Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522GEI-2022-02
2022-05-30
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 4,209,958 MT. Real unloading: 4,209,959 MT. Actual unit price: 1,211.50 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 4,209.958 MT. SL thực dỡ: 4,209.959 MT. Đơn giá thực tế: 1,211.50 USD/MT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG PV.GAS (V.TAU)
4210
KG
4210
TNE
5100360
USD
OERT101702K03165
2021-09-14
731414 G BOPP USA TAIWAN SPECIAL WIRE NETTING CO LT STAINLESS STEEL WIRE CLOTH HS CODE:7314.14 WE HEREBY CERTIFY THAT THE SOLID WOOD PACKINGMATERIALS ARE TOTALLY FREE FROM BARK AND APPARENTLY FREE FORM LIVE PLANT PESTS.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
872
KG
4
WDC
0
USD
CHSL343485552TPE
2021-02-20
292250 GENENTECH INC TAIWAN HOPAX CHEMICALS MFG CO LT PH BUFFER FOR LAB RESEARCH USE TRIS-HCL 120DRUMS 14 PLASTIC PLTS 14PLTS HS CODE 2922.50<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2811, OAKLAND, CA
3768
KG
120
PKG
0
USD
230122COAU7236398210
2022-01-25
291429 C?NG TY C? PH?N SAM CHEM QU? C?U TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Iso phorone, chemicals used in paint industry, ink ..., 190kg / drum. Code CAS: 78-59-1. New 100%.;ISO PHORONE, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in..., 190kg/phuy. Mã CAS: 78-59-1. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
27056
USD
190222KHCC22023018SC
2022-02-28
382312 C?NG TY TNHH MAXIHUB CPC CORPORATION TAIWAN Additives 114-LB32192-11 Pacific Oleo Kortacid CA192, Lubricant Production Material (TPC: Oleic Acid: 70-80%), 1 barrel of 180 liters, 100% new goods;Phụ gia 114-LB32192-11 PACIFIC OLEO KORTACID CA192, nguyên liệu sản xuất dầu nhớt (TPC: Oleic Acid: 70-80%), 1 thùng 180 lít, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17739
KG
1
PAIL
670
USD
240921EGLV003103029081
2021-09-30
291419 C?NG TY TNHH VERTICES VI?T NAM TAIWAN FIELDRICH CORPORATION Isophorone compound. Batch NO. 21Y077. CAS NO: 78-59-1 (used in chemical industry, painting, agriculture);Hợp chất ISOPHORONE. BATCH NO. 21Y077. CAS NO: 78-59-1 (dùng trong công nghiệp hóa chất, pha chế sơn, nông nghiệp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30400
KGM
54720
USD
030422KHHC20322007
2022-04-06
721050 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT #& cold rolled steel, magnetic, Cover surface, roll (0.5mm x 1100-1350mm x rolls) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
104765
KG
63435
KGM
84504
USD
011121KHHC11026010
2021-11-03
721050 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD 50CS1300-CRCOAT # & cold rolled steel, magnetism, CR coating surface, roll form (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50CS1300-C628);50CS1300-CrCoat#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Cr, dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS1300-C628)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
333230
KG
330920
KGM
358102
USD
120322EGLV 001200122991
2022-03-18
720915 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy steel is rolled flat, roll form, thick 3.0mm, 1219mm wide, no excessive machining cold rolled, unlaced plated or coated Cold Rolled Steel sheet in Coil JIS G3141 SPCC-SD, 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, dày 3.0mm, rộng 1219mm, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng Cold Rolled Steel Sheet In Coil JIS G3141 SPCC-SD, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
21215
KGM
23328
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
011121KHHP11026014
2021-11-08
720825 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled steel roll steel, unmatched excessive hot rolling, unlaced with plating or coated, soaked with oil.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu.KT:6.0MMx1219MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
8140
KG
8090
KGM
10799
USD
300621EGLV 001100425044
2021-07-05
722519 C?NG TY TNHH GIA C?NG Và D?CH V? THéP SàI GòN SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD SI-50CS470 # & Steel silicon engine electric roll (0.5mm x 1100-1350mm x roll) (50cs470). Declaration declaration: 102623302941);SI-50CS470#&Thép Silic kỹ thuật điện dạng cuộn (0.5mm x 1100-1350mm x cuộn) (50CS470). Tờ khai kiểm: 102623302941)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8765
KG
8705
KGM
10726
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 C?NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD
240522EGLV003201238000
2022-06-01
290711 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N TUY?N H?NG M?U TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION 100% phenol chemicals, used to produce phenolic glue used in the production of packaging paper coating: 200kg/drum. New 100%;Hóa chất Phenol 100% , dùng để sản xuất keo phenolic sử dụng trong sản xuất giấy phủ phim đóng gói: 200Kg/Drum. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35360
KG
32000
KGM
61600
USD