Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AAJDKHHOUS204007
2020-04-18
842090 INTEPLAST GROUP SHENG CHIAO YA LTD CHILL ROLL INNER PIPE HS CODE:8420.90, 73 07.29<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
138
KG
1
WDC
0
USD
UNPSU216003US14
2021-07-08
576086 LEG CHIAO HONG ENTERPRISE CO LTD ITEM NUMBER1068 SPANDEX SHEER THIGH HIGHS WI 5760 ITEM NUMBER86086X<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
808
KG
70
CTN
0
USD
UNPSU21Z061US09
2022-01-31
611529 LEG CHIAO HONG ENTERPRISE CO LTD RIBBED ATHLETIC THIGH HIGHS SUPREME FENCE NETSS WOVEN TWIST NET MAXI DRESS HS CODE6115.29<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1970
KG
180
CTN
0
USD
CNSVBTYLA0010027
2020-02-06
691900 LEG CHIAO HONG ENTERPRISE CO LTD SHIPPER NUMBER300002473 PO NUMBER2003844 IT HIGHS ITEM NUMBER6919 RIBBED ATHLETIC THIGH HIGHS PO NUMBER2003862 ITEM NUMBER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
868
KG
74
CTN
0
USD
CNSVBTYLG0090004
2020-09-28
200508 LEG CHIAO HONG ENTERPRISE CO LTD SHIPPER NUMBER300003115 PO NUMBER2004983 IT CABLE NET THIGH HIGHS PO NUMBER2005082 ITEM NUMBER6919 RIBBED ATHLETIC THIGH H<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
223
KG
20
CTN
0
USD
011120CTAHCM20103401
2020-11-05
130240 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ELYSUN FU CHIAO ENTERPRISE CO LTD Powdered thickener (flour dew flute) - Herbal Jelly Powder - New 100% (400gr x 40 bags / barrel).;Chất làm đặc dạng bột (Bột sương sáo) - Herbal Jelly Powder - hàng mới 100% (400Gr x 40 túi/ thùng).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24566
KG
50
UNK
1500
USD
231120CTAHCM20113258
2020-11-25
130240 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ELYSUN FU CHIAO ENTERPRISE CO LTD Powdered thickener (flour dew flute) - Herbal Jelly Powder - New 100% (400gr x 40 bags / barrel).;Chất làm đặc dạng bột (Bột sương sáo) - Herbal Jelly Powder - hàng mới 100% (400Gr x 40 túi/ thùng).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24477
KG
50
UNK
1500
USD
GOSUTPE007311115
2020-12-16
870895 SUMMERHA TRADING
YA YIN ENTERPRISE CO LTD 1 X 40 CNTR. ITEM 1. 1,748 PCS. PISTON (ALL ITEMS NO BRAND REPLACEMENT ONLY)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
610
KG
1748
Piece
339
USD
221221DKHKHHHCM21C023
2022-01-04
210310 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HàO PHONG YA NORN ENTERPRISE CO LTD Kim is Kim Ve Wong (20 liters / barrel), NSX: VE WONG CORPORATION, 100% new products.;Nước tương KIM VE WONG (20 lít/thùng), NSX: VE WONG CORPORATION, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1152
KG
48
PAIL
1875
USD
251021EGLV003103462214
2021-10-29
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
216000
KGM
446688
USD
220921EGLV003102826191
2021-09-30
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
29952
USD
260322EGLV003200450790
2022-04-07
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride 600kg/bag (organic chemicals used in polymers) 100%new goods, CAS code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE 600Kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
39132
USD
220322EGLV003200424403
2022-03-24
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
200816
KG
198000
KGM
434412
USD
180821EGLV003102696092
2021-08-27
291714 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride chemicals, application for paint production industry. 25 kg / bag. Code Code: 108-31-6. New 100%;Hóa chất Maleic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 25 kg/bao. Mã cas: 108-31-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
41472
KG
40
TNE
61200
USD
140122EGLV003104603687
2022-01-21
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride - 600kg / bag (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE - 600kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
41814
USD
070921EGLV003102851721
2021-09-13
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
18000
KGM
31230
USD
CDII1HOU22014360
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 247962 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCE+ 2302 SETS ) HS CODE 925.20.0010/3925.90.0 0008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
13133
KG
247962
PKG
0
USD
CDII1HOU22014361
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 81146 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCES7 SETS + 19800 M ) HS CODE 925.20.0010/3925 .90.00008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
17114
KG
81146
PKG
0
USD
010721001BAF8386
2021-07-06
