Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ZC7EUYVE0MY64
2021-01-13
550319 KAMAL INDUSTRIES TEN POW ENTERPRISE CO LTD NYLON 6 STAPLE FIBER OF 3 D X 89-115MM, SEMI DULL,RAW WHITE,CRIMPED S1/3D X VCL-C
CHINA TAIWAN
INDIA
NA
ICD CONCOR DHANDARI KALAN LUDHIANA (INLDH6)
0
KG
6971
KGS
16382
USD
TQ3YKSKFX12KH
2021-01-16
550319 INDIAN ACRYLICS LIMITED TEN POW ENTERPRISE CO LTD NYLON 6 STAPLE FIBER, ANGORA TYPE, 18DX102MM UNCRIMPED CAFD/18DX102MM, OTH DET AS PER INV AND PLIST
CHINA TAIWAN
INDIA
NA
ICD CONCOR DHANDARI KALAN LUDHIANA (INLDH6)
0
KG
2571
KGS
6683
USD
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
NMCOPPLAX2204631
2022-05-18
220463 UNCLE LEE S TEA INC TEN REN TEA CO LTD PAPER BOX CODE4819.10.00.00-1 PAPER WRAPPING )+130CTN=135PKG SCAC CODE NMCO AMS NO PPLAX 2204631<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
4960
KG
292
CTN
0
USD
1712202HCC8IAA2073312
2020-12-23
190300 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I D?CH V? SAO KIM TEN EN TAPIOCA FOODS CO LTD WINGS black pearl beads TAPIOCA PEARL, pellets, used in food materials, manufacturers TEN FOODS TAPIOCA EN specifications 3kg / bag, 6 bags / bins, NSX: 12.10.2020 09.06.2021 HSD , new 100%;Hạt trân châu đen WINGS TAPIOCA PEARL,dạng viên,dùng trong nguyên liệu thực phẩm,nhà sản xuất TEN EN TAPIOCA FOODS, quy cách 3kg/ túi, 6 túi/thùng,nsx: 10/12/2020 hsd 09/06/2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22990
KG
1210
UNK
19663
USD
200122001BAY0703
2022-01-24
310250 C?NG TY C? PH?N AHH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrate (nano3 content> = 99.3%) Taiwan produced. Used as an explosive material, 25 kg / bag bags, 100% new products.;Natri Nitrate (NaNO3 hàm lượng >= 99.3% ) Đài Loan sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ ,Hàng đóng bao 25 kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
38000
USD
250222001CA20848
2022-04-04
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Type: sodium nitrate; Name: sodium nitrate (Nano3) Gemachem, code: 18803. Content: Total protein (NTS) 16%, moisture: 1%. Packaging: 25kg/bag. NSX: Rainbow Chemical Industry Limited. 100%;Lọai: Phân natri nitrat; Tên: Natri Nitrate(NaNO3) GEMACHEM, mã số:18803. Hàm lượng: Đạm tổng số(Nts) 16%,độ ẩm:1%. Đóng gói: 25kg/bao. NSX: RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
32000
USD
071021001BAP4802
2021-11-20
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED : Stool sodium nitrate; Name: sodium nitrate (nano3) gemachem. (Sodium nitrate) content N: 16%; Moisture: 1%. Closed goods in 25kg / bag. QDLH Number: 2352 / QD-BVTV-PB on August 12, 2019.;Lọại: Phân natri nitrat; Tên: NATRI NITRATE (NANO3) GEMACHEM.(SODIUM NITRATE) Hàm lượng N: 16%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
24250
USD
300721EGLV 003102255584
2021-08-05
310250 C?NG TY C? PH?N AHH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Nitrate sodium (nano3 content> = 99.3%) Taiwan produced. Used as explosive materials, 25 kg / bag bags, 100% new products.;Natri Nitrate (NaNO3 hàm lượng >= 99.3% ) Đài Loan sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ ,Hàng đóng bao 25 kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
38400
USD
041021001BAR0710
2021-11-16
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED : Stool sodium nitrate; Name: sodium nitrate (nano3) gemachem. Content N: 16%; Moisture: 1%. Closed goods in 25kg / bag. QDLH Number: 2352 / QD-BVTV-PB on August 12, 2019.;Lọại: Phân natri nitrat; Tên: NATRI NITRATE (NANO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 16%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
24500
USD