Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2409212HCC8K0283691A
2021-09-28
340391 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & soft oil preparations used for leather treatment (HL 19%) - Preparations Econtaining Soft Oil (HP) 2200kg = 2398L = 455.62L dau nguyen chat; Checked at Account: 103812846211 / E21.27.1.21 - 100% new;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL 19%)-Preparations econtaining soft oil ( HP)2200KG=2398L=455.62L DAU NGUYEN CHAT; đã kiểm tại TK:103812846211/E21.27.1.21 -Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22633
KG
2200
KGM
4906
USD
3010202HCC8LP1127374
2020-11-02
340392 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-012 # & Preparations containing oil used to treat soft leather (38% oil HL) - Preparations econtaining soft oil (Si Jintanquor New) 1200kg = 456 KG Essential oils LIT = 460.56; checked at TK: 103,169,331,421.;WT-012#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc (HL dầu 38%)-Preparations econtaining soft oil ( Jintanquor Si New) 1200KG = 456 KG DAU NGUYEN CHAT = 460.56 LIT; đã kiểm tại TK: 103169331421.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22542
KG
1200
KGM
6780
USD
112100017433215
2021-12-17
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather belonged, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
KHO CTY TNHH DA THUOC WEITAI VN
5685
KG
439
MTK
6006
USD
200621SHCM2106651C
2021-06-25
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Leather pork primary processing (Leather tanning the treated chemical) - WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF = 14,046.48 M2). checked in Account number: 103485161842 / E21; Date: 19.08.2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (151,200.0 SF= 14,046.48 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
14046
MTK
127008
USD
2608213HCC9W2711738182
2021-08-31
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (185,538 SF = 17,236m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (185,538 SF= 17,236.48M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
48087
KG
17236
MTK
222646
USD
270322SHCM2203667C
2022-04-01
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 Preliminary pig skin (skin has been, chemical treatment)- Wet Blue Pig Skin (76,500.00 SF = 7,106.85 m2). Examined at account No. 103485161842/E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN ( 76,500.00 SF= 7,106.85 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
7107
MTK
86445
USD
270921SHCM2109663C
2021-10-05
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14820
KG
8695
MTK
131040
USD
100921SHCM2109618C
2021-09-18
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather Leather , have passed chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
8695
MTK
131040
USD
231121SHCM2111662C
2021-11-27
410631 C?NG TY TNHH DA THU?C WEITAI VI?T NAM TOPPING INT L CO LTD WT-019 # & Preliminated pigs (leather dependent, treated chemicals) - Wet Blue Pig Skin (93,600.00 SF = 8,695.44 m2). Checked at TK Number: 103485161842 / E21; Date: August 19, 2020.;WT-019#&Da lợn sơ chế (Da đã thuộc, đã qua xử lý hóa chất)- WET BLUE PIG SKIN (93,600.00 SF= 8,695.44 M2). đã kiểm tra tại TK số: 103485161842/E21; Ngày: 19/08/2020.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14680
KG
8695
MTK
131040
USD
2310213HPH9YH9ZS4307-02
2021-10-29
420500 C?NG TY TNHH S?N PH?M RACING VI?T NAM HOU TONG INT L CO LTD 1321030018 # & FIA Print + Leather8x9cm - Chicken tongue of suede shoes stamped TRP FIA certification, 8x9cm size, 100% new goods;1321030018#&FIA PRINT+LEATHER8X9CM - Lưỡi gà của giày bằng da lộn đã dán tem chứng nhận TRP FIA, kích thước 8X9cm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1853
KG
1168
PCE
415
USD
1011203HPH9M20041S8651
2020-11-19
250841 C?NG TY TNHH S?N PH?M RACING VI?T NAM HOU TONG INT L CO LTD . # & Land oil used in the process of vacuum (616-RST-P35-01, MODELING CLAY), New 100%;.#&Đất dầu dùng trong quá trình hút chân không (616-RST-P35-01 , MODELING CLAY), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
12462
KG
15
PCE
28
USD
290621YMLUI209409325
2021-07-06
390311 C?NG TY TNHH JIA BAO VN ELITE GROUP INT L CO LTD Polystyrene -expandable polystyrene e-s plastic beads (750kg). Original forms of expansion. New 100%.;HẠT NHỰA POLYSTYRENE -EXPANDABLE POLYSTYRENE E-S (750KG). Dạng nguyên sinh loại giãn nở. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
128350
KG
77
TNE
112379
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 C?NG TY TNHH THU?C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
TPE449017300W
2021-12-17
840405 EKOL LOJISTIK A S TRANS WAGON INT L CO LTD VICTOR CNC LATHE MODEL VTURN 26/110 HD W/STANDART ACCESSORIES FANUC CONTROL SYSTEM OI-MD M.T.P. RENISHAW
CHINA TAIWAN
TURKEY
Kaohsiung
Istanbul
12690
KG
2
PE
0
USD