151800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Soybean oil has been epoxyized, used to increase the heat resistance of PVC membrane (not under 2 ND13 / 2020 / ND-CP; ND15 / 2018 / ND-CP) (GD: 740 / TB-KD4 on 30/05 / 17, Ktra at Account: 102504904831 / E31) - Epoxy Stabilizer;Dầu đậu nành đã được epoxy hóa, dùng làm tăng tính chịu nhiệt của màng PVC (ko thuộc 2 NĐ13/2020/NĐ-CP;NĐ15/2018/NĐ-CP) (GD:740/TB-KD4 ngày 30/05/17, Ktra tại TK: 102504904831/E31) - EPOXY STABILIZER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20420
KG
20290
KGM
37334
USD
010721A02BA19911
2021-07-07
291712 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Plastic beads manufacturing materials: DioctyL adipat, CAS NO: 103-23-1 (Di-2-ethylhexyl adipate (DOA)), KQPTPL Number 0417 / TB-TCHQ (October 25, 2018) Check in Account: 103896727910 (07 /03/2021). 100% new products;Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas no: 103-23-1 (DI-2-ETHYLHEXYL ADIPATE (DOA)), KQPTPLsố 0417/TB-TCHQ(25/10/2018) kiểm hóa tại tk:103896727910(07/03/2021).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
34506
KG
32400
KGM
77760
USD
030721EGLV003102070908
2021-07-08
291735 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride (C8H4O3), solid state, content> 99.8% is the substance to participate in polymer reactions used to produce polyester plastic without NO, application in artificial stone production (CAS code: 85-44-9) .;Phthalic anhydride(C8H4O3), trạng thái rắn, hàm lượng >99.8% là chất tham gia phản ứng tạo polymer dùng để sản xuất nhựa polyeste không no, ứng dụng trong sản xuất đá nhân tạo (mã CAS: 85-44-9).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
308958
KG
306000
KGM
268974
USD
140821EGLV003102777840
2021-08-30
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride chemicals, application for paint production industry. 600kg / bag. CAS code: 85-44-9. New 100%;Hóa chất Phthalic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 600kg/bao. Mã cas: 85-44-9. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
90870
KG
90
TNE
76500
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
190721EGLV 003102388991
2021-07-27
320649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Inorganic color preparations have a major component from dispersed carbon in polymers, granules (TK: 101725588861 / A12 November 23, 17) - PVC Master Batch ML17;Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (TK kiểm: 101725588861/A12 ngày 23/11/17) - PVC MASTER BATCH ML17
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12121
KG
50
KGM
160
USD
071221001BAU3232
2021-12-13
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Dehp-a1 # & multifunctional carboxylic acid, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Check it out at Account: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
126230
KG
125390
KGM
226956
USD
190721A02BA23642
2021-07-21
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION DEHP-A1 # & Multifunctional Carboxylic Acid, Dioctyl Orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Testing goods: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
63370
KG
62950
KGM
109848
USD
210222001CA18103
2022-02-24
291733 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION DINP-A1 # & Diversified carboxylic acid, diisononyl orthophthalate (goods do not belong to Appendix V, ND113; CAS NO.28553-12-0) - DINP (DI-ISO NonLy Phthalate);DINP-A1#&Axit carboxylic đa chức, diisononyl orthophthalate (Hàng ko thuộc phụ lục V, NĐ113; CAS No.28553-12-0) - DINP (DI-ISO NONYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
41820
KG
41540
KGM
61272
USD
011121001BAS0419
2021-11-05
291733 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION DINP-A1 # & Diversified carboxylic acid, diisononyl orthophthalate (goods do not belong to Appendix V, ND113; CAS NO.28553-12-0) - DINP (DI-ISO NonLy Phthalate);DINP-A1#&Axit carboxylic đa chức, diisononyl orthophthalate (Hàng ko thuộc phụ lục V, NĐ113; CAS No.28553-12-0) - DINP (DI-ISO NONYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42060
KG
41780
KGM
76040
USD
SLCCVANB4990601
2021-12-08
710692 BRINK 39 S CANADA NAN YA PLASTICS CORP 459 PKGS = 459 BARS = 16 PLTS SILVER INGOT BRINK'S SEAL NO.TW6190124 HS CODE: 7106. 92<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
14881
KG
459
PKG
0
USD
YMLUE202044361
2021-12-21
250590 GRANWELL PRODUCTS INC NAN YA PLASTICS CORP . POLYESTER FILM (INV.NO. 2EH1A012C) SHIPPER DECLARED 26 PLTS(26 CTNS)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19556
KG
26
CTN
391110
USD