Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: active chain disk T12 (020105-R5-T12-00) for 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Đĩa xích chủ động T12 (020105-R5-T12-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
162
PCE
4131
USD
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: PIC shaft (020104-R4-00) for 2nd 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Trục PIC (020104-R4-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
500
PCE
10600
USD
BANQTPE6129660
2021-10-09
580410 BYANNIE COM LLC KIYOHARA CO LTD TAIWAN BRANCH MESH FABRIC STILETTO PRESSING TOOL FOLD-OVER ELASTIC HS CODE 5804.10 & 5804.30 8448.49 385 CTNS= 18 PLTS(370CTNS) 15CTNS= 33 PKGS . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
6141
KG
385
CTN
0
USD
NMCOPPGOD2206326
2022-07-04
220632 CORNELLCOOKSON LLC YUEN CHI GEAR CO LTD GEAR OPERATOR & ACCESSORIES 41PALLETS = 958CTCAC CODE NMCO AMS NO PPGOD2206326<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
17093
KG
958
CTN
0
USD
TVLCHSAV1D24KU02
2022-02-07
124020 BRIDGESTONE GOLF INC BRIDGESTONE SPORTS CO LTD GOLF GOODS 60 PLTS=9786 CTNS AMS#TVLCHSAV1D2 4KU02<br/>GOLF GOODS 60 PLTS=9786 CTNS AMS#TVLCHSAV1D2 4KU02<br/>GOLF GOODS 60 PLTS=9786 CTNS AMS#TVLCHSAV1D2 4KU02<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
43717
KG
9786
CTN
0
USD
TVLCHSAV1D24KU01
2022-02-07
124010 BRIDGESTONE GOLF INC BRIDGESTONE SPORTS CO LTD GOLF GOODS 20PLTS=3240CTNS FREIGHT :PREPAID AS ARRANGED INV NO. :111220088 AMS#TVLCHSAV1D24KU01<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
14158
KG
3240
CTN
0
USD
311020GKELHOC2010030
2020-11-05
590211 C?NG TY TNHH SHINWOO VI?T NAM DONGJU SPORTS CO LTD 210D # & Lining nylon yarn size (54-60 "). New 100%. Used to sew the bag types.;210D#&Vải lót dệt từ sợi nylon khổ (54-60"). Hàng mới 100%. Dùng để may túi các loại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
3200
YRD
3648
USD
SPAISPAE1102165
2022-03-12
110216 IGM SOLUTIONS INC QUIXANT PLC TAIWAN BRANCH COMPUTER PARTS AND ACCESSORIES QX-40 BP SUBASS.CODE8473.30 SCAC CODE SPAI AMS B/L SPAE1 102165<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
881
KG
4
CTN
0
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871499 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5QR17A000002 # & Ty Fast Moay Function Adult Bike, No Brand, Spec: JD-QR43-2, M12 * L168 * P1.0-13, 100% new goods;5QR17A000002#&Ty tháo nhanh moay ơ xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, Spec: JD-QR43-2, M12*L168*P1.0-13, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
5488
SET
24092
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401320 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5IT00A000107 # & Rubber Material Bicycle, Brand: Specialized, Spec: OE5E-0010, 29 "* 1.9" /2.3 ", 100% new goods;5IT00A000107#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: SPECIALIZED, Spec: OE5E-0010, 29"*1.9"/2.3", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
2776
PCE
5441
USD
180522TXGSGN2205523
2022-05-20
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000012#& Adult bicycle, brand: Sunrace, Spec: CSMS2-Taz0, 11-46T, 10SPD, 100% new goods;5CS00A000012#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SunRace, Spec: CSMS2-TAZ0, 11-46T, 10SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
12669
KG
665
PCE
9955
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000074 # • Adult bike, Brand: SRAM, SPEC: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, 100% new goods;5CS00A000074#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SRAM, Spec: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
4
PCE
262
USD