Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MOSJOTHK40011042
2021-05-05
854400 CONMED CORP A NEW INDUSTRIAL CO LTD WIRE, 8 CONDUCTOR 17658 REV. B HTS CODE 8544 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
3093
KG
267
CTN
0
USD
MOSJOTHK40013416
2022-05-14
854411 CONMED CORP A NEW INDUSTRIAL CO LTD WIRE, 8 CONDUCTOR 17658 REV.B HS CODE 854411 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3052
KG
267
CTN
0
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 674 # & rectangular iron (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 15mm * 30mm * (0.5-3.0) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;674#&sắt hình chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc:15mm*30mm*(0.5-3.0)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
5963
KGM
5925
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 051 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 20mm * 40mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;051#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:20mm*40mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
3448
KGM
3536
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & Iron rectangular (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
14714
KGM
14619
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 436 # & Iron square box (iron bar square hollow sections) (not clad plated) 22 * 1.0 * 19 '(not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;436#&Sắt hộp vuông (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông) (chưa phủ mạ) 22*1.0*19'(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
1499
KGM
1554
USD
191120HCM20115106
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 222 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 13 * 26 * 0.9 * 5790 mm (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;222#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc: 13*26*0.9*5790 mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18778
KG
2421
KGM
2512
USD
081021HCM21105027
2021-10-12
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & iron rectangular boxes (iron bar hollow rectangular section) (unpooped) QC: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (not welded, not connected). NPL used in SX;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18862
KG
2355
KGM
3600
USD
120621HCM21065064
2021-06-16
721691 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 152 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 10mm * 20mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;152#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:10mm*20mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19489
KG
175
KGM
369
USD
250721HCM21075152
2021-07-28
721691 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 165 # & Iron hollow square box (iron bar hollow square cross section) (unpooped) QC: 16mm * 16mm * (0.5-0.7) mm (no welding, not connected). NPL used in SX;165#&Sắt hộp vuông rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông)(chưa phủ mạ) qc:16mm*16mm*(0.5-0.7)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
778
KGM
1375
USD
140121HCM21015004
2021-01-18
740329 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 009 # & Copper; used for plating (copper). NPL used in interior iron sx sp;009#&Đồng đỏ; dùng để xi mạ (hợp kim đồng). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
37633
KG
400
KGM
5252
USD
TVLCHTPA0D11KU01
2021-02-03
131815 INTERNATIONAL FASTENERS INC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD FLAT SQUARE DZ HEAD MARK COARSE 2/3 THREAD TYPE 17 W/NIBS BLACK OXIDE FLAT SQUARE DZ H EAD MARK COARSE FULL THREAD TYPE 17 W/NIBS LUBE-PLAIN FINISH(NO OIL) MODIFIED TRUSS WAFER PHILLIPS #2 HEAD DZ HEAD MARK SELF DRILL #2 PT ZINC 1340CTNS(28PLTS) HS CODE:1318.15 AMS #TVLCHTPA0D11KU01<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1801, TAMPA, FL
17923
KG
1340
CTN
0
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 20mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
10480
KGM
15772
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm420h, non-15.4mm, standard JIS G3509-1, SCM420H-P3-15.40, content: 0.85%<cr <1.25%, 0.15%<mo <0.30%, 0.17%<C <0.23%. Combine 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM420H, phi 15.4mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM420H-P3-15.40,hàm lượng:0.85%<Cr<1.25%, 0.15%<Mo<0.30%,0.17%<C<0.23%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
6610
KGM
11799
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 23mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 23mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
21337
KGM
29979
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-5.8mm, standard JIS G3509-1, SCM435-I3-5.80, content: 0.90%<cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-5.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2672
KGM
4556
USD
200622KHHHPH20606KB004
2022-06-27
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Cold rolled alloy steel wire, circular cross section; 20mm diameter, New Best Wire Industrial Co. manufacturer.;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
118700
KG
17092
KGM
32834
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-5.23mm, standard Jis G3509-1, SCM435-I3-5.23, content: 0.90%<cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.23mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-5.23,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2221
KGM
3642
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steelsCM435, Africa 5.8mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-05.80, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-05.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
4021
KGM
6172
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not: plating, covering, coated, processing, steelsCM435, Africa 7.8mm, JIS G3509-1, SCM435-I3-07.80, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 7.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-07.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
6643
KGM
10197
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processed, steelsCM435, Africa 11.95mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-11.95, content: 0.90% <cr <1.20% 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 11.95mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-11.95,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
2224
KGM
3414
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90%<Cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2241
KGM
3675
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
721710 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel wire, cold rolling, not: plating, coating, coated, processing, steels40c, non-7.8mm, JIS G4051, S40C-I3-07.80, content: 0.37% <c <0.43% (0.42 %). New 100%;Dây thép không hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépS40C, phi 7.8mm, tiêu chuẩn JIS G4051,S40C-I3-07.80,hàm lượng:0.37%<C<0.43%(0.42%).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
17085
KGM
25713
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steels CCM435, Africa 7.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-07.03, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 7.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-07.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
9491
KGM
15613
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, covering, coated, processing, steelsC435, Non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90% <CR <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
4317
KGM
7101
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steel SteelSCM420H, Africa 15.4mm, JIS standard G3509-1, SCM420H-P3-15.40, content: 0.85% <cr <1.25%, 0.15% <mo <0.30%, 0.17% <c <0.23%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM420H, phi 15.4mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM420H-P3-15.40,hàm lượng:0.85%<Cr<1.25%, 0.15%<Mo<0.30%,0.17%<C<0.23%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
6497
KGM
11402
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, covering, coated, processing, steelsC435, Non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90% <CR <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
2135
KGM
3512
USD