Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CNSVBTYCL0020001
2020-03-04
989900 CHENG CHI LEE CHENG CHI LEE USED PERSONAL EFFECTS HS CODE 989900 20 CTNS .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
463
KG
20
CTN
0
USD
101021EGLV001100683035
2021-10-16
410449 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I AN PHú C??NG CHI HERN ENTERPRISE CO NLTC02 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original crude). Unused.;NLTC02#&Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu). Chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25380
KGM
1777
USD
250422ET2204023
2022-05-06
850133 C?NG TY TNHH CANTAKE WELL CHENG ENTERPRISE CO DC DC electric motor (DC Motor 175 HP 440V 1150prm). Used for continuous rubber vulcanizing machine. Model: A-175-3.NSX: San Chih Electric & Machinery.1set = 1 PCE. New 100%.;Động cơ điện một chiều DC (DC MOTOR 175 HP 440V 1150PRM). Dùng cho máy lưu hóa tấm cao su liên tục.Công suất: 130KW. Model: A-175-3.NSX: SAN CHIH ELECTRIC&MACHINERY.1SET = 1 PCE. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
24500
USD
130420599473348
2020-04-22
510130 C?NG TY TNHH JANICE CHAO CHI ENTERPRISE CO LTD Xơ gòn lông cừu đã được xử lý carbon hóa ( sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc) / CARBONISED WOOL SUPERWASH;Wool, not carded or combed: Carbonised;羊毛,不梳理或梳理:碳化
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10094
KGM
95894
USD
130420599473348
2020-04-22
510130 C?NG TY TNHH JANICE CHAO CHI ENTERPRISE CO LTD Xơ gòn lông cừu ( đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc ) - CARBONISED WOOL SUPERWASH;Wool, not carded or combed: Carbonised;羊毛,不梳理或梳理:碳化
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10094
KGM
95894
USD
EGLV002100381983
2021-10-21
600537 GLOBAL CONCEPTS ENTERPRISE INC LI CHENG ENTERPRISE CO LTD KNITTED FABRIC KNITTED FABRIC MADE OF 100% POLYESTER WARP KNIT, OPEN-WORK FABRIC NOT CARDED, COMBED OR OTHERWISE PROCESSED FOR SPINNING. THE COLOR WAS DYED, NEITHER BLEACHED NOR PRINTED. HTS# 6005.37.0010 LATITUDE R3028JTXX 30 X30 CLEAR SPACER R2064YT 59 /430G THE SAME<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1108
KG
51
PKG
0
USD
7125069464
2020-12-30
842290 ROWELL CAN CORPORATION
CHENG SHIN ENTERPRISE CO LTD "CHENG SHIN" CAM STABILIZER BLOCK 30101201 CAM FOLLOWER COPPER RETAINER 30101190 NECKING INNER DIE BLOCK FO
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
18
KG
22
Piece
19956
USD
PKECLP2250025
2022-05-19
847480 C?NG TY TNHH MINH LONG I GEEN CHENG ENTERPRISE CO LTD CC-30 soil extruder with capacity of 6-11 tons/hour, 30cm removable 30cm extruded glasses include: main machine, vacuum pump T100LB4, pedestal, lid, ladder, pedestal, electric motor 380V 50 new 100% new Hz;Máy đùn đất hiệu CC-30 công suất 6-11 tấn/giờ, đườnh kính đùn 30cm hàng đồng bộ tháo rời gồm : Máy chính, bơm chân không T100LB4, bệ đở, nắp đậy, thang, bệ, mô tơ nguồn điện 380V 50 Hz mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20755
KG
1
SET
21500
USD
191120097AA47403-01
2020-11-24
580411 CTY TNHH FREETREND INDUSTRIAL A VI?T NAM LI CHENG ENTERPRISE CO LTD 6B # & Fabrics mesh (100% Polyester) -FA20, STRUCTURE 23, SLEM24 ELITE, 2TONE, DD, Vamp <330g> <F01068TXD> 36 "MESH;6B#&Vải lưới (100% Polyester)-FA20,STRUCTURE 23,SLEM24 ELITE,2TONE,DD,VAMP<330G><F01068TXD> 36" MESH
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11806
KG
446
MTK
3688
USD
EGLV003091621717
2020-09-15
845521 LOLLICUP USA INC LEUNG CHI PLASTIC ENTERPRISE CO LTD PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET PRODUCT ESSENTIAL FOR SUPERMARKET & FOOD MANUFACTURING DISTRIBUTION . P.O.NO. 20_0821L ITEM NO.KS10036 PET FLAT LID FOR 32OZ PAPER HOT & COLD FOOD CONTAINER (50PCS/12SLEEVES/CTN) ITEM NO.C-KDL87-PP PP FLAT LID FOR 5OZ PAP
