Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006964325
2020-04-01
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4800
PCE
288
USD
112000006386125
2020-03-10
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10880
PCE
653
USD
112000004901311
2020-01-02
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5120
PCE
307
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 C?NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
2021/201/C-2305513
2021-11-30
846620 KAUTSCH SRL ROTAR MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD Comunes; Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.56 To 84.65, Including Work Or Tool Holders, Selfopening Dieheads, Dividing Heads And Other Special Attachments For Machinetools, Tool Holders For Any Type Of To
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
2
KG
1
CT-CAJA DE CARTON
127
USD
2021/201/C-2305513
2021-11-30
846620 KAUTSCH SRL ROTAR MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD Comunes; Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of Headings 84.56 To 84.65, Including Work Or Tool Holders, Selfopening Dieheads, Dividing Heads And Other Special Attachments For Machinetools, Tool Holders For Any Type Of To
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
4
KG
1
CT-CAJA DE CARTON
144
USD
270322SHCM2203665C
2022-04-01
810411 C?NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM LE YE INDUSTRY CO LTD Magnesium Ingot: Magnesium has not been processed (Mg ~ 99.82% in weight), to produce aluminum bars shaped. TBD number: 319/TB-KĐ4 of December 6, 2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
44064
KG
21770
KGM
155547
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
2021/701/C-2196427
2021-09-08
845230 EMBOLPACK EMP BOLIVIANA DE EMPAQUE BOTHEVEN MACHINERY INDUSTRIAL CO L AGUJA BOTHEVEN MACHINERY INDUSTRIAL CO. LTD; Sewing Machines, Other Than Booksewing Machines Of Heading 84.40, Furniture, Bases And Covers Specially Designed For Sewing Machines, Sewing Machine Needles, Needles For Sewing Machines
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
KAOHSIUNG
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
10
USD
300122CTOHCM2201538
2022-02-28
842833 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ZHONG JU VIET NAM HSING CHENG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD High conveyor belt letters used in the U-Belt Conveyor Dyeing Factory, Model: HC-App-HU-3500, capacity of 0.75kw, manufacturer: HSING CHENG MACHINERY. New 100%;Băng tải cao dây đai chữ sử dụng trong nhà máy dệt nhuộm U HIGH U-BELT CONVEYOR, model: HC-APP-HU-3500, công suất 0.75KW,nhà sx:HSING CHENG MACHINERY. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
1
SET
2200
USD
300122CTOHCM2201538
2022-02-28
842833 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ZHONG JU VIET NAM HSING CHENG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD U-shaped belt conveyor input used in U-Belt Inlet Conveyor Textile Factory, Model: HC-App-U-2500, capacity of 0.75kw. Nha SX: Hsing Cheng Machinery. New 100%;Băng tải dây đai hình chữ U đầu vào sử dụng trong nhà máy dệt nhuộm U-BELT INLET CONVEYOR, model: HC-APP-U-2500, công suất 0.75kw.nhà sx:HSING CHENG MACHINERY. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
1
SET
1600
USD
300122CTOHCM2201538
2022-02-28
844332 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ZHONG JU VIET NAM HSING CHENG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD Automatic Printing Labeling Machine label printers, used for printing stamps on fabric rolls, Model: HC-ZE500, 200W capacity, manufacturer: HSING CHENG MACHINERY. New 100%;Máy in dán nhãn tự động AUTOMATIC PRINTING LABELING MACHINE, dùng để in dán tem lên cuộn vải,model: HC-ZE500, công suất 200W,nhà sx:HSING CHENG MACHINERY. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
1
SET
28000
USD
OERT101740L00128
2022-06-21
845929 JPW INDUSTRIES INC K K MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD WOODWORKING MACHINERY ALSO NOTIFY PARTY: JPW INDUSTRIES, INC. 427 NEW SANFORD ROAD LA VERGNE, TN 37086 USA CONTACT: YVONNE CLINTON PHONE:615-793 -1339 FAX:615-793-8905 (HS CODE:8459.29) 76 CTNS ON (67 CTNS(67 PLTS) + 9 CTNS)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2811, OAKLAND, CA
9360
KG
76
CTN
0
USD
HDMUKAWB0981970A
2020-06-11
960610 SEYI AMERICA INC SHIEH YIH MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD PRESS: SAG2-660 (PRESS MACHINE) TACKLE TO TACKLE BB CARGO DIMENSION:606X418X200CM FREIGHT COLLECT<br/>PRESS: SAG2-660 (PRESS MACHINE) TACKLE TO TACKLE BB CARGO DIMENSION:606X418X200CM FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
