Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/211/C-17835
2021-04-16
691410 VEIZAGA ANZALDO HENRY OMAR LESS MORE 1UN. ADORNO MOD.:12238 MARCA:ENESCO TM; Other Ceramic Articles, Porcelain
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
ROJO
0
KG
1
CAJA DE CARTON
5
USD
2021/211/C-17835
2021-04-16
691410 VEIZAGA ANZALDO HENRY OMAR LESS MORE 1UN. ADORNO MOD.:12238 MARCA:ENESCO TM; Other Ceramic Articles, Porcelain
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
MIAMI
ROJO
0
KG
1
CAJA DE CARTON
2559
USD
140721EGLV001100427837
2021-08-05
845521 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NG NGUYêN BIG MORE ENTERPRISE CORP Flat rolling machine (used in metal, Power source: 380V 50Hz, Public Executive: 1 / 2HP, Model: DC- 41, Brand: BigMore, Production Year: 2013, Used goods, Direct goods for production );Máy cán phẳng ( dùng trong kim loại, nguồn điện: 380V 50Hz, công xuất: 1/2HP, Model: DC- 41, hiệu: Bigmore, Sản Xuất năm: 2013, hàng qua sử dụng, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23830
KG
1
SET
110
USD
070422EGLV003200842052
2022-04-29
845521 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NG NGUYêN BIG MORE ENTERPRISE CORP Rolling machine (power source: 380V 50Hz, Capacity: 3HP, Model: UM30, Brand: Big More, production year: 2014, use goods, goods directly for production);Máy cán răng (nguồn điện: 380V 50Hz, công xuất: 3HP, Model: UM30, hiệu: BIG MORE, Sản Xuất năm: 2014, hàng qua sử dụng, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19790
KG
1
SET
900
USD
140721EGLV001100427837
2021-08-05
844811 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NG NGUYêN BIG MORE ENTERPRISE CORP Mesh camera (used for fishing net textile industry, Power source: 380V 50Hz, Public Executive: 5HP, Model: HDC - 103, Brand: BigMore, SX: 2015, Used goods, Direct goods for production);Máy chụp lưới (dùng cho ngành dệt lưới cá, nguồn điện: 380V 50Hz, công xuất: 5HP, Model: HDC - 103, hiệu: Bigmore, sx: 2015, hàng qua sử dụng, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23830
KG
1
SET
2100
USD
140721EGLV001100427837
2021-08-05
844811 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? QU?NG NGUYêN BIG MORE ENTERPRISE CORP Stretching machine (used for fishing net textile industry, Power source: 380V 50Hz, Public Executive: 5HP, Model: WX - 100, Brand: BigMore, SX: 2016, Used goods, Direct goods for production);Máy kéo căng lưới (dùng cho ngành dệt lưới cá, nguồn điện: 380V 50Hz, công xuất: 5HP, Model: WX - 100, hiệu: Bigmore, sx: 2016, hàng qua sử dụng, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23830
KG
1
SET
950
USD
YMLUW202124377
2020-01-16
600199 SYNTHETIC RESOURCES INC ADD LUCK INDUSTRIAL CORP TEXTILE FABRICS IMPREGN ETC NESOI POLYURETH FABRIC SYNTHETIC MAN-MADE FABRIC SHIPPER DECLARED NO WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
10385
KG
154
CTN
207708
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 C?NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
181220YMLUI209395305-03
2020-12-23
630590 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
152
PCE
56
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
848291 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED I-15 steel ball, chopsticks, length: 18mm, diameter: 8mm, used for pressing machine, NCC: Hehongming, 100% new;Bi thép I-15,dạng đũa, chiều dài : 18mm, đường kính: 8mm, dùng cho máy dập khuy, ncc: Hehongming, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
50
PCE
182
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
731512 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Chain, including multiple eyes connected by joint hinges, iron, 285mm long, components of hot glue rollers, NCC: Jia Yu, 100% new;Xích, gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề, bằng sắt, dài 285mm, linh kiện của máy lăn keo nóng, ncc:JIA YU,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
25
PCE
239
USD
080222TXGHPH2201557B
2022-02-24
400912 C?NG TY TNHH GI?Y ADORA VI?T NAM FULLCHARM TRADING LIMITED Rubber tubes, from vulcanized rubber, 2030 mm long, with fitting fittings, for rubber cookware, NSX: Hezong, 100% new;Ống cao su, từ cao su lưu hóa, dài 2030 mm, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng cho máy nấu liệu cao su, nsx: Hezong, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
171
KG
8
PCE
290
USD
291020YMLUI209389515-03
2020-11-02
630591 C?NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
260
PCE
96
USD
140122ITIHCM2201038
2022-01-20
854081 C?NG TY TNHH RANGER VI?T NAM BBS INTERNATIONAL TRADING INC EX03N40536 # & NPL electronics manufacturing radio machine, no brand, 100% new;EX03N40536#&Đèn điện tử NPL sản xuất máy bộ đàm, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
4000
PCE
5008
USD
132200013645347
2022-01-07
