Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017397967
2021-12-13
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM 00077-aw # & granular medicine used to produce electric wires for cars;00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
AUTOMOTIVE WIRE BRANCH YAZAKI EDS
2439
KG
190
KGM
1250
USD
132100017397967
2021-12-13
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH NAGASE VIET NAM 00077-aw # & granular medicine used to produce electric wires for cars;00077-AW#&Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
AUTOMOTIVE WIRE BRANCH YAZAKI EDS
2439
KG
140
KGM
1544
USD
BANQHAN3120418
2020-05-28
852550 W NEWEB CORP WNC VIET NAM CO LTD MEDIA BOX SET TOP BOX TOTAL 1260 CARTONS PACKED INTO 42 PALLETS HS-CODE 852550 HBL NO. HAN3120418 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
15120
KG
1260
CTN
0
USD
SUVONOA21050083
2021-08-25
590210 HYOSUNG USA INC HYOSUNG VIET NAM CO LTD NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>NYLON 66 TIRE CORD GREIGE FABRIC POLYESTER TI.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
77098
KG
57
ROL
0
USD
14MNN0000013
2020-01-08
970300 SILVERLENS PROJECT INC JIE RONG CHU HOME DECOR BRUSH, PEN ON CANVAS PAINTING
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
153
KG
1
Piece
457
USD
112200017302806
2022-05-20
392094 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325514140017 antistatic bakelite plastic sheet L480 x W280 x T15mm. New 100%;325514140017#&Tấm nhựa bakelite chống tĩnh điện L480 x W280 x T15mm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
13
TAM
298
USD
112100014220174
2021-07-28
721499 C?NG TY TNHH HEAT TREATMENT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM TS13-ST0002-500-VN-NL # & S45C round non-alloy steel, circular cross section, non-55x27 mm non-heat treatment;TS13-ST0002-500-VN-NL#&Thép không hợp kim dạng tròn S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi 55x27 mm chưa xử lý nhiệt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CTY HEATTREATMENT
25108
KG
50
PCE
24
USD
112000013294177
2020-12-23
681599 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CH? T?O MáY CITIZEN VI?T NAM CONG TY TNHH KAIHATSU VIET NAM VTT184 # & Beans heat for Foundry EX 200 ORD-127 (pipe trench coated with lime pouring Thermostats, diameter 127mm) - New 100%;VTT184#&Đậu phát nhiệt dùng cho ngành đúc EX 200 ORD-127 (ống bọc rãnh rót giữ nhiệt bằng bột đá, đường kính 127mm) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH KAIHATSU VN
CTM CITIZEN VIET NAM
10385
KG
252
PCE
601
USD
132200015761625
2022-03-25
844311 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
13
USD
081221HKHAP1215705
2021-12-14
292090 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SIK VI?T NAM CONG TY TNHH INABATA VIET NAM AD000302 # & Powdered additives, Adeka 2112 (antioxidants, TRIS (2.4-Dert-Butylphenyl) Phosphite, CAS NO 31570-04-4), 20kg / bag, 100% new;AD000302#&Chất phụ gia dạng Bột, ADEKA 2112 (chất chống oxy hóa, Tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite, CAS no 31570-04-4), 20KG/BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
10980
KG
100
KGM
453
USD
132200015761625
2022-03-25
843510 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM KFP-28S pin foot stamping machine, stamping components, used goods, liquidation according to import declarations Number: 265 / NDT / KCX, Model: KFP08S, TSolid code: 3002438;MÁY DẬP CHÂN PIN KFP-28S , Dập linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 265/NDT/KCX, model: KFP08S, mã tscđ: 3002438
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
22
USD
MQLPSSGN2102367
2021-05-05
854810 LEOCH BATTERY CORP LEOCH BATTERY VIET NAM CO LTD BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>BATTERIES, WET, FILLED WITH ACID, ELECTRIC STORAGE<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
200318
KG
202
PKG
0
USD
WHLC039CX12671
2022-04-14
