Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774214261055
2021-07-21
902190 C?NG TY TNHH QUALTECH CONSULTING ACRO BIOMEDICAL CO LTD Artificial bone powder ABC Collagen Bone Craft (ABG25H0, with GP 13423NK / BYT-TB -CT / 26.AUG.2019, 100% new goods;BỘT XƯƠNG NHÂN TẠO ABC COLLA COLLAGEN BONE CRAFT ( ABG25H0 , KÈM GP 13423NK/BYT -TB -CT/26.AUG.2019 , HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TWZZZ
VNSGN
3
KG
10
PCE
50
USD
170721KEHAP2107397-02
2021-07-22
845490 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pushers Pistons (need to push data) of metal casting machine 500T F94 * F68 * 625L, the New 100% (stt148);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại 500T F94*F68*625L, hàng mới 100% (stt148)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
1
PCE
231
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Skylum (ignition induction needle) for industrial kiln "Yukun" FR-31/ 138mm*13mmpt, 100% new goods (STT56);Bộ đánh lửa (Kim cảm ứng đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN" FR-31/ 138mm*13mmPT, hàng mới 100% (stt56)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD The ignition (ignition needle) for industrial kiln "Yukun"/ IP-15 (100mm*14mmpt), 100% new goods (STT57);Bộ đánh lửa (Kim đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN"/ IP-15 (100mm*14mmPT), hàng mới 100% (stt57)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
060721HP2107006
2021-07-08
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD 1601969 + A-BT # & ribs of strollers for disabled OCEAN NG / Ocean NG XL-P / 1601969 + A / 1601969-01, 100% new (STT19), ERP: 1601969-01-AS- VP + 00-BT;1601969+A-BT#&Sườn của thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG / OCEAN NG XL-P/ 1601969+A/ 1601969-01, hàng mới 100% (stt19), ERP: 1601969-01-AS-VP+00-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6904
KG
960
PCE
12850
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD + A-BT 1541319 # & Belt buckle up of scooters for disabled people OCEAN / QD5220B / 1541319 + A New 100% (stt135), ERP: 1541319 + A-BT;1541319+A-BT#&Đai thắt dây an toàn của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN/ QD5220B/ 1541319+A, hàng mới 100% (stt135), ERP: 1541319+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
2100
PCE
1413
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion pillow of scooters for disabled people OCEAN VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A New 100% (stt6), ERP: WL13571 + A- BT;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
300
PCE
1721
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT6), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
838
PCE
5121
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT7), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt7), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
782
PCE
4807
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion Pillow head of trolley for disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT12), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt12), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
1098
PCE
6324
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Trolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT13), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt13), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
42
PCE
246
USD
AIF 21910821
2021-10-08
930401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Support tools ; Metal Bators SM: 6014, Weight 587 G, NSX to Min International Co Ltd, 100% new goods;Công cụ hỗ trợ ; Dùi cui kim loại SM : 6014 , Trọng lượng 587 g , NSX Sang Min international co ltd , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
232
KG
200
PCE
5000
USD
AIF 21910821
2021-10-08
930401 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Support tools; high voltage vertures 120kV length 33cm, pulling length53 cm weight 390 + 5g, high-frequency rickets10db power source1 pin9v, nsx to min international co ltd, new100%;Công cụ hỗ trợ ;Dùi cui điệnTitanM3L Điện áp cao 120Kv độ dài 33cm ,độ dài kéo ra53 cm trọng lượng390 +5g , còi hú cao tần120dB nguồn điện1 pin9V ,NSX Sang Min international co ltd , mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
232
KG
125
PCE
15000
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel flat rolled, plate, cold-rolled, not clad, plated or coated (with carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2mm x500MM x1000MM, new 100% (stt13), QD: 500pcs ERP : A130120500003-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng (có hàm lượng carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2MM x500MM x1000MM, mới 100% (stt13), QD:500PCS ERP: A130120500003-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2355
KGM
1867
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel, flat rolled, Belt and strip, cold rolled, not clad, plated or coated SPCF T1.2 (+/- 0.1) x480x1040MM (~ 0.002% carbon content), 100% (stt19 ), QD: 500pcs ERP: A130120480001-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPCF T1.2(+/-0.1)x480x1040MM (hàm lượng C~0,002%), mới 100% (stt19), QD:500PCS ERP: A130120480001-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2312