846299 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ELMA VI?T NAM LIPIDO TRADING AND PRODUCTS LIMITED Hydraulic Straighting Machine & Accessories (Hydraulic Straighting Machine & ACCESSORIES CK-500, CLH According to TKN: 1042, item 1;Máy ép gõ thủy lực và linh kiện đồng bộ (Hydraulic straighting machine & Accessories kiểu CK-500, CLH theo TKN: 1042, mục 1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
8450
KG
1
SET
669
USD
300621TXGHPH2106555B
2021-07-03
520931 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% cotton woven fabric, weight 389g / m2 dyed, canvas size 44 points so "(= 11 887 Y, New 100%);VCL#&Vải dệt thoi 100%cotton, trọng lượng 389g/m2 đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44" (= 11887 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4775
KG
12148
MTK
29718
USD
140522EGLV001200255762
2022-05-20
381400 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CXL processing CSS-170S-3 Primer (t/p: resin, heptane: 142-82-5, methyl cyclohexane: 108-87-2, EAC: 141-78-6 and N-Propyl Acetate: 109-60 -4);CXL#&Nước xử lý CSS-170S-3 PRIMER (t/p: RESIN, Heptane:142-82-5,Methyl Cyclohexane:108-87-2,EAC:141-78-6 và N-Propyl Acetate:109-60-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17000
KG
4550
KGM
16835
USD
150522PTCLI2250002
2022-05-25
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 24.03.2025. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG VICT
11710
KG
10
UNK
223
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Radish (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA Nan Food Industrial Co., Ltd. New 100%;Củ cải muối (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 369g). HSD: 24.01.2025. NSX: HWA NAN FOOD INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
180
USD
280322HCM22035107
2022-04-01
200591 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Kim Lan spicy bamboo shoots (1 barrel = 12 jars, 1 jar = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co., Ltd. New 100%;Măng cay Kim Lan (1 Thùng = 12 hủ, 1 hủ = 350g). HSD: 25.01.2024. NSX: Kim Lan Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11850
KG
10
UNK
223
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan taste sour Thai (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị chua Thái (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan North medicine (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị thuốc bắc (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
210410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Hotpot water taiwan spicy (1 barrel = 12 bags x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: HAW-DI-I Foods Co., LTD. New 100%;Nước cốt lẩu Đài Loan vị cay (1 thùng = 12 túi x 350g). HSD: 08.11.2022. NSX: Haw-Di-I Foods Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
5
UNK
182
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 24 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =24 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
75
UNK
600
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
200971 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Apple juice (1Thung = 2k44 cans, 1lon = 330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co., Inc. New 100%;Nước táo ép (1Thùng =2k44 lon, 1lon =330ml). HSD: 04.12.2022. NXS: Oceanic Beverages Co.,Inc. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
80
UNK
640
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Kuai pouring spout POURING materials, dimensions: 20 / 23.5 * 15.5 cm, material: gypsum. New 100%;.#&Cối rót liệu POURING SPOUT, kích thước: 20/23.5*15.5 cm, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
5
PCE
420
USD
131120EKHHP0110002
2020-11-18
680991 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & Hopper of the machine poured pouring sprue GATE materials, materials: plaster. New 100%;.#&Phễu rót của máy rót liệu SPRUE GATE, chất liệu: thạch cao. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
37281
KG
3
PCE
298
USD
081120TAIHCC201374T01
2020-11-23
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 08.10.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 10/08/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16278
KG
10
UNK
405
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Neo Neo tea red bean jelly (1 barrel = 48 x 260g cans). Expiry date: 10.14.2023. Manufacturer: AVG Products Corporation. New 100%;Chè thạch đậu đỏ Neo Neo (1 thùng = 48 lon x 260g). Hạn sử dụng: 14/10/2023. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
386
USD
181120TAIHCC201422T01
2020-11-17
200812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Peanut milk tea (1 barrel = 48 x 340g cans). Expiry date: 17.09.2022. Manufacturer: AVG Products Corporation. Confirm compatibility announcement Food safety regulations number: 43928/2017 / food safety-XNCB. New 100%;Chè sữa đậu phộng (1 thùng = 48 lon x 340g). Hạn sử dụng: 17/09/2022. Nhà sản xuất: AVG Products Corporation. Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số: 43928/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15345
KG
10
UNK
405
USD
180522TXGHPH2205527
2022-05-20
