Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
841392 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Impeller fluid, effective: in District Model: FA0365 (parts of liquid elevators), new 100%;Cánh bơm chất lỏng , hiệu: TAI QUAN Model:FA0365 (phụ tùng của máy đẩy chất lỏng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
456
USD
060322EGLV 002200022307-01
2022-03-10
290541 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
100
KGM
413
USD
060322EGLV 002200022307-2
2022-03-10
290541 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Trimethylolpropane (chat xuc tac polyurethane flower) Ma so CAS: 77-99-6, CTTHH: C6H14O3) -Theo KqD Number: 564 / KĐ3 - TH on March 19, 2021) of Customs Part of 4.;TRIMETHYLOLPROPANE ( Chat xuc tac polyurethane hoa hoc) Ma so Cas: 77-99-6, CTTHH : C6H14O3) -Theo KQGĐ số :564/KĐ3 - TH ngày 19/03/2021) của Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 4.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20084
KG
4900
KGM
20237
USD
170322EGLV 002100597846
2022-03-28
290531 C?NG TY TNHH U BEST VI?T NAM POLYMER INDUSTRY EVERMORE CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Glycol (main component ethylene glycol. Name, use: ethylene glycol - Inorganic chemicals) - Under the number of numbers: 1726 / N3.12 on May 7, 2012.;GLYCOL ( Thành phần chính Ethylene glycol. Tên gọi, công dụng: Etylen glycol - Hóa chất vô cơ )- Theo KQGĐ số : 1726/N3.12 ngày 07/05/2012.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17506
KG
2000
KGM
8460
USD
220621VHCM2106688C
2021-07-03
732510 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pieces of cast iron, not plastic (used to check clearances Sander leather), thickness 0.13mm x 12.7mm wide x 3m long, 100% new.;Miếng gang đúc, không dẻo (dùng để kiểm tra khe hở máy mài da), dày 0.13mm x rộng 12.7mm x dài 3m, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
5
PCE
101
USD
110522PKCLI2250034-01
2022-05-20
845190 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD The chain has a taihei clamp, model Pich-2 "used to clamp the fabric in the steamer, spare parts of the steamer in the manufacturing system of Leatherette fabric, 100%new.;Dây xích có gắn kẹp hiệu TAIHEI, model PICH-2" dùng để kẹp vải trong tủ hấp, phụ tùng thay thế của tủ hấp trong hệ thống sản xuất thành phẩm vải giả da, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1074
KG
750
PCE
12920
USD
200122001BAY0703
2022-01-24
310250 C?NG TY C? PH?N AHH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrate (nano3 content> = 99.3%) Taiwan produced. Used as an explosive material, 25 kg / bag bags, 100% new products.;Natri Nitrate (NaNO3 hàm lượng >= 99.3% ) Đài Loan sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ ,Hàng đóng bao 25 kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
38000
USD
250222001CA20848
2022-04-04
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Type: sodium nitrate; Name: sodium nitrate (Nano3) Gemachem, code: 18803. Content: Total protein (NTS) 16%, moisture: 1%. Packaging: 25kg/bag. NSX: Rainbow Chemical Industry Limited. 100%;Lọai: Phân natri nitrat; Tên: Natri Nitrate(NaNO3) GEMACHEM, mã số:18803. Hàm lượng: Đạm tổng số(Nts) 16%,độ ẩm:1%. Đóng gói: 25kg/bao. NSX: RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
32000
USD
071021001BAP4802
2021-11-20
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED : Stool sodium nitrate; Name: sodium nitrate (nano3) gemachem. (Sodium nitrate) content N: 16%; Moisture: 1%. Closed goods in 25kg / bag. QDLH Number: 2352 / QD-BVTV-PB on August 12, 2019.;Lọại: Phân natri nitrat; Tên: NATRI NITRATE (NANO3) GEMACHEM.(SODIUM NITRATE) Hàm lượng N: 16%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
50200
KG
50
TNE
24250
USD
300721EGLV 003102255584
2021-08-05
310250 C?NG TY C? PH?N AHH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Nitrate sodium (nano3 content> = 99.3%) Taiwan produced. Used as explosive materials, 25 kg / bag bags, 100% new products.;Natri Nitrate (NaNO3 hàm lượng >= 99.3% ) Đài Loan sản xuất. Dùng làm nguyên vật liệu nổ ,Hàng đóng bao 25 kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
38400
USD
041021001BAR0710
2021-11-16
310250 C?NG TY C? PH?N GEMACHEM VI?T NAM RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED : Stool sodium nitrate; Name: sodium nitrate (nano3) gemachem. Content N: 16%; Moisture: 1%. Closed goods in 25kg / bag. QDLH Number: 2352 / QD-BVTV-PB on August 12, 2019.;Lọại: Phân natri nitrat; Tên: NATRI NITRATE (NANO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 16%; độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
24500
USD