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
4050
KG
1502
CTN
0
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
BANQTXG1965522
2020-09-07
844391 MARK ANDY INC NEW CHENG SHIANG ENTERPRISE CO LTD 721127 CAP, FRONT, BEARING CAPTURE IMPRESSION ROLLPART TYPE UNPAINTED (PO 628013) 721128 CAP, REAR, BEARING CAPTURE IMPRESSION ROLL (PO 628014) 630818 REV B1 SHAFT, OUTPUT F F DR 2200-17(PO 631689) 710325-B,REV B01 CARTRIDGE,IMPRESSION ROLL SUPPORT,FRONT
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
1117
KG
3
WDC
0
USD
TWIC2LAX20103281
2020-11-24
844621 FIVE8 INDUSTRIES TAIWAN RIA ENTERPRISE CO LTD 252 CTNS = 7 PLTS HONDA ACCORD 9TH CT.CR COILLT HYUNDAI GENESIS COUPE COILOVER TYPE ST M BENZ S-CLASS W220 COILOVER TYPE SS HS CO<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
6743
KG
252
CTN
0
USD
OERT101718J00682
2020-03-30
820540 TITAN PRODUCT DEVELOPMENT LLC PAN TAIWAN ENTERPRISE CO LTD HAND TOOLS, BITS HOLDER, CLAMSHELL, POUCH, PAPER (MULTI TORQUE DRIVER KIT NON-BLISTER PACK, FIX IT STICKS 16 BIT HOLDER FOR SHOOTING, EXTENSION SPINNER BIT, GLOCK SIGHT TOOL, ACCESSORY CLAMSHELL, T-WAY WRENCH, INSTRUCTION MANUAL, METAL PIN PUNCH, BOLT CAR
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
924
KG
55
CTN
0
USD
191120RWRD001000205271
2020-11-24
250101 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NTH TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dye substances in the textile industry, dyeing: (sodium chloride) new .Hang 100%, CAS: 7647-14-5, VAT-free goods under Circular 219/2013 / TT-BTC;Chất Phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt, nhuộm: (sodium chloride).Hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, hàng thuộc hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
312000
KG
300000
KGM
11100
USD
50422220210045100
2022-04-16
250100 C?NG TY TNHH V?N MAI H?I TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dyeing in textile and dyeing industry: (Sodium Chloride) 100%new goods, CAS: 7647-14-5, goods are of VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT-BTC.;chất phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt nhuộm vải: (sodium chloride) hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, Hàng thuộc loại hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
416560
KG
400
TNE
15600
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 C?NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
251221ITIKHHCM2112182
2022-01-05
291570 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG VI?T KUA CHI CO LTD Zinc stearate- chemical preparations used in plastic industrial industries (zinc salt of fatty acids). New 100%. Code Code: 557-05-3;ZINC STEARATE- Chế phẩm hoá học dùng trong ngành CN nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-05-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10366
KG
2200
KGM
6820
USD
WILNTTPMM2108002
2021-09-21
989900 TING CHI CHEN TING CHI CHEN PERSONAL EFFECTS HS CODE 9899.00.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
275
KG
1
WDC
0
USD
CHSL332484959TPE
2020-10-19
390990 CHASE PLASTICS INTL CHI MEI CORP HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN PH-88 HS CODE 390990 18PLTS 720BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18468
KG
720
PKG
0
USD
003AA92698
2020-11-27
390330 F H ENGEL S A CHI MEI F COPOLIMEROS DE ACRILONITRILO-BUTADIENO-ESTIRENO (ABS), EN FORMAS PRIMARIASRESINA DE ACRILONITRILOPA-746 NATURAL
CHINA TAIWAN
CHILE
KAOHSIUNG
SAN ANTONIO
17119
KG
5000
KILOGRAMOS NETOS
8700
USD