940141 DOREL HOME FURNISHINGS INC VIET NAM HANG PHONG FURNITURE CO PIN TUFTED FUTON GRN VELVET PO#P241129 ITEM#002164979 HS= 9401410000 WE CERTIFY AND DECLA RE THAT THIS SHIPMENT DOES NOT CONTAIN ANY WOOD PACKING MATERIALS THIS PRODUCT CONTAINS COMPOSITE WOOD THAT COMPLIES WITH TSCA TITLE VI. THIS PRODUCT IS COMPLIANT FOR FORMALDEHYDE WITH CALIFORNIA 93120, PHASE 2. HTS CODE= 94 01410000 PROVINCE, VIETNAM TEL= 314-717-74 40 / 314-515-7811 /GREG.REYNOLDS@DOREL.COM NOTIFY PARTY 2 = DOREL HOME FURNISHINGS INC 410E 1ST ST. WRIGHT CITY, MO 63390 USA ATT=GREG REYNOLDS/TYLER SCHOTT TEL= 314-717-7440/ 314 -515-7811<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
9731
KG
148
CTN
0
USD
122100008817920
2021-01-13
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTT01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets before unprintable;APTT01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trước chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
6286
KG
72000
PCE
5760
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & Semi-finished products available lifejackets hindquarters cut unprintable;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
20000
PCE
1600
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 C?NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTTR01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets in unprintable;APTTR01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trong chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
10105
PCE
808
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM jis c3604 4.0 * 2500mm non co jis c3604 # & Bar 4.0 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy). New 100%;jis c3604 phi 4.0*2500mm#&Thanh đồng jis c3604 phi 4.0*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
200
KGM
1320
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM Non 6x2.5 # & Bar C3604 jis c3604 contract 6.0 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy). New 100%;C3604 phi 6x2.5#&Thanh đồng jis c3604 phi 6.0*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
100
KGM
647
USD
112000013260267
2020-12-23
740729 C?NG TY TNHH TAKASHIMA VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM PHI 5 # & Bar C3604 copper jis c3604 5 * 2500mm fees (in the form of bar copper - copper alloy) .Each 100%;C3604 PHI 5#&Thanh đồng jis c3604 phi 5*2500mm (đồng ở dạng thanh - bằng hợp kim đồng).MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TAKASHIMA
417
KG
100
KGM
665
USD
112200017302806
2022-05-20
846039 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 525272A00004#& Vertex VEG-13A Milling machine, AC110/220V voltage, 450W motor power. New 100%;525272A00004#&Máy mài dao phay Vertex VEG-13A, điện áp AC110/220V, công suất motor 450W. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
1
SET
1155
USD
112200014863776
2022-02-24
901190 C?NG TY TNHH SOLUM VINA CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM - # & Brackets Microscope RK-10, stainless steel material, size 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (h). New 100%;-#&Chân đế kính hiển vi RK-10, chất liệu thép không gỉ, kích thước 22 cm (L) x 15 cm (W) x 23 cm (H).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TNHH SOLUM VINA
3880
KG
2
PCE
310
USD
112200018338009
2022-06-29
852381 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH NETMARKS VIET NAM 32G Kingston MicroSD memory card, not installed software, 100% new (Code: 26090681);Thẻ nhớ MicroSD 32G Kingston, chưa cài đặt phần mềm, mới 100% (Code: 26090681)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NETMARKS VIET NAM
CT MEIKO ELECTRONICS
177
KG
4
PCE
21
USD
132200015761625
2022-03-25
847529 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CTY TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM Billet and component supervision in the assembly process, used goods, liquidation according to the import declaration number: Lost declaration, Model: Magnet MSLT-G01, fixed assets: 3004075;CẤP PHÔI, Giám sát linh kiện trong quá trình lắp ráp, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: TỜ KHAI THẤT LẠC, model: MAGNET MSLT-G01, mã tscđ: 3004075
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20000
KG
1
PCE
11
USD
112200017656630
2022-06-01
350699 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TOHOKU PIONEER VI?T NAM CONG TY TNHH PANEL VIET NAM MVCM-0010 #& adhesive; DX-3B14Cl (ASBR-3014CCC-26); (Denature Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, ethyl acetate 15-25%), 100%new goods;MVCM-0010#&Keo dính ;DX-3B14CL (ASBR-3014CLCN-26); (Denatured Butyl Rubber 15-20%, Petroleum Resin 15-20%, Toluene 40-50%, Ethyl Acetate 15-25%), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
VIJACO
TOHOKU PIONEER VN
552
KG
17
KGM
107
USD
112100015501499
2021-10-02
845900 C?NG TY TNHH JONE TECH CONG TY TNHH NAITO VIET NAM Equipment to provide billet for Tsugami M06JC lathes, Model: SN542 S2 3.2m, Maker: Fedek, 100% new (2set = 2pcs);Thiết bị cung cấp phôi thanh dùng cho máy tiện TSUGAMI M06JC, model: SN542 S2 3.2M , maker: FEDEK, hàng mới 100% ( 2SET = 2PCS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NAITO VIET NAM
CTY TNHH JONE TECH
2390
KG
2
SET
38652
USD
112200018455713
2022-06-27
721500 C?NG TY C? PH?N METAL HEAT VI?T NAM CONG TY TNHH RODAX VIET NAM 12fn-EF3000-50-VN-M-M-NL #& alloy steel S45C, cross-section, non-size: 95x35mm;12FN-EF3000-50-VN-M-NL#&Thép không hợp kim S45C, mặt cắt ngang hình tròn, kích thước phi: 95x35mm chưa xử lý tôi thể tích
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH RODAX VIET NAM
CONG TY METAL HEAT
11904
KG
23
PCE
58
USD
TPEB26124800
2021-04-20
680421 APC LOGISTICS AB APC ASIA PACIFIC CARGO MILESTONE,GRINDSTONE,GRINDING WHEEL, OF AGGLOMERATED SYNTHETIC OR NATURAL DIAMOND
CHINA TAIWAN
SWEDEN
KAOHSIUNG CITY
HELSINGBORG
115256
KG
621
CT
0
USD
BKKAF7697500
2020-09-04
382499 NAGASE INDIA PRIVATE LIMITED NAGASE THAILAND CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA TAIWAN
CHINA TAIWAN
LAEM CHABANG
NHAVA SHEVA
8370
KG
10
PX
0
USD
BKKAF7697500
2020-09-04
382499 NAGASE INDIA PRIVATE LIMITED NAGASE THAILAND CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
CHINA TAIWAN
CHINA TAIWAN
LAEM CHABANG
NHAVA SHEVA
8370
KG
10
PX
0
USD
112100013749509
2021-07-13
291539 C?NG TY TNHH S?N GLOBALITE VI?T NAM CONG TY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM Chemical propylene glycol mono methyl ether acetate (PMA) (200 kg / barrel) paint production, converting 400 kg MDSD 400 kg items No. 1 of TK No. 104050276300 on 27/05/2021;Hóa chất Propylene Glycol Mono Methyl Ether Acetate (PMA) (200 kg/ thùng)sản xuất sơn, chuyển đổi MĐSD 400 kg mục hàng số 1 của TK số 104050276300 ngày 27/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16747
KG
400
KGM
900
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR8T0.15W31 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, SPTE DR8 0.15X31;SPTEDR8T0.15W31#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR8 0.15X31
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
240
KGM
566
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR9T0.15W60 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, DR9 SPTE 0.15X60mm;SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
1489
KGM
3513
USD
112000012044844
2020-11-06
721211 C?NG TY TNHH NODA KOGYO VI?T NAM CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM SPTEDR9T0.15W28 # & Non-alloy steel Flat-rolled coils, galvanized tin, DR9 SPTE 0.15X28mm;SPTEDR9T0.15W28#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X28mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NIPPON EXPRESS VIETNAM CO.,LTD
CONG TY TNHH NODA KOGYO (VIET NAM)
1977
KG
198
KGM
467
USD
112100013068539
2021-06-19
320619 C?NG TY TNHH YAZAKI EDS VI?T NAM CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM Pigments used to manufacture granular wires for automotive (unit price 301.133 VND) (NK: line 12 103 973 831 510 dated 22.04.2021 of TK);Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện dùng cho ô tô (đơn giá 301,133 VND) (NK: dòng 12 của TK 103973831510 ngày 22/04/2021)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
CONG TY TNHH YAZAKI EDS VIET NAM
234
KG
0
KGM
0
USD
112200016662052
2022-05-31
291733 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VIET NAM E0119#& NLSXHN: DI-2-Propylheptylphthalatecas NO: 53306-54-0 (DI- (2-Propyl Heptyl) Phthalate (DPHP) GĐ No. 559/TB-PTPL (October 16, 2015) Inspection at TK102304600161/A12 (31.10 .18) Enter from tks 102685578110 (June 7, 2019);E0119#&NLSXHN:Di-2-PropylHeptylPhthalateCas no:53306-54-0(DI-(2-PROPYL HEPTYL)PHTHALATE (DPHP)GĐsố 559/TB-PTPL(16/10/2015)kiểm hóa ở TK102304600161/A12 (31.10.18) nhập từ tksố 102685578110(07/06/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
18366
KG
1
KGM
1
USD
112200017188894
2022-05-31
291733 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM CONG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VIET NAM E0111#& NLSX Plastic particle: Organic chemicals: Di-Isodecyl Phthalate (DIDP) (Executive at TK 102424265641 (05.01.2019), Director: 2164/TB-TCHQ dated March 4, 2014) CAS NO: 26761- 40-0 imported from TK102954833920 (October 29, 2019);E01011#&NLSX hạt nhựa:Hóa chất hữu cơ: DI-ISODECYL PHTHALATE (DIDP) (Đã kiểm hóa ở TK 102424265641 (05.01.2019), GĐ: 2164/TB-TCHQ NGÀY 04/03/2014) CAS NO: 26761-40-0 nhập từ tk102954833920(29/10/2019)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
C.TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VN
17600
KG
30
KGM
58
USD
112100016131038
2021-10-28
390440 C?NG TY TNHH MTV NH?A INT CONG TY TNHH SHOJI FRANK VIET NAM PVC # & Primary Plastic Copolyme Vinyl Cloride 3MQA000VXX0F1. Opaque white, 1 bag = 25 kg. New 100%.;PVC#&Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC 3MQA000VXX0F1. Màu trắng đục, 1 bao=25 kg. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
GEMADEPT AN THANH BD
CONG TY TNHH MTV NHUA INT
5100
KG
5000
KGM
12636
USD
132200014348463
2022-01-26
290549 C?NG TY TNHH S?N XING MEI B?C GIANG CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM NPL07 # & Chemical ISO Butyl Alcohol (ISO Butanol) (165kg / barrel), used to produce paint. New 100%;NPL07#&Hóa chất Iso Butyl Alcohol (Iso Butanol) (165kg/thùng), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH SON XINGMEI BAC GIANG
15052
KG
825
KGM
1574
USD
132100015335828
2021-09-24
291533 C?NG TY TNHH S?N XING MEI B?C GIANG CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM NPL09 # & ISO Butyl Acetate solution, specifies 180 kg / drum, used to produce paint. New 100%;NPL09#&Dung dịch Iso butyl acetate, quy cách 180 kg/phuy, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM
CONG TY TNHH SON XINGMEI BAC GIANG
3458
KG
900
KGM
2096
USD
112100017425893
2021-12-14
721491 C?NG TY TNHH FUJIMOLD VI?T NAM CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM Non-alloy steel bars are hot, un-coated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new, S50C 65 * 90 * 63mm # & TW;Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100%, S50C 65 * 90 * 63mm#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIDO DMS VN
FUJI MOLD VIET NAM
47
KG
6
KGM
16
USD
132100014256366
2021-07-29
721491 C?NG TY TNHH VI?T NAM IRITANI CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM Non-alloy steel bar is hot rolled, uncoated plated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new, s50c: 25x140x310mm, used for maintenance of stamping components;Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100%, S50C: 25x140x310mm, dùng để bảo trì các linh kiện khuôn dập
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CT VN IRITANI
433
KG
9
KGM
21
USD
132100014213491
2021-07-28
721491 C?NG TY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM Hà N?I CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM NSNL2008593 # & Non-alloy steel bar is hot, uncoated plated, rectangular cross section, C ~ 0.5%, MN ~ 0.63%, 100% new S50C: 10.2 x 20 x 30mm (228-C90- 00);NSNL2008593#&Thanh thép không hợp kim được cán nóng, chưa được tráng phủ mạ, mặt cắt ngang hình chữ nhật, C~0.5%, Mn~0.63%, mới 100% S50C:10.2 x 20 x 30mm (228-C90-00)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH DAIDO DMS VIETNAM
CT TNHH NIDEC SANKYO VIET NAM (HN)
604
KG
4
UNT
12
USD
122200017254531
2022-05-21
721491 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX CONG TY TNHH DAIDO DMS VIET NAM S50C-330x110x38-XK#& alloy steel S50C 330*110*38mm (1pcs) content C ~ 0.5%, mn ~ 0.63%(rectangular cross section);S50C-330x110x38-XK#&Thép không hợp kim S50C 330*110*38mm (1PCS) hàm lượng C~0.5%, Mn~0.63%(mặt cắt ngang hình chữ nhật)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH DAIDO DMS VIET NAM
CTY TNHH DIEN TU ANNEX
171
KG
11
KGM
27
USD
132200017705046
2022-06-01
722850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH LONGTECH PRECISION VIET NAM SVN15 #& plain round alloy steel, cold rolling 1215ms non-6.05mm*2793mm, tolerance +0/-0.03 (Code corresponding to Chapter 98 Preferential import tax schedule 98110010);SVN15#&Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nguội 1215MS phi 6.05MM*2793MM, dung sai +0/-0.03 (Mã số tương ứng tại chương 98 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi 98110010)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH LONGTECH VIET NAM
CT SYNZTEC VN
6258
KG
5000
KGM
7850
USD
122200017721931
2022-06-02
290532 C?NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH CHAN PHONG VIET NAM A0004 #& solvent propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA) CAS 108-65-6, CTHH: C6H12O3, used to clean the shiny printed mold-100% new goods;A0004#&Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHAN PHONG VIET NAM
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1695
KG
1600
KGM
2469
USD
112200014829951
2022-02-28
850110 C?NG TY TNHH H S TECH CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM Ri00400R-000256 # & Motor vibrating screw machine manual (1 phase, 1-way, 24V, 6W capacity, does not adjust the rotation speed, no box attached) (100% new);RI00400R-000256#&Động cơ rung máy cấp vít bằng tay (1 pha, 1 chiều, 24V, công suất 6W, không điều chỉnh được tốc độ quay, không có hộp só gắn liền) (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY SAMSUNG ELECTRONICS VN
KHO CTY H&S TECH
282
KG
10
PCE
236
USD
030721THCC21062214
2021-07-12
731813 C?NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL294 # & Rivet - R513 in iron, 5 * 13mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL294#&Tán Rivet - R513 bằng sắt, quy cách 5*13mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
7000
PCE
84
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 C?NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL114 # & Rivet Rivet used to produce musical instruments, 100% new;NPL114#&Tán rivet dùng để sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
8000
PCE
80
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 C?NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL239 # & Rivet-sp410 Rivet-SP410, 4 * 10mm specifications, using musical instrument rack production, 100% new;NPL239#&Tán Rivet-SP410 bằng sắt, quy cách 4*10mm, dùng sản xuất giá đỡ nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
2000
PCE
20
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 C?NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL264 # & Rivet - SP424 in iron, 4 * 24mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL264#&Tán Rivet - SP424 bằng sắt, quy cách 4*24mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
1000
PCE
20
USD
112200018438150
2022-06-29
320417 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL051-02 #& organic color phase (100% new)-RM-23119 Red Rubber Master Bank (Section 22 of TKNK No. 104527506860/E31, NPL has not been over GCSX);NPL051-02#&Chất pha màu hữu cơ ( hàng mới 100% ) - RM-23119 RED RUBBER MASTER BATCH (mục 22 của TKNK số: 104527506860/E31, NPL chưa qua GCSX)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
0
KGM
0
USD