42359
KG
1
CAS
0
USD
300122CTOHCM2201538
2022-02-28
842839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ZHONG JU VIET NAM HSING CHENG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD U-shaped output belt conveyor used in U-Belt Outlet Conveyor Textile Turning System (Two Way), Model: HC-App-U-90-3500, Manufacturer: Hsing Cheng Machinery, capacity 0.375 kw, 100% new goods;Băng tải dây đai hình chữ U đầu ra sử dụng trong nhà máy dệt nhuộm U-BELT OUTLET CONVEYOR TURNING SYSTEM (TWO WAY), model:HC-APP-U-90-3500,nhà sx:HSING CHENG MACHINERY,công suất 0.375kw, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
1
SET
2800
USD
250522TAICLE26595K01
2022-06-02
840219 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? KHáNH H?NG CHING HORNG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD Electric boilers used in industrial sewing industry (100%electric burning), CH-BO30 model, 18kW capacity, 0.028 ton/hour vapor vapor power, Ching Horn brand, 100%new goods.;Nồi hơi đun điện dùng trong ngành may công nghiệp (đốt bằng năng lượng điện 100%), model CH-BE30, Công suất 18KW, công suất hơi nước 0.028 tấn/giờ, nhãn hiệu CHING HORNG, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1372
KG
2
SET
3000
USD
250522TAICLE26595K01
2022-06-02
840219 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? KHáNH H?NG CHING HORNG MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD Electric boiler used in industrial sewing industry (100%electric burning), CH-BE50 model, 36kW capacity, 0.057 tons/hour steam capacity, Ching Horn brand, 100%new goods.;Nồi hơi đun điện dùng trong ngành may công nghiệp (đốt bằng năng lượng điện 100%), model CH-BE50, Công suất 36KW, công suất hơi nước 0.057 tấn/giờ, nhãn hiệu CHING HORNG, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1372
KG
4
SET
7600
USD
0603223HPH9NM208WW506
2022-04-01
392059 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U PMA Hà N?I YONG SIN YI CO LTD Acrylic sheet High Gloss M9580-4 (PMA80), KT: 1220x2440x1.2 (mm), not porous, not reinforced, not yet attached to the surface layer, not combined with other materials, not sticky, used as internal furniture the seventh. New100%;Tấm nhựa ACRYLIC SHEET HIGH GLOSS M9580-4(PMA80), KT: 1220x2440x1.2 (mm), không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa kết hợp vật liệu khác, không tự dính, dùng làm đồ nội thất. Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11133
KG
220
PCE
2426
USD
777192885689
2022-06-28
732021 C?NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANG JIE XING YE CO LTD Replacement components of the dyeing machine: stainless steel spring rolls, used to attach inside the dyed cup lid, 100% new goods;Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng để gắn bên trong đầu nắp cốc nhuộm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
14
KG
100
PCE
60
USD
180721GFS21070190
2021-07-26
845630 C?NG TY TNHH KANEMATSU KGK VI?T NAM JIANN SHENG MACHINERY AND ELECTRIC INDUSTRIAL CO LTD Metal processing machine by discharge method, Model: AD-20, Voltage: 380V, Capacity: 4KVA, Brand: JSEDM, Year SX: 2021. 100% new goods;Máy gia công kim loại bằng phương pháp phóng điện, model: AD-20, điện áp: 380V, công suất: 4KVA, nhãn hiệu: JSEDM, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1000
KG
1
SET
12500
USD
EGLV001000191319
2020-05-16
160415 TAWA SERVICES INC RIH SIN SEAFOOD INTERNATIONAL CO LTD WILD CAUGHT FROZEN MACKEREL PIKE WHOLE PO NO 8900067865 WILD CAUGHT FROZEN MACKEREL PIKE WHOLE ROUND FARM RAISED FROZEN MILKFISH WHOLE ROUND IQF IWP FDA REGISTRATION NO.16562616772 REEFER CONTAINER TEMPERATURE SET AT -22.0 C.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
20864
KG
1460
CTN
0
USD
CMDUTWN0593330
2021-10-21
050400 TAWA SERVICES INC RIH SIN SEAFOOD INTERNATIONAL CO LTD CARGO IS STOWED IN A REFRIGERATED CONTAINER SAT THE SHIPPER S REQUESTED CARRYING TEMPERATUOF -22 DEGREES CELSIUS FARM RAISED FROZEN TILAPIA FISH WHOLE ROUND IQF IWP PO NO 8900078446 NO.1135 FDA REGISTRATION NO.16562616772 FREIGHT PREPAID<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
25950
KG
1100
PCS
0
USD
041021THCC21092057
2021-10-19
844590 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? GUAN SHEN MACHINERY INDUSTRIAL CORPORATION Raw fiber processing machine (Model GS-610, serial number 1100901, year of production 2021) for spinning workshops, 100% new products;Máy xử lý sợi thô (Model GS-610, số seri 1100901, năm sản xuất 2021) dùng cho xưởng kéo sợi, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1715
KG
1
SET
12000
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD