Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
YMLUW209134977
2020-01-08
722810 LATROBE SPECIALTY METALS GLORIA MATERIAL TECHNOLOGY CORP . TOOL STEEL BARS HIGH SPEED STEEL BARS UNDER DECK DDC PREPAID E-MAIL<br/>. TOOL STEEL BARS HIGH SPEED STEEL BARS UNDER DECK DDC PREPAID E-MAIL<br/>. TOOL STEEL BARS HIGH SPEED STEEL BARS UNDER DECK DDC PREPAID E-MAIL<br/>. TOOL STEEL BARS HIGH SPEED STEE
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
136902
KG
106
BDL
21904320
USD
MOCO1TPLA2030117
2020-04-02
741000 TECHNICA USA ELITE MATERIAL CO LTD COPPER CLAD LAMINATE PREPREG H.S. CODE 7410. .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
11545
KG
5397
SHT
0
USD
PNLPLAW373930315
2021-12-06
741021 TECHNICA USA ELITE MATERIAL CO LTD COPPER CLAD LAMINATE PL NO.648306, 648286 G5-.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
19591
KG
32
PKG
0
USD
240522KAOHCMX05632Y04
2022-06-01
340211 C?NG TY TNHH BOX PAK VI?T NAM PHOTOREAL MATERIAL CO LTD ANION, liquid surface activity - WA -82 (20kg/barrel) used in soft printing. 100% new products (KQPTPL 1328/TB-TCHQ dated 14/03/2018);Chất hoạt động bề mặt anion, dạng lỏng - WA-82 (20kg/thùng) dùng trong đúc bản in mềm. Hàng mới 100% (KQPTPL 1328/TB- TCHQ ngày 14/03/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
927
KG
5
PAIL
600
USD
240522KAOHCMX05632Y04
2022-06-01
844240 C?NG TY TNHH BOX PAK VI?T NAM PHOTOREAL MATERIAL CO LTD 3A4120 waste ink chip is used to detect waste ink, parts of the printing machine, for carton, 100% new goods manufacturing machine;Chip mực thải 3A4120 dùng để dò lượng mực thải, bộ phận của máy đúc bản in, cho máy sản xuất thùng carton, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
927
KG
5
PCE
150
USD
112100016145486
2021-10-29
721499 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 14nmast0048-50-vn # & S45C non-alloy steel, circular cross section, African size: 130x37mm, unmatched excessive hot rolling, forging, hot pulling, C> 0.38%, MN <1.15% By weight.;14NMAST0048-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 130x37mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4801
KG
23
PCE
397
USD
112100016369648
2021-11-06
722830 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15Nfast0067-500-vn # & SCM440 alloy steel, has not been excessively machined hot rolling, hot pulling or extruding, cross-sectional cross-sectional cross-size 140x215mm.;15NFAST0067-500-VN#&Thép hợp kim SCM440,chưa được gia công quá mức cán nóng,kéo nóng hoặc ép đùn,mặt cắt ngang hình tròn kích thước phi 140x215mm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VN
4225
KG
55
PCE
2861
USD
112000012464947
2020-11-23
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 06TF-TR00-VN # & Non-alloy steel S45C, the circular cross-section, the size non 70x20 mm, not further worked than hot-rolled, forged, getting hot, the carbon content> 0.38% to Mn <1:15% counted by weight;06TF-TR00-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 70x20 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIETNAM
6577
KG
5
PCE
3
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13CTVTF0002-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size: 105x33mm, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% By weight;13CTVTF0002-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi:105x33mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
25
PCE
70
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13NYDST0009-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 120x73 mm;13NYDST0009-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 120x73 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
40
PCE
311
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 15CTLOS0001-52-NVL #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 70x860 mm;15CTLOS0001-52-NVL#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 70x860 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
15
PCE
453
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH TS13-SO0001-51-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross section, non-size, 55x494 mm, has not been overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight;TS13-OS0001-51-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi, 55x494 mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
50
PCE
537
USD
112200018452127
2022-06-27
721500 C?NG TY TNHH RODAX VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TAI BAC NINH 13nmast0013-50-VN #& alloy steel S45C, cross-sectional cross-section, not overcurrent, hot, hot, hot, C> 0.38%, MN <1.15% by weight, KT Phi 55x70 mm;13NMAST0013-50-VN#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức cán nóng, rèn, kéo nóng, hàm lượng C>0.38%,Mn<1.15% tính theo trọng lượng, KT phi 55x70 mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CN CTY TNHH KINGWIN MATERIAL TE
CTY TNHH RODAX VIET NAM
5867
KG
30
PCE
46
USD
28064473662
2021-11-08
390391 C?NG TY C? PH?N SUNG BU VINA TGE TECHNOLOGY LTD Primary plastic beads Thermoplastic Elastomer I-Karene, SL60-11SL code - 100% new goods;Hạt nhựa dẻo nguyên sinh Thermoplastic Elastomer I-karene, mã SL60-11SL - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
17
KG
3
KGM
3
USD
28064473662
2021-11-08
390391 C?NG TY C? PH?N SUNG BU VINA TGE TECHNOLOGY LTD Primary plastic beads Thermoplastic Elastomer I-Karene, code YR 60-11 - 100% new goods;Hạt nhựa dẻo nguyên sinh Thermoplastic Elastomer I-karene, mã YR 60-11 - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
17
KG
5
KGM
5
USD
RWRD001000189136
2020-09-15
910211 RIDEMAKERZ VRCADER TECHNOLOGY LTD COMPUTER MOTION SEATER AND PARTS THE SAME 11 CTNS = 1 W/CASE<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
344
KG
11
CTN
0
USD
190921001BAN2983
2021-09-24
845899 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Automatic CNC Lathe: Lathe MDM- Model: BT-560 - Serial: LZT20006, Size: 370x166x185 cm, with 350 mm lathe server (100% new);MÁY TIỆN CNC ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG: LATHE MDM- MODEL: BT-560 - SERIAL:LZT20006, KÍCH THƯỚC: 370X166X185 CM, CÓ BÁN KÍNH GIA CÔNG TIỆN 350 MM (HÀNG MỚI 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
27904
KG
1
SET
58181
USD
7.7504948457e+011
2021-11-09
910690 C?NG TY TNHH TíN B?O LAN CHIYU TECHNOLOGY CO LTD Fingerprint Timekeeper does not have the function of transceivers of Tiyu (CSS-V25-M (Facial Recognition Controller 59V25BM0) 100% new);Máy chấm công bằng vân tay không có chức năng thu phát sóng hiệu Chiyu ( CSS-V25-M (Facial recognition controller 59V25BM0 ) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHIAYI
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
325
USD
BANQ1044864012
2022-06-06
847149 TOUCH DYNAMIC INC FLYTECH TECHNOLOGY CO LTD COMPUTER SYSTEM & PARTS INVOICE NO: SL20220759 H.S CODE: 8471.49 8473.30 482 CTNS=18 PLTS . . . . . .<br/>COMPUTER SYSTEM & PARTS INVOICE NO: SL20220759 H.S CODE: 8471.49 8473.30 600 CTNS=18 PLTS . . . . . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1001, NEW YORK, NY
8368
KG
1082
CTN
0
USD
040621001BAD8658
2021-06-08
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloy for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight), 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG), HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19190
KG
3000
KGM
14400
USD
250821001BAL8223
2021-08-30
720229 CTY TNHH MANDARIN FOUNDRY DOMICILE TECHNOLOGY CO LTD Fero-silica alloys for cooking cast iron, (with silicon content below 55% by weight, 100% new goods;HỢP KIM FERO- SILIC DÙNG ĐỂ NẤU GANG, (CÓ HÀM LƯỢNG SILIC DƯỚI 55% THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20436
KG
3000
KGM
14100
USD
OERT101704J00344
2020-04-16
401700 MAC VALVES INC RUTECH TECHNOLOGY CO LTD RUBBER SEAL POPPET RUBBER SEAL POPPET HS COD E: 4017.00 HS CODE: 4017.00<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
342
KG
20
CTN
0
USD
YMLUE202046168
2022-05-12
551591 SYNTHETIC RESOURCES INC YINGSHUN TECHNOLOGY CO LTD . SYNTHETIC MAN-MADE FABRIC SHIPPER DECLARED 915 ROLLS (914ROLLS24PLTS+1ROLL =25PKGS)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
55206, VUNG TAU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
19494
KG
915
ROL
389881
USD
MPOITW220302S
2022-04-26
900991 CARDREADER INC SENDER TECHNOLOGY CO LTD BCR901 OPTICAL DOCUMENT SCANNER BCR1210 OPTICAL DOCUMENT SCANNER 40 CTNS = 2 PLTS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2811, OAKLAND, CA
513
KG
40
CTN
0
USD
PSLAP22011050HUS
2022-03-05
930400 UMAREX USA WINGUN TECHNOLOGY CO LTD PLASTIC TOYS GUN HS CODE:9304.00 SCAC# PSLA AMS# PSLAP22011050HUS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2704, LOS ANGELES, CA
12548
KG
1373
CTN
0
USD