Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | PE plastic scrap is excluded from the production process that has not used unused, different shapes, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as raw materials export;Phế liệu nhựa PE được loại ra từ quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất | KEELUNG (CHILUNG) | CANG TAN VU - HP |
25,570
| KG |
22,570
| KGM |
2,383
| USD | ||||||
2021-03-06 | DIE CASTING MOLD X376-9471 AIR HORN & ACCESSORIES AND INSTRUCTION MANUAL | Keelung (Chilung) | Chennai Sea |
***
| KG |
1
| SET |
25,350
| USD | ||||||
2022-06-02 | Linear Alkyl Benzene (liquid alkyl benzene mixture, packed in Flexi Bag bag; 01 container 20 'contains 01 Flexi bag bag; chemical formula C6H5CNH2N+1), CAS: 67774-74-7, 100% new goods;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
298,140
| KG |
296
| TNE |
544,952
| USD | ||||||
2021-07-21 | PARTS FOR MOTOR VEHICLES, N.O.S. | LAEM CHABANG | LE HAVRE |
217,048
| KG |
18
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-01-04 | Organic chemicals used in foam Foam industry - deo diethanolamine. 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp - DEOA DIETHANOLAMINE. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
5,670
| KG |
1,800
| KGM |
5,490
| USD | ||||||
2022-02-28 | CNC SPRING COILER MODEL NO.: EM-50/ CONTROL BOX/ AUTOMATIC PAYOFF 1500KG (WITH INVERTER) AMS#TVLCHLGB2106KU03 | 58309, KAO HSIUNG | 2704, LOS ANGELES, CA |
4,930
| KG |
3
| WDC |
***
| USD | ||||||
2020-11-16 | Wheat bran (feed materials);Cám Mì (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
389,770
| KG |
388
| TNE |
71,706
| USD | ||||||
2021-12-14 | Noodle bran (feed ingredients);Cám Mì (Nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
296,900
| KG |
296
| TNE |
86,432
| USD | ||||||
2021-09-12 | TEXTILE FABRIC, COATED OR LAMINATED WITH POLYURETHANE | LAEM CHABANG | DURBAN |
538,822
| KG |
14
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-11 | PARTS FOR MOTOR VEHICLES, N.O.S. | LAEM CHABANG | KLASTEREC NAD OHRI |
880,897
| KG |
9
| RK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-11 | PE plastic scrap is excluded from the production process that has not used unused, different shapes, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as raw materials export;Phế liệu nhựa PE được loại ra từ quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng, hình dạng khác nhau, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất | KEELUNG (CHILUNG) | CANG TAN VU - HP |
25,570
| KG |
22,570
| KGM |
2,383
| USD | ||||||
2021-03-06 | DIE CASTING MOLD X376-9471 AIR HORN & ACCESSORIES AND INSTRUCTION MANUAL | Keelung (Chilung) | Chennai Sea |
***
| KG |
1
| SET |
25,350
| USD | ||||||
2022-06-02 | Linear Alkyl Benzene (liquid alkyl benzene mixture, packed in Flexi Bag bag; 01 container 20 'contains 01 Flexi bag bag; chemical formula C6H5CNH2N+1), CAS: 67774-74-7, 100% new goods;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
298,140
| KG |
296
| TNE |
544,952
| USD | ||||||
2021-07-21 | PARTS FOR MOTOR VEHICLES, N.O.S. | LAEM CHABANG | LE HAVRE |
217,048
| KG |
18
| CS |
***
| USD | ||||||
2022-01-04 | Organic chemicals used in foam Foam industry - deo diethanolamine. 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp - DEOA DIETHANOLAMINE. Mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
5,670
| KG |
1,800
| KGM |
5,490
| USD | ||||||
2022-02-28 | CNC SPRING COILER MODEL NO.: EM-50/ CONTROL BOX/ AUTOMATIC PAYOFF 1500KG (WITH INVERTER) AMS#TVLCHLGB2106KU03 | 58309, KAO HSIUNG | 2704, LOS ANGELES, CA |
4,930
| KG |
3
| WDC |
***
| USD | ||||||
2020-11-16 | Wheat bran (feed materials);Cám Mì (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
389,770
| KG |
388
| TNE |
71,706
| USD | ||||||
2021-12-14 | Noodle bran (feed ingredients);Cám Mì (Nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
296,900
| KG |
296
| TNE |
86,432
| USD | ||||||
2021-09-12 | TEXTILE FABRIC, COATED OR LAMINATED WITH POLYURETHANE | LAEM CHABANG | DURBAN |
538,822
| KG |
14
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-07-11 | PARTS FOR MOTOR VEHICLES, N.O.S. | LAEM CHABANG | KLASTEREC NAD OHRI |
880,897
| KG |
9
| RK |
***
| USD |