Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(H)KEESAI2005058
2020-07-03
910690 MBS E I R L LEAD F Los demás;CONTADOR DE TIEMPOLEAD-FTH-7AH-HIVELECTRICO 90-240 VAC-DCTH-7AH-HIV
CHINA TAIWAN
CHILE
ASIA TAIWAN,KAOHSIUNG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
163
KG
50
Unidad
835
USD
(H)KEESAI2005058
2020-07-03
902590 MBS E I R L LEAD SHINE F Partes y accesorios;TERMOCUPLASLEAD SHINE-FR3SI24PARA REGISTRADORES DE TEMPERATURAR3SI24
CHINA TAIWAN
CHILE
ASIA TAIWAN,KAOHSIUNG
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
163
KG
39
Kn
1902
USD
190721003BX01200
2021-07-24
030743 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N XU?T NH?P KH?U THU? S?N ANH MINH LONG TOP CO LTD Whole frozen squid (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. the item is not in the list of cities to manage;Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 300-400g. NSX: Ever Spring Foods Supplier INC. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
48570
KG
23800
KGM
63070
USD
EGLV003102787969
2021-10-19
902190 CURTIS INSTRUMENTS PUERTO RICO INC LEAD WIN INDUSTRIAL CORP ELECTRIC EQUIPMENT, PART AND ACCESSORIES ELECTRIC EQUIPMENT, PART AND ACCESSORIES . 124 CTNS =23 PLTS /24.63 CBM /15536.54 KGS THE INFORMATION APPEARING ON THE DECLARATION RELATING TO THE QUANTITY AND DESCRIPTION OF THE CARGO IS IN EACH INSTANCE BASED ON THE SHIPPER S LOAD AND COUNT. I HAVE NO KNOWLEDGE OR INFORMATION WHICH WOULD LEAD ME TO BELIEVE OR TO SUSPECT THAT THE INFORMATION FURNISHED BY THE SHIPPER IS INCOMPLETE, INACCURATE, OR FALSE IN ANY WAY.<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
22519, PANAMA CANAL ?C CARIBBEAN
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
15537
KG
124
CTN
0
USD
230522HPG2205204
2022-05-24
600320 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH J LONG LTD Dd 100% cotton weaving wire, 12.7mm-1/2 ", no brand, 100% new (CD2022011/ 012/016/016/ 011bb/ 016bb);DD#&Dây dệt 100% Cotton,12.7mm-1/2", không nhãn hiệu, mới 100% (CD2022011/ 012/ 016/ 011BB/ 016BB )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
49
KG
10827
YRD
1980
USD
281021DTPTXGHCM21A032
2021-11-02
701940 CTY TNHH VI?T LONG LONG FOUA ENTERPRISE CO LTD V1-16 # & Fiberglass fabric made wallpaper wall stickers;V1-16#&Vải sợi thủy tinh làm nền sản xuất vải dán tường
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10912
KG
42000
MTR
35700
USD
160122TPESGN22010470
2022-01-24
844712 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?T C?NG NGH? CAO YU YUANG VI?T NAM JIUNN LONG MACHINE CO LTD Round knitting machine, rolling diameter over 165 mm, electrical operation, brand: Jiunn Long, Model: JLD-N2C, capacity: 6500W, industrial use, 100% new products;Máy dệt kim tròn, đường kính trục cuốn trên 165 mm, hoạt động bằng điện, hiệu: JIUNN LONG, model: JLD-N2C, công suất: 6500W, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
42000
KG
10
PCE
635200
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 C?NG TY TNHH ??U T? C?NG NGH? XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
050621TXGHPH2106501
2021-06-14
820210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? MINH THàNH L?M CHAN LONG ENTERPRISE CO LTD Saw blade steel timber with handles (user manual, non-electric), length 330mm, SANTA effect. New 100%;Cưa gỗ lưỡi bằng thép có tay cầm ( sử dụng bằng tay, không dùng điện ) chiều dài 330mm, hiệu SANTA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2779
KG
1440
PCE
1440
USD
260222TXGHPH2202535
2022-03-09
820210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? MINH THàNH L?M CHAN LONG ENTERPRISE CO LTD Handmade wood saws, steