Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03 ~ 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, 3.2mm x1088mmx size. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03~0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
27380
KGM
29406
USD
140222KHHP20212035
2022-02-25
720915 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.05%) Unedited plated, SPCC-SD, size 3.2mm x1107mmx rolls. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.05%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD, kích thước 3.2mm x1107mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
340660
KG
17230
KGM
18316
USD
140222KHHP20212034
2022-02-25
720915 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
217075
KG
27115
KGM
29664
USD
220821KHHP10820029
2021-08-31
720915 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls, cold rolled, (C = 0.04%) Unedited plated, SPCC-SD size 3.2mm x 1107mmx rolls. JIS G3141 standard. New 100%;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.04%) chưa tráng phủ mạ, SPCC-SD kích thước 3.2mm x 1107mmx Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
45705
KG
45405
KGM
50490
USD
071221KHHP11202017
2021-12-16
720915 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.03%) Unedited plated, SPCE-SD, size 3.2mm x1088mmx roll. JIS G3141 standard. 100% new goods;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.03%) chưa tráng phủ mạ, SPCE-SD, kích thước 3.2mm x1088mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3141.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
723135
KG
29170
KGM
31912
USD
130721KHHP10711019
2021-07-23
721030 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Cold rolled steel sheets, cold rolled, (C = 0.002%) Zinc-coated with electrolyte PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mmx1058mmx, standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.002%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mmx1058mmxCuộn, tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới (dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226465
KG
16000
KGM
13936
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-E-0/20, KT 1.2mm x 1163mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-E-0/20, kt 1.2mm X 1163mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
18960
KGM
22373
USD
140222KHHP20212037
2022-02-25
721030 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Non-alloy steel sheet, cold rolled, (C = 0.001%) Zinc coated with electrolytic PP CH1751Z-F-0/20, KT 0.8mm x 888mm x Roll. Standard T21-EG-002. New products (for manufacturing automobile and motorbike parts);Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nguội,( C=0.001%) tráng Kẽm bằng pp điện phân CH1751Z-F-0/20, kt 0.8mm X 888mm X Cuộn. tiêu chuẩn T21-EG-002. Hàng mới ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
85915
KG
7835
KGM
9637
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720826 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated with soaked SAP 440-po, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
8940
KGM
8162
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720826 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non alloy rolls of rolls, hot rolled (C = 0.09%), unedated plated is soaked to remove SAPH 440-PO, KT 4.0mm x 1135mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 4.0mm x 1135mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
9020
KGM
9597
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
8940
KGM
9950
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720827 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy roll, hot rolled (C = 0.12%), unedated plated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.3mm x 1223mm x rolls, manufacturing according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.12%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.3mm x 1223mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
7805
KGM
8695
USD
230122KHHP20114015
2022-01-26
720827 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized coated plated soaked Rust JSH590R-PO, KT 2.9mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JFS A1001 standard in China Steel Corporation Taiwan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ JSH590R-PO, kt 2.9mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JFS A1001 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
136694
KG
39800
KGM
44377
USD
081021KHHP11001016
2021-10-27
722550 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Alloy steel sheet coil, cold rolled, (C = 0.09%) Unedited plated, alloy MN = 1.82%, jsc590r, size 1.0mm x1163mmx roll. JFS A2001 standard. New products 100%;Thép tấm hợp kim dạng cuộn, cán nguội,(C=0.09%) chưa tráng phủ mạ, hợp kim Mn=1.82%, JSC590R, kích thước 1.0mm x1163mmX Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
233210
KG
13080
KGM
12805
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.4 mm X 943 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.4 mm X 943 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
341150
KGM
242217
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.6 mm X 1219 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.6 mm X 1219 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
35410
KGM
24822
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.0 mm X 1065 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.0 mm X 1065 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
306825
KGM
215084
USD
051120KHHP01103016
2020-11-25
722551 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate, alloy coils, cold rolled, not plated 1.8 mm X 1180 mm JSC590R X Scroll. Standard JFS A2001. New 100% (for production of automobile parts, motorcycle);Thép tấm, hợp kim dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ JSC590R 1.8 mm X 1180 mm X Cuộn. Tiêu chuẩn JFS A2001. Hàng mới 100% ( dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
850685
KG
132665
KGM
93396
USD
081021KHHP11001013
2021-10-21
720825 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel plate non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-PO, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufactured according to JIS G3131 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
243965
KG
17600
KGM
15998
USD
081021KHHP11001012
2021-10-21
720825 C?NG TY TNHH HONDA TRADING VI?T NAM TAIWAN HONDA TRADING CO LTD Steel non-alloy rolls, hot rolled (C = 0.09%), unauthorized plated with soaked SAP 440-po, KT 5.5mm x 1219mm x rolls, manufacturing according to JIS G3113 standard in China Steel Corporation Radio Loan;Thép tấm không hợp kim dạng cuộn, cán nóng (C=0.09%), chưa tráng phủ mạ đã ngâm tẩy gỉ SAPH 440-PO, kt 5.5mm x 1219mm x Cuộn,Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3113 tại CHINA STEEL CORPORATION ĐÀI LOAN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
194345
KG
21025
KGM
22287
USD
2021/421/C-2099117
2021-05-21
700521 SILES ROJAS SAUL ERLAND STANDARD GLAS GIBRALTAR LTD VIDRIO FLOTADO GRIS 10MM STANDARD GLAS; Float Glass And Surface Ground Or Polished Glass, In Sheets, Whether Or Not Having An Absorbent, Reflecting Or Nonreflecting Layer, But Not Otherwise Worked, The Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
83441
KG
3305
CAJA DE MADERA
18042
USD
2021/421/C-2099117
2021-05-21
700521 SILES ROJAS SAUL ERLAND STANDARD GLAS GIBRALTAR LTD VIDRIO FLOTADO GRIS 8MM STANDARD GLAS; Float Glass And Surface Ground Or Polished Glass, In Sheets, Whether Or Not Having An Absorbent, Reflecting Or Nonreflecting Layer, But Not Otherwise Worked, The Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
43640
KG
2160
CAJA DE MADERA
9462
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 C?NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
360
UNK
8424
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
7
UNK
164
USD
131221TXGHCM2112004
2021-12-23
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22470
KG
495
UNK
11583
USD
230721TXGHCM2107085
2021-08-02
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / barrel), food ingredients used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42090
KG
180
UNK
4212
USD