Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/701/C-2211826
2021-09-17
903289 UNIPARTES SRL VICTORY INDUSTRIAL CORPORATION REGULADOR DE VOLTAJE UNIPOINT; Automatic Regulating Or Controlling Instruments And Apparatus, For A Voltage Less Than Or Equal To 260 V And A Current Less Than Or Equal To 30 A
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
22
KG
50
CAJA DE CARTON
199
USD
CNSVBWI20050004
2020-06-06
851100 VETUSMAXWELL INC VICTORY INDUSTRIAL CORP PARTS OF ALTERNATOR (D.C.MOTOR) H.S.CODE8511 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
890
KG
2
CTN
0
USD
220222OOLU2691609960
2022-02-24
270730 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16370
KG
4080
KGM
15504
USD
050522OOLU2697281060
2022-05-19
270730 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven #7) (Painting material: Main city includes xylene and ethylbenzene) (results No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
5070
KGM
19266
USD
221220A02AA42183
2020-12-24
270730 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16710
KG
3400
KGM
12920
USD
211220A02AA42204
2020-12-24
270730 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15598
KG
4080
KGM
15504
USD
220222OOLU2689892050
2022-02-24
270730 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15360
KG
1750
KGM
6650
USD
140422OOLU2694647900
2022-04-19
320420 C?NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Powdered organic color preparations are used as a substance to increase fluorescence-Pigment PF-11 (paint production materials, ink) (Capacity No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dạng bột được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang - Pigment PF-11 (Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15708
KG
180
KGM
7200
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel pipe, welded, with Oval ERW shaped section (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), unedated Plating Plating, Not more processed, 100% new (STT3) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt3)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
600
PCE
2522
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Steel Non-alloy Pipe, Welded, There is a cross-section of Oval ERW (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), un-coated with paint plating, not more processed, 100% new (STT4) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt4)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
300
PCE
1252
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, square cross section, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT5) _QD: 855PCS, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt5)_QD: 855PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
22591
KGM
28896
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 3x40x80 # & steel non-alloy steel, rectangular cross section, welded ERW 40x80x3x5300mm (stkm11a-hr) (C: 0.05%), unedated Plating paint, 100% new (STT7) _QD: 150pcs, ERP: CB18004003001-BT;FE ONG 3X40X80#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được hàn E.R.W 40x80x3x5300MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% (stt7)_QD: 150PCS, ERP: CB18004003001-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
4317
KGM
5645
USD
140921EGLV001100618209-01
2021-09-17
730661 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, cross section of square shape, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT1) _QD: 997pcs, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt1)_QD: 997PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61666
KG
26343
KGM
33384
USD
180522ONEYTPEC32903400-02
2022-05-20
730630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
921
KGM
2196
USD
080121EGLV001000814189
2021-01-13
721550 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION TT0003 # & Steel bars, not alloyed, cold drawn, non-round 25.4mm, was imported under section 5 tk: 101 220 985 501 / E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR;TT0003#&Thép thanh không hợp kim, kéo nguội, phi tròn 25.4mm, đã NK theo mục 5 tk:101220985501/E31: 25.40MMX3000MM (JIS G3123 S20C) STEEL BAR
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22577
KG
4009
KGM
3977
USD
270121KHHPG2101224
2021-02-02
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING INDUSTRIAL CORPORATION Lumpy fluorite mineral composition: CaF2> = 75%, particle size: 5-50mm> = 50%, 0-5mm <= 10%, used to adjust the composition of liquid iron, Publisher: YING TAI INDUSTRIAL CO.LTD . New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2>=75%, cỡ hạt: 5-50mm>=50%, 0-5mm<=10%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
340095
KG
335615
KGM
80548
USD
2409211HPH0NO137SW258
2021-09-29
701911 C?NG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VI?T NAM WAH LEE INDUSTRIAL CORPORATION Fiberglass braided cutting sections, 3-4mm length, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, additive to produce synthetic plastic beads, packing 25kg / baox200bao, 100% new goods;Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, chiều dài 3-4mm, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, đóng gói 25kg/baox200bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17529
KG
5000
KGM
7400
USD
151221ITIKHHPG2112028
2021-12-17
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral forms, components: CAF2: 79.25%; Moisture: 2.12%, grain size: 5-50mm: 96.48%, 0-5mm: 3.52%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying Industrial Co.Ltd. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2: 79.25%; độ ẩm: 2.12%, cỡ hạt: 5-50mm:96.48%, 0-5mm:3.52%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING INDUSTRIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
245275
KG
241915
KGM
61930
USD
220522ITIKHHPG2205166
2022-05-25
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit minerals, lumps, ingredients: Caf2: 79.21%; : Tai ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 79.21%;, độ ẩm: 1.36%, cỡ hạt: 5-50mm:97.78%, 0-5mm:2.22%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
204730
KG
202
TNE
47454
USD
211221ITIKHHPG2201022
2022-01-05
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Fluorite mineral form, component: caf2: 79.18%, moisture: 2.03%, grain size: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, used to adjust liquid cast iron components, NSX: Tai Ying. New 100%;Khoáng fluorit dạng cục, thành phần: CaF2:79.18%, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 0-5mm: 2.85%, 5-50mm: 97.15%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nsx: TAI YING. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
184575
KG
182055
KGM
42783
USD
220322ITIKHHPG2203154
2022-03-25
252921 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH TAI YING RESOURCE INDUSTRIAL CORPORATION Flourit mineral, depleties, components: CAF2: 78.56%; humidity: 2.03%, grain size: 5-50mm: 97.39%, 0-5mm: 2.61%, used to adjust liquid cast iron components, producers : Tai Ying, 100% new;Khoáng flourit, dạng cục, thành phần: CaF2: 78.56%;, độ ẩm: 2.03%, cỡ hạt: 5-50mm:97.39%, 0-5mm:2.61%, dùng để điều chỉnh thành phần gang lỏng, nhà sản xuẩt: TAI YING, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
142340
KG
140
TNE
32989
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD