Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TVLCHTPA0D11KU01
2021-02-03
131815 INTERNATIONAL FASTENERS INC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD FLAT SQUARE DZ HEAD MARK COARSE 2/3 THREAD TYPE 17 W/NIBS BLACK OXIDE FLAT SQUARE DZ H EAD MARK COARSE FULL THREAD TYPE 17 W/NIBS LUBE-PLAIN FINISH(NO OIL) MODIFIED TRUSS WAFER PHILLIPS #2 HEAD DZ HEAD MARK SELF DRILL #2 PT ZINC 1340CTNS(28PLTS) HS CODE:1318.15 AMS #TVLCHTPA0D11KU01<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58023, PUSAN
1801, TAMPA, FL
17923
KG
1340
CTN
0
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 20mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
10480
KGM
15772
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm420h, non-15.4mm, standard JIS G3509-1, SCM420H-P3-15.40, content: 0.85%<cr <1.25%, 0.15%<mo <0.30%, 0.17%<C <0.23%. Combine 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM420H, phi 15.4mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM420H-P3-15.40,hàm lượng:0.85%<Cr<1.25%, 0.15%<Mo<0.30%,0.17%<C<0.23%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
6610
KGM
11799
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 23mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 23mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
21337
KGM
29979
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-5.8mm, standard JIS G3509-1, SCM435-I3-5.80, content: 0.90%<cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-5.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2672
KGM
4556
USD
200622KHHHPH20606KB004
2022-06-27
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Cold rolled alloy steel wire, circular cross section; 20mm diameter, New Best Wire Industrial Co. manufacturer.;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
118700
KG
17092
KGM
32834
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-5.23mm, standard Jis G3509-1, SCM435-I3-5.23, content: 0.90%<cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.23mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-5.23,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2221
KGM
3642
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steelsCM435, Africa 5.8mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-05.80, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 5.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-05.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
4021
KGM
6172
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not: plating, covering, coated, processing, steelsCM435, Africa 7.8mm, JIS G3509-1, SCM435-I3-07.80, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 7.8mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-07.80,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
6643
KGM
10197
USD
140721KHHHPH10709KB003
2021-10-06
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processed, steelsCM435, Africa 11.95mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-11.95, content: 0.90% <cr <1.20% 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 11.95mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-11.95,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
88712
KG
2224
KGM
3414
USD
200622KHHHPH20606KB005
2022-06-27
722991 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolling, not yet: plating, coating, coating, machining, steel markscm435, non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90%<Cr <1.20%, 0.15%<mo <0.30%, 0.33%<C <0.38%.;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
35153
KG
2241
KGM
3675
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
721710 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel wire, cold rolling, not: plating, coating, coated, processing, steels40c, non-7.8mm, JIS G4051, S40C-I3-07.80, content: 0.37% <c <0.43% (0.42 %). New 100%;Dây thép không hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépS40C, phi 7.8mm, tiêu chuẩn JIS G4051,S40C-I3-07.80,hàm lượng:0.37%<C<0.43%(0.42%).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
17085
KGM
25713
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steels CCM435, Africa 7.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-07.03, content: 0.90% <cr <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 7.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-07.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
9491
KGM
15613
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, covering, coated, processing, steelsC435, Non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90% <CR <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
4317
KGM
7101
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, coated, coated, processing, steel SteelSCM420H, Africa 15.4mm, JIS standard G3509-1, SCM420H-P3-15.40, content: 0.85% <cr <1.25%, 0.15% <mo <0.30%, 0.17% <c <0.23%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM420H, phi 15.4mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM420H-P3-15.40,hàm lượng:0.85%<Cr<1.25%, 0.15%<Mo<0.30%,0.17%<C<0.23%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
6497
KGM
11402
USD
081021KHHHPH10929KB005
2021-10-18
722990 C?NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P L?M VI?N V?NH PHúC NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire, cold rolled, yet: plating, covering, coated, processing, steelsC435, Non-9.03mm, JIS G3509-1 standard, SCM435-I3-9.03, content: 0.90% <CR <1.20%, 0.15% <Mo <0.30%, 0.33% <c <c <0.38%. New 100%;Dây thép hợp kim, cán nguội, chưa: mạ,phủ, tráng, gia công,mác thépSCM435, phi 9.03mm, tiêu chuẩn JIS G3509-1,SCM435-I3-9.03,hàm lượng:0.90%<Cr<1.20%, 0.15%<Mo<0.30%,0.33%<C<0.38%.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
123841
KG
2135
KGM
3512
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic kit (hydraulic vam) multi -function 12 tons. Hydraulic, handheld type. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM1220. New 100%;Bộ cảo thủy lực (vam thủy lực) đa năng 12 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loại cầm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM1220. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
1000
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic kit (hydraulic vam) 6 tons. Hydraulic, handheld type. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM620. New 100%;Bộ cảo thủy lực (vam thủy lực) đa năng 6 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loại cầm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PM620. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
675
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
846789 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic (hydraulic vam) 4 tons. Hydraulic operations, hand -in -hand. Used to remove and serve the repair, the manufacturer of Jackram. Hydraulic Puller. Model: PR420. New 100%;Cảo thủy lực (vam thủy lực) 4 tấn. Hoạt động bằng thủy lực, loai câm tay. Dùng tháo lắp phục vụ sửa chữa, Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Puller. Model: PR420. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
525
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
730800 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic connector 700 bar, accessories used in the hydraulic system. Jackram manufacturing company. Hydraulic Adaptor. Model: E0567. New 100%;Đầu nối thủy lực 700 bar, Phụ kiện dùng trong hệ thống thủy lực. Hãng sản suất Jackram. Hydraulic adaptor. Model: E0567. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
20
PCE
280
USD
051221ELCKTPE21111406
2021-12-13
521149 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH CHIA HER INDUSTRIAL CO LTD 50957215 # & 51% Cotton Woven Fabric, 26% Recycled Nylon, 17% Linen, 6% Elastane, Approved Nylon Linen Stretch Ottoman Non-PFC DWR 227gsm 54/56 "100EFX100, 90DX90D New 100%;50957215#&Vải dệt thoi 51%COTTON, 26%RECYCLED NYLON, 17%LINEN, 6%ELASTANE, APPROVED NYLON LINEN STRETCH OTTOMAN NON-PFC DWR 227GSM 54/56" 100EFX100, 90DX90D Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
87
KG
296
YRD
2208
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 50 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS502. New 100%;Kích thủy lực 50 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS502 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
591
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jacks 10 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSSS1010. New 100%;Kích thủy lực 10 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSSS1010 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
424
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 30 tons, hydraulic operation. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS302. New 100%;Kích thủy lực 30 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSCS302 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
451
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
842543 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD Hydraulic jack 50 tons, hydraulic operating. Used in industry, serving removable, lifting equipment, Jackram manufacturer. Hydraulic Cylinder. Model: NSLS500. New 100%;Kích thủy lực 50 tấn, hoạt động bằng thủy lực. Dùng trong công nghiệp, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị, hãng sản xuất Jackram. Hydraulic Cylinder. Model: NSLS500 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
2
PCE
433
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HB700. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HB700. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
20
PCE
1770
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HC2500. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HC2500. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
4
PCE
462
USD
220622WTPKHHHPH220473
2022-06-27
841351 C?NG TY TNHH THI?T B? FORTE VI?T NAM CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD High pressure hydraulic oil pump 700 bar. Used for hydraulic jack, serving removable, lifting equipment. Jackram manufacturer. Hydraulic Pump. Model: HB600. New 100%.;Bơm dầu thủy lực áp suất cao 700 bar. Dùng cho kích thủy lực, phục vụ sửa chữa tháo lắp, nâng hạ thiết bị. Hãng sản xuất Jackram. Hydraulic pump. Model: HB600. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
873
KG
10
PCE
830
USD
UASI780425337T
2022-02-23
252230 FORCEMILL TOOLS INC CHIA LUNN INDUSTRIAL CO LTD HYDRAULIC TOOLS ELECTRRIC PULLER CYLINDERS POLYURETHANE HOSE GAUAGE ADAPTORS COUPLERS GAUGES HYDRAULIC OIL HYDRAULIC OIL HYDRAULIC EASY PULLER TRI SECTION PULLER<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
210
KG
7
CTN
0
USD
BANQKHH1915718
2021-02-06
830160 SCHLAGE LOCK COMPANY LLC LAI YUE INDUSTRIAL CO LTD PARTS OF LOCKS P N S00034515792 030703-000 428 N N FL SPINDLE, INNER PSG BTN ETC. H.S. CODE 8301.60 186CTNS=4PLTS INVOICE NO. SCTH1090965-1 TO-11 FINAL DESTINATION MEXICO, MOVING IN-BOND (VIA T&E) THROUGH THE U.S. DELIVER TO INTERNATIONAL AUTOMATED BROKERS, INC. (IAB) 1655 ST. ANDREWS COVE SAN DIEGO, CA 92154 BILL TO TRAX C O ALLEGION 72386 14500 N. NORTHSIGHT BLVD. SUITE 113 SCOTTSDALE, AZ 85260-3659 USA<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
1611
KG
186
CTN
0
USD
PSLAP20091042NYC
2020-10-24
721934 HYOSUNG HOLDINGS USA INC CHIA FAR INDUSTRIAL FACTORY CO LTD COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL HS CODE:7219.34 18 COILS(18 PALLETS) AMS#PSLAP 20091042NYC<br/>COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL HS CODE:7219.34 18 COILS(18 PALLETS) AMS#PSLAP 20091042NYC<br/>COLD ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL HS
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
61080
KG
18
COL
0
USD
CFTHNYC2180188
2021-10-09
732429 AMERICAN SPECIALTIES INC CHIA CHENG WORLD INDUSTRIAL CO LTD SANITARY WARE BATHROOM ACCESSORIES HTSUS NO.7324.29.00 COUNTRY OF ORIGIN : TAIWAN IMPORTER OF RECORD NUMBER ULTIMATE CONSIGNEE NUMBER: IRS#14-165321700 ASI IMPORTER BOND ID#990838914<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
10437
KG
719
CTN
0
USD
ULFMTAHOU3278101
2021-02-12
291450 INTEPLAST GROUP LTD SHANG TA CHIA INDUSTRIAL CO LTD 3 PKGS SAID TO CONTAIN 6 PKGS (2PLTS 5SETS DRAWING .CROSS-SPLITTING MACHINE WITH SAW FUNCTION, FOR PVC FOAM SHEET . .<br/>2 PLTS SAID TO CONTAIN 5 SETS (5PKGS) EXTRUDELITTING MACHINE WITH SAW FUNCTION, FOR PVC FOAM SHEET . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
16360
KG
11
PKG
0
USD
OERT101702J02500
2020-10-24
392410 S J IMPORT EXPORT CORP CHIA YI SHIN PLASTIC INDUSTRIAL CO PLASTIC CONTAINER OPS DOME LID ROUND OPS DOMELID RECTANGULAR HS CODE:3924.10<br/>PLASTIC CONTAINER OPS DOME LID ROUND OPS DOMELID RECTANGULAR HS CODE:3924.10<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
26263
KG
4996
CTN
0
USD