551211 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL woven fabric has a proportion of 100%staplic fiber, bleached, 45 "(= 360 y, 100%new);VCL#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester 100%, đã tẩy trắng, Khổ 45" (= 360 Y, Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19339
KG
376
MTK
624
USD
110721TAIHCC210716T01
2021-07-16
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 barrel = 24 boxes, 1 box = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). HSD: 13.05.2022. NXS: Uni-President Enterprises Corp. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11608
KG
50
UNK
395
USD
240121TAIHCC201754T01
2021-01-18
210120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Milk tea (1 Boxes = 24 boxes, 1 box = 375ml). Manufacturer: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 12.08.2021. New 100%;Trà sữa (1 Thùng = 24 hộp, 1 hộp = 375ml). Nhà sản xuất: Uni-President Enterprises Corp. HSD: 08.12.2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12220
KG
40
UNK
316
USD
081221TXGHPH2112515
2021-12-13
540711 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(86y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(86Y),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8116
KG
112
MTK
438
USD
132200013645347
2022-01-07
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P ELMA VI?T NAM LIPIDO TRADING AND PRODUCTS LIMITED Cylindrical Grinding Machine & Accessories (Cylindrical Grinding Machine & Accessories) STG-600, CLH according to TKN: 902, Section 2, PL1;Máy mài trụ và linh kiện đồng bộ (Cylindrical Grinding machine & Accessories) kiểu STG-600, CLH theo TKN: 902, mục 2, PL1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
KHO CTY TNHH CONG NGHIEP ELMA
8450
KG
2
SET
1338
USD
091021TAIHOC21O012
2021-10-20
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 28.09.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14020
KG
20
UNK
700
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Noodles only Phuc Loc Tho (1 barrel = 30 packs x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co., LTD. New 100%;Mì chỉ Phúc Lộc Thọ (1 thùng = 30 gói x 160g). HSD: 25.11.2022. NSX: Hung Guan Noodles Co.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
50
UNK
925
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi lớn (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
281221HCM21125177
2022-01-04
190219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V? THàNH CENYAN TRADING COMPANY LIMITED Taiwan Taiwan chopsticks (1 barrel = 12 packs x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Shanghai Food Company Limited. New 100%;Mì đũa Đài Loan sợi nhỏ (1 thùng = 12 gói x 1.2kg). HSD: 14.12.2022. NSX: Công ty TNHH Thực Phẩm Thượng Hải. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14360
KG
10
UNK
350
USD
251021WKHKHHHPH210090
2021-10-28
270210 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED . # & M-Coal charcoal for kiln molding, xoong (1 mt = 1000 kg), 1 bag = 500 kg, 100% new goods;.#&Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng,xoong ( 1 MT = 1000 KG), 1 bag = 500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
21875
KG
4500
KGM
2115
USD
170921KAKHHPH2109002
2021-09-21
270210 C?NG TY TNHH QU?C T? BRIGHT VI?T NAM GREAT RAISE TRADING LIMITED M-Coal charcoal for grave casting furnace, 01MT = 1000 kg, 01 bag = 500 kg, 100% new goods;Than non M-COAL dùng cho lò đúc kiềng, 01MT=1000 kg, 01 bag=500 kg, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
60360
KG
60000
KGM
24720
USD
180522TXGHPH2205522
2022-05-20
560410 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED Dcly elastic wire (from rubber fiber is covered with weaving materials, 30mm), 100% new goods;DCLY#&Dây chun (từ sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, 30mm), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
13579
KG
1366
YRD
246
USD
010921TXGHPH2108564E-02
2021-09-09
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% woven fabric from staple fiber (hemp fiber), dyed weight 310g / m2, 45 "(643y), (100% new);VCL#&Vải dệt thoi 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 310g/m2, 45" ( 643Y), (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2292
KG
672
MTK
939
USD
260821TXGHPH2108551D
2021-08-28
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% Woven fabrics staple fibers (hemp), dyed weight 275g / m2, 44 "(128Y), the new 100%;VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 275g/m2, 44" ( 128Y), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
3667
KG
131
MTK
352
USD
010621TXGHPH2105554-02
2021-06-08
531090 C?NG TY TNHH GI?Y ROLL SPORT VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED VCL # & 100% new woven fabric from staple fibers (hemp fibers), dyed 300g / m2, 45 "(= 1439 y);VCL#&Vải dệt thoi mới 100% từ xơ staple (sợi gai dầu), đã nhuộm trọng lượng 300g/m2, 45" ( = 1439 Y)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
10143
KG
1504
MTK
2101
USD