KGM
2029
USD
AIF 21913274
2021-12-10
930400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SOFTECH SUNRICH INNOVATION CO LTD Tools support; electrocardiota- gb8, voltage 300KV size 205 x 68 x38mm, TL 269g electric shooting function heavy, anti-robber, power supply 4 pin9v nsx to min ltd, NSX 2021 new100%;Công cụ hỗ trợ ;Dùi cui điệnTitan- GB8, điện áp300Kv kích thước 205 x 68 x38mm ,TL 269g chức năng bắn điện hạng nặng, thiết bị chống cướp,nguồn điện 4 pin9V NSX Sang Min ltd,Nsx 2021 mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
380
KG
20
PCE
2000
USD
300621TXHCM2106052
2021-07-07
930400 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U DU L?CH Và ??U T? H? G??M SUNRICH INNOVATION CO LTD Metal batons. Model: SM6014. Weight 587g. Length of tapping in 3 parts: 50cm; Shorten 01 piece: 21cm. Brand SM6014. New 100%. Sanmin manufacturer. Made in Taiwan.;Dùi cui kim loại. Model: SM6014. Trọng lượng 587g. Chiều dài phóng đoạn 03 khúc: 50cm; rút gọn 01 khúc: 21cm. Nhãn hiệu SM6014. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sangmin. Xuất xứ Đài Loan.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
200
PCE
3800
USD
7612469546
2021-10-18
847170 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HINORI TECHNO ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD SSD hard drive, stock code: FM250 M.2 SATA, capacity: 128GB, (not yet written data, no coding function), manufacturer: Advantec Innovation Technology CO., LTD. New 100%;Ổ cứng SSD, mã hàng: FM250 M.2 SATA, dung lượng: 128GB, (chưa ghi dữ liệu, không có chức năng mã hóa), Hãng sx: ADVANTEC INNOVATION TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAITUNG
HA NOI
22
KG
68
PCE
1088
USD
080921TCHPH2109A022
2021-09-17
845941 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal DO Metal Control Machine, Voltage: 380V, Manufacturer: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, SN: 21547, Year SX: 2021, 100% new (STT1);Máy doa kim loại điều khiển số, điện áp: 380V, Nhà SX: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, Sn: 21547, Năm Sx: 2021, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5270
KG
1
SET
69350
USD
GBORKECHI2104053
2021-05-14
701690 HAND2IND GIANT K INNOVATION CO LTD BASE TEN RODS FOAM GRN PK 50 RAINBOW FRACTIO N TILES FOAM SET 51 BASE TEN FLATS FOAM GREE N PK 10 BASE TE RODS FOAM GREEN SET 20 COUN TERS TWO COLOR FOAM SET 200<br/>BASE TEN RODS FOAM GRNPK 50 RAINBOW FRACTIO N TILES FOAM SET 51 BASE TEN FLATS FOAM GREE N PK 10 BASE TE RODS FOAM GREEN SET 20 COUN TERS TWO COLOR FOAM SET 200<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
9503
KG
721
CTN
0
USD
030921EHPH2108556
2021-09-09
846012 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal surface flat grinding machine, 380V / 50Hz Voltage, Manufacturer: Ming Hunq Machinery Co., Ltd, Year SX: 2021, Model: TS-312, SN: 21082401, 100% new (STT1);Máy mài phẳng bề mặt kim loại, điện áp 380V/50HZ, Nhà SX:MING HUNQ MACHINERY CO., LTD, Năm SX:2021, Model: TS-312, SN:21082401, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
3600
KG
1
SET
46250
USD
SCNL1US2007026
2020-07-23
853000 AVANT TECHNOLOGY TAIWAN SCHLEGEL GAPPAD 0 76 MM 3 0 W M K BLUE SILICON NO ADH 10 MM X 10 MM ROHS E FILL8530FG . . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
360
KG
55
CTN
0
USD
SCNL1US2007086
2020-08-13
853000 AVANT TECHNOLOGY TAIWAN SCHLEGEL NO GAPPAD 0 76 MM 3 0 W M K BLUE SILICON NO ADH 10 MM X 10 MM ROHS E FILL8530FG . . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
360
KG
50
CTN
0
USD
150621TXHCM216137-02
2021-06-23
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD Dyeing materials (dyeing): Dye (NFLB 180%), CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4, 100% new goods;Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (NFLB 180%) , CAS NO: 4368-56-3 & 70209-96-0 & 72243-90-4 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14143
KG
325
KGM
40481
USD
140221TXHCM212137
2021-02-18
320500 CTY TNHH VI?T NAM PAIHO TAIWAN PAIHO LTD 13 # & Dyeing Raw materials (dye): DYE (LDN), CAS NO: 57693-14-8, New 100%;13#&Nguyên phụ liệu nhuộm (Chất nhuộm màu) : DYE (LDN) , CAS NO: 57693-14-8 , Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20244
KG
500
KGM
3555
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
TPE3HCC8BH00W
2022-05-29
540700 UTI EGYPT LTD UTI TAIWAN LTD 100 PCT POLYESTER 2/2 TWILL DENSITY:132 X 60, WEIGHT:208 G/SQM +/-5% FULL WIDTH:60" C/W:59"
CHINA TAIWAN
CHINA TAIWAN
Kaohsiung
Port Said
19267
KG
625
RO
0
USD
TPEB57723300
2021-08-22
990132 GEODIS COLOMBIA LTDA GEODIS TAIWAN LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
CHINA TAIWAN
COLOMBIA
KAOHSIUNG
CARTAGENA - CONTECAR
286889
KG
1166
CT
0
USD
TPEB57723300
2021-08-22
990132 GEODIS COLOMBIA LTDA GEODIS TAIWAN LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 90% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINER
CHINA TAIWAN
COLOMBIA
KAOHSIUNG CITY
CARTAGENA - CONTECAR
286889
KG
1166
CT
0
USD