu Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1802
KG
200
UNK
23480
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
090240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Black Tea - Black Tea (4 packs / barrel, 6kg / pack), Food raw materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new.;Trà đen - Black Tea (4 gói/ thùng, 6kg/gói), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
30
UNK
10200
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
090220 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Flower green tea - Jasmine Green Tea (4 packs / carton, 6kg / pack), Food raw materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Trà xanh hoa lài - Jasmine Green Tea (4 gói/ thùng carton, 6kg/ gói), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
20
UNK
8100
USD
211221TXGHCM2112075
2022-01-06
210690 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Grass Jelly Liquid - Grass Jelly Liquid, has not added aromatherapy (3kg / box, 6 boxes / barrels), food ingredients used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. New 100%;Nước sương sáo - Grass Jelly Liquid, chưa pha thêm hương liệu (3kg/hộp, 6 hộp/ thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi the. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
68190
KG
84
UNK
2470
USD
OSTITPVAN2210753
2022-02-26
871499 D3 INNOVATION INC PURETEK MANUFACTURING CO LTD BICYCLE HANDLEBRARS HS CODE 8714 99 SHIP TO ONEUP COMPONENTS 39012 DISCOVERY WAY UNIT 103 SQUAMISH BC CANADA V8B0E5 ACCORDING TO SHIPPER THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOODEN PACKING MATERIALS SCAC ACI CODE OSTI 8FF6 AMS ACI B L OSTI 8FF6 TPVAN2210753 ONE OF SEVEN PARTS IN THE CONTAINER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
986
KG
87
CTN
0
USD
CMDUTWN0407971
2020-10-12
730300 J B IMPORTERS INC GOMIER MANUFACTURING CO LTD ADULT TRIKE AND PARTS ALSO NOTIFY 1.EXPEDITORS INTERNATIONAL 10205 NW 19TH ST. SUITE 107 MIAMI,FL 33172 PHONE: 305-592-9410 FAX: 305-592-3127 ATTN: MAGALY OR JEREMY JBIMPORTERS-MIA EXPEDITORS.COM 2.ANGIE MUNSON SGSA 3250 SPANISH SPRINGS COURT SPARKS, NV 8
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
12245
KG
350
PCS
0
USD
060520TLLHPG20420371
2020-05-09
721810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P MAXSTEEL VINOX MANUFACTURING CO LTD INTD#&Inox dạng thỏi đúc các loại;Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel: Ingots and other primary forms;不锈钢锭或其他初级形状;不锈钢半成品:锭和其他主要形式
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
0
KG
1986
KGM
4369
USD
HYSLNTPE21050321
2021-06-21
210090 FURNITURE OF AMERICA E COMMERCE SLICETHINNER MANUFACTURING CO LTD FURNITURE (TV STAND NIGHTSTAND COFFEE TABLE SHOE CABINET BUFFET TABLE) P.O. NUMBER: 82003IMPORTER PRODUCTS COMPLY WITH THE FORMALDEHYDE EMISSIONS STANDARDS UNDER EPA S TSCA,TITLE VI NSA HS21-009<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
18362
KG
538
CTN
0
USD
YMLUW216103266
2020-02-20
290219 GIANT BICYCLE CANADA INC GIANT MANUFACTURING CO LTD CYCLANES CYCLENES AND CYCLOTERPENES NESOI BICYCLE AND PARTS<br/>CYCLANES CYCLENES AND CYCLOTERPENES NESOI BICYCLE AND PARTS<br/>CYCLANES CYCLENES AND CYCLOTERPENES NESOI BICYCLE AND PARTS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
10635
KG
519
CTN
638076
USD