Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120KHHC01030010
2020-11-05
720840 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U D?U KHí THáI BìNH D??NG SUMITOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY LIMITED Non-alloy steel Flat-rolled, not further worked than hot rolled not clad, plated or coated, not painted, thick rolls of 2.6 x 1060 mm x Scroll JIS G3116 SG255 # & 102,165.576,54999;Thép không hợp kim được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn dày 2.6 x 1060 mm x Cuộn JIS G3116 SG255#&102,165.576,54999
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
102
KG
102
TNE
58903
USD
071021KELHPH10929EA001
2021-10-18
845811 C?NG TY TNHH FUJIKIN VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY B?C NINH SUMITOMO MITSUI TRUST LEASING SINGAPORE PTE LTD Horizontal Lathe CNC numerical control, used for metal machining, Model Genos L400 II-E (LX500), Series NP0406-NP0407, 200V voltage, capacity 17.3 KVA, 50/60 Hz frequency, Okuma brand, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy tiện ngang điều khiển số CNC,dùng để gia công kim loại,model GENOS L400 II-e (LX500),seri NP0406-NP0407,điện áp 200V,công suất 17.3 KVA,tần số 50/60 Hz,nhãn hiệu OKUMA,năm SX: 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11480
KG
2
SET
159200
USD
ONEYTPEB76420500(H)ASIA1816001
2021-11-05
390591 ALUSA CHILE S A MITSUI PLASTICS F LOS DEMAS COPOLIMEROSCOPOLIMERO DE VINILOEVASIN EV 3851F
CHINA TAIWAN
CHILE
KEELUNG
VALPARAISO
16640
KG
16000
KILOGRAMOS NETOS
86665
USD
96 1707 9054
2021-07-20
401590 C?NG TY TNHH MAY Và TH??NG M?I VI?T THàNH HOJEON LIMITED COMPANY 34 # & Rubber Labels (Thermal Press Labels) with vulcanizing rubber, Auxiliary garments, 100% new products;34#&Nhãn cao su ( nhãn ép nhiệt ) bằng cao su lưu hóa, phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
0
KG
1985
PCE
89
USD
HLCUTPE191221162
2020-01-13
722519 MITSUI CO CANADA LTD MITSUI CO TAIWAN LTD COLD ROLLED NON-GRAIN ORIENTED ELECTRICAL STEEL IN COIL SHIPMENT NO SHP1912-84148 SHP1912-1027347 SHP1912-1027330 SHP1912-1027322 SHP1912-1027315 SHP1912-1027303 SHP1912-1027294 SHP1912-1027280 SHP1912-1027273 SHP1912-1027265 SHP1912-1027257 SHP1912-10272
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2811, OAKLAND, CA
422215
KG
63
PCS
0
USD
030422KHHC20322007
2022-04-06
721050 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT #& cold rolled steel, magnetic, Cover surface, roll (0.5mm x 1100-1350mm x rolls) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
104765
KG
63435
KGM
84504
USD
011121KHHC11026010
2021-11-03
721050 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT # & cold rolled steel, magnetism, CR coating surface, roll form (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
333230
KG
330920
KGM
358102
USD
120322EGLV 001200122991
2022-03-18
720915 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy steel is rolled flat, roll form, thick 3.0mm, 1219mm wide, no excessive machining cold rolled, unlaced plated or coated Cold Rolled Steel sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD, 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 3.0mm, rộng 1219mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
21215
KGM
23328
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
011121KHHP11026014
2021-11-08
720825 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled steel roll steel, unmatched excessive hot rolling, unlaced with plating or coated, soaked with oil.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu.KT:6.0MMx1219MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
8140
KG
8090
KGM
10799
USD
300621EGLV 001100425044
2021-07-05
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD SI-50CS470 # & Steel silicon engine electric roll (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50cs470). Declaration declaration: 102623302941);SI-50CS470#&Thép Silic kỹ thuật điện dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS470). Tờ khai kiểm: 102623302941)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8765
KG
8705
KGM
10726
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD