Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MCLMTWNYC2010031
2020-12-07
426770 MILLION DOLLAR BABY NAN FAR WOODWORKING CO LTD K.D. WOOD FURNITURE POWHS-426-7708648 PO0164 .<br/>K.D. WOOD FURNITURE POWHS-426-7708648 PO0164 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
15555
KG
490
CTN
0
USD
EGLV003000442245
2020-03-27
118603 DOREL HOME FURNISHINGS INC NAN FAR WOODWORKING CO LTD KD FURNIUTRE K/D FURNIUTRE PO NO. ITEM NO. P176586 006831096COM P176586 006832096COM SPO NO. WHS-118-6034439<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
7445
KG
397
CTN
0
USD
MCLMTWNYC2107018
2021-09-07
426105 MILLION DOLLAR BABY NAN FAR WOODWORKING CO K.D. WOOD FURNITURE PO018047 POWHS-426-10540 . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58201, HONG KONG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
9889
KG
238
CTN
0
USD
MCLMTWNYC2011007
2021-01-05
426792 MILLION DOLLAR BABY NAN FAR WODWORKING CO K.D. WOOD FURNITURE POWHS-426-7920232 PO0166 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7515
KG
265
CTN
0
USD
(M)EGLV003000215044/(H)SAN2001
2020-03-05
903110 WATSON MARLOW BS CHILE LTDA NAN JUNG F Máquinas para equilibrar piezas mecánicas,NL-50 ~MAQUINA PARA EQUILIBRAR PIEZAS MECANICAS~NAN JUNG-F~NL-50~TIPOVERTICAL, COMPLETA CON ACCESORIOS Y SUS EJES, USO INDUSTRIAL
CHINA TAIWAN
CHILE
ASIA TAIWAN,OTROS PUERTOS DE TAIWAN NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
1396
KG
1
Unidad
20985
USD
021120001ABF8701-01
2020-11-05
320821 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Solvents COMPOSITE 8018 (polyacrylic denatured in dmoi hc, h.luong dmoi> 50% by tr.luong dd, containing MEK (<38%) Cas: 78-93-3, MCH (<25%) Cas; 108- 87-2, EAC (<43%) Cas: 141-78-6) .KQGD: 532 / TB-KD3;COMPOSITE SOLVENTS 8018 (Polyacrylic biến tính trong dmôi hc, h.lượng dmôi >50% tính theo tr.lượng dd, chứa MEK(<38%)Cas:78-93-3,MCH(<25%)Cas;108-87-2,EAC(<43%)Cas:141-78-6).KQGĐ:532/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17369
KG
2210
KGM
6520
USD
EGLV002100316758
2021-10-25
200591 WEI CHUAN USA HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO LTD CHILI BAMBOO SHOOTS FOODSTUFFS (CHILI BAMBOO SHOOTS) . @ H.S. CODE 2005.91 @<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18845
KG
1220
CTN
0
USD
151221ITIKHHCM2112112-01
2021-12-22
292212 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Diethanolamine DEA (diethanolamine, CAS: 111-42-2, liquid form, raw material for glue production) KqD: 223 / TB-TCHQ (January 11, 2016);DIETHANOLAMINE DEA (Diethanolamine, Cas:111-42-2, dạng lỏng, nguyên phụ liệu dùng để sản xuất keo)KQGĐ: 223/TB-TCHQ(11/01/2016)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
67826
KG
190
KGM
494
USD
230622001CAA3723-01
2022-06-28
760721 C?NG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VI?T NAM NAN PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Aluminum foil (thin aluminum rolls, have been plastic and printed, specified: 300m*16cm*0.095mm, used as a powder glue package, 100%new);ALUMINIUM FOIL (Cuộn nhôm lá mỏng,đã được bồi plastic và được in,quy cách: 300m*16cm*0.095mm, dùng làm đóng gói sản phẩm keo dạng bột, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
66339
KG
900
MTR
198
USD
TPE287848300
2021-01-11
730300 THYSSENKRUPP CHRISTON NV FROCH ENTERPRISE CO LTD NO 122 INDUSTRIAL ROAD TOU LIU STAINLESS STEEL WELDED PIPE ASTM A312/14, ASME SA 312-13 TPE304/304L, 316/316L, ANNEALED AND PICKLED CUT IN THE LENGTH OF 6.0M STAINLESS STEEL WELDED PIPE EN10217-7:2005, TC1, EN1.4301/1.4307 (304/304L), EN1.4404(316L), PICKLED BUT UNANNEALED. O.D. & W.T. TOLERANCE SPECIFY ISO1127 D3/T3 CUT IN THE LENGTH OF 6.0M.
CHINA TAIWAN
BELGIUM
Kaohsiung
Antwerp
15989
KG
32
BE
0
USD
251021EGLV003103462214
2021-10-29
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
216000
KGM
446688
USD
220921EGLV003102826191
2021-09-30
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
29952
USD
260322EGLV003200450790
2022-04-07
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride 600kg/bag (organic chemicals used in polymers) 100%new goods, CAS code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE 600Kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
39132
USD
220322EGLV003200424403
2022-03-24
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
200816
KG
198000
KGM
434412
USD
180821EGLV003102696092
2021-08-27
291714 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride chemicals, application for paint production industry. 25 kg / bag. Code Code: 108-31-6. New 100%;Hóa chất Maleic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 25 kg/bao. Mã cas: 108-31-6. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
41472
KG
40
TNE
61200
USD
140122EGLV003104603687
2022-01-21
291714 C?NG TY TNHH NUPLEX RESINS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride - 600kg / bag (organic chemicals used in polymer industry) 100% new products, CAS Code: 108-31-6;MALEIC ANHYDRIDE - 600kg/bag (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme) hàng mới 100%, Mã Cas: 108-31-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18256
KG
18000
KGM
41814
USD
070921EGLV003102851721
2021-09-13
291714 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Maleic anhydride (C4H2O3) solid form is a polymer reaction.;Maleic anhydride(C4H2O3) dạng rắn là chất phản ứng tạo polymer.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
219072
KG
18000
KGM
31230
USD
CDII1HOU22014360
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 247962 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCE+ 2302 SETS ) HS CODE 925.20.0010/3925.90.0 0008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
13133
KG
247962
PKG
0
USD
CDII1HOU22014361
2022-03-02
925200 NAN YA PLASTICS CORP NAN YA PLASTICS CORP ( 81146 PKGS ) PATIO DOORS & ASSOCIATED ACCES7 SETS + 19800 M ) HS CODE 925.20.0010/3925 .90.00008301.40.6030<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5301, HOUSTON, TX
17114
KG
81146
PKG
0
USD
010721001BAF8386
2021-07-06
151800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Soybean oil has been epoxyized, used to increase the heat resistance of PVC membrane (not under 2 ND13 / 2020 / ND-CP; ND15 / 2018 / ND-CP) (GD: 740 / TB-KD4 on 30/05 / 17, Ktra at Account: 102504904831 / E31) - Epoxy Stabilizer;Dầu đậu nành đã được epoxy hóa, dùng làm tăng tính chịu nhiệt của màng PVC (ko thuộc 2 NĐ13/2020/NĐ-CP;NĐ15/2018/NĐ-CP) (GD:740/TB-KD4 ngày 30/05/17, Ktra tại TK: 102504904831/E31) - EPOXY STABILIZER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20420
KG
20290
KGM
37334
USD
010721A02BA19911
2021-07-07
291712 C?NG TY TNHH WESTLAKE COMPOUNDS VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Plastic beads manufacturing materials: DioctyL adipat, CAS NO: 103-23-1 (Di-2-ethylhexyl adipate (DOA)), KQPTPL Number 0417 / TB-TCHQ (October 25, 2018) Check in Account: 103896727910 (07 /03/2021). 100% new products;Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas no: 103-23-1 (DI-2-ETHYLHEXYL ADIPATE (DOA)), KQPTPLsố 0417/TB-TCHQ(25/10/2018) kiểm hóa tại tk:103896727910(07/03/2021).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
34506
KG
32400
KGM
77760
USD
030721EGLV003102070908
2021-07-08
291735 C?NG TY C? PH?N VICOSTONE NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride (C8H4O3), solid state, content> 99.8% is the substance to participate in polymer reactions used to produce polyester plastic without NO, application in artificial stone production (CAS code: 85-44-9) .;Phthalic anhydride(C8H4O3), trạng thái rắn, hàm lượng >99.8% là chất tham gia phản ứng tạo polymer dùng để sản xuất nhựa polyeste không no, ứng dụng trong sản xuất đá nhân tạo (mã CAS: 85-44-9).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
308958
KG
306000
KGM
268974
USD
140821EGLV003102777840
2021-08-30
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T MEGA VI?T NAM NAN YA PLASTICS CORPORATION Phthalic anhydride chemicals, application for paint production industry. 600kg / bag. CAS code: 85-44-9. New 100%;Hóa chất Phthalic Anhydride, ứng dụng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn. 600kg/bao. Mã cas: 85-44-9. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
90870
KG
90
TNE
76500
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
190721EGLV 003102388991
2021-07-27
320649 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Inorganic color preparations have a major component from dispersed carbon in polymers, granules (TK: 101725588861 / A12 November 23, 17) - PVC Master Batch ML17;Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ Carbon phân tán trong polyme, dạng hạt (TK kiểm: 101725588861/A12 ngày 23/11/17) - PVC MASTER BATCH ML17
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12121
KG
50
KGM
160
USD
071221001BAU3232
2021-12-13
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION Dehp-a1 # & multifunctional carboxylic acid, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Check it out at Account: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
126230
KG
125390
KGM
226956
USD
190721A02BA23642
2021-07-21
291732 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?NG NGHI?P FORMOSA NAN YA PLASTICS CORPORATION DEHP-A1 # & Multifunctional Carboxylic Acid, Dioctyl Orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Testing goods: 103205350031 / E31 March 17, 20) - DEHP (Di-2-ethylhexyl phthalate);DEHP-A1#&Axit carboxylic đa chức, dioctyl orthophthalates, CAS No.117-81-7 (Hàng kiểm tại TK: 103205350031/E31 ngày 17/03/20) - DEHP (DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
63370
KG
62950
KGM
109848
USD