Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: active chain disk T12 (020105-R5-T12-00) for 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Đĩa xích chủ động T12 (020105-R5-T12-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
162
PCE
4131
USD
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: PIC shaft (020104-R4-00) for 2nd 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Trục PIC (020104-R4-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
500
PCE
10600
USD
NMCOPPGOD2206326
2022-07-04
220632 CORNELLCOOKSON LLC YUEN CHI GEAR CO LTD GEAR OPERATOR & ACCESSORIES 41PALLETS = 958CTCAC CODE NMCO AMS NO PPGOD2206326<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
17093
KG
958
CTN
0
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
MOSJOTHK40011042
2021-05-05
854400 CONMED CORP A NEW INDUSTRIAL CO LTD WIRE, 8 CONDUCTOR 17658 REV. B HTS CODE 8544 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
3093
KG
267
CTN
0
USD
MOSJOTHK40013416
2022-05-14
854411 CONMED CORP A NEW INDUSTRIAL CO LTD WIRE, 8 CONDUCTOR 17658 REV.B HS CODE 854411 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3052
KG
267
CTN
0
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
291712 C?NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD BIS (2- (2-butoxoxethoxy) ethyl) Adipate, liquid form CF1-008 RS-107 Compound Plasticisers (200 kgs / drum), manufacturer: Chang Chun Plastics CO., LTD - Used in rubber product production, 100% new;Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (200 KGS/ DRUM), hãng SX: CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
800
KGM
6318
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 C?NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 674 # & rectangular iron (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 15mm * 30mm * (0.5-3.0) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;674#&sắt hình chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc:15mm*30mm*(0.5-3.0)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
5963
KGM
5925
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 051 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 20mm * 40mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;051#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:20mm*40mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
3448
KGM
3536
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & Iron rectangular (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
14714
KGM
14619
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 436 # & Iron square box (iron bar square hollow sections) (not clad plated) 22 * 1.0 * 19 '(not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;436#&Sắt hộp vuông (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông) (chưa phủ mạ) 22*1.0*19'(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
1499
KGM
1554
USD
191120HCM20115106
2020-11-23
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 222 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 13 * 26 * 0.9 * 5790 mm (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;222#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc: 13*26*0.9*5790 mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18778
KG
2421
KGM
2512
USD
081021HCM21105027
2021-10-12
721692 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & iron rectangular boxes (iron bar hollow rectangular section) (unpooped) QC: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (not welded, not connected). NPL used in SX;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18862
KG
2355
KGM
3600
USD
120621HCM21065064
2021-06-16
721691 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 152 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 10mm * 20mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;152#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:10mm*20mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19489
KG
175
KGM
369
USD
250721HCM21075152
2021-07-28
721691 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 165 # & Iron hollow square box (iron bar hollow square cross section) (unpooped) QC: 16mm * 16mm * (0.5-0.7) mm (no welding, not connected). NPL used in SX;165#&Sắt hộp vuông rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông)(chưa phủ mạ) qc:16mm*16mm*(0.5-0.7)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
778
KGM
1375
USD
271020YMLUI202485914
2020-11-03
270800 C?NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Oil contains 70% or more of the aromatic hydrocarbon oil, using LK SX motorcycle - CF1-003 AROMAX 3 (KQGD No. 0324 / KD 4-TH on 27/07/18);Dầu chứa 70% trở lên là dầu hydro carbon thơm,dùng SX LK xe gắn máy - CF1-003 AROMAX 3 (KQGĐ số 0324/KĐ 4-TH ngày 27/07/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
583
USD
MGLOKELLAX210951
2021-11-01
820790 LAKE FOREST LLC NEW ARCH ENTERPRISE CO LTD BULLET STANLESS STEEL OVEN PARTS (PO14633) ECO STANLESS STEEL OVEN PARTS (PO1455) HHD STANLESS STEEL OVEN PARTS (PO1480) I3 STAINLESS STEEL OVEN PARTS (PO14762) ENC ALUMINUM BEZEL(PO14454) HS CODE: 8207.90<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
18762
KG
891
CTN
0
USD
3044047
2021-03-06
600539 FCC EXPORTS NEW WIDE ENTERPRISE CO LTD KNITTED FABRIC 100% POLYESTER FABRIC WIDTH;55/57" GSM:230-240 G/Y(1977Y-2617S)(EXP:KNITTED LADIES GARMENTS)
CHINA TAIWAN
INDIA
Kaohsiung
Chennai Sea
0
KG
463
KGS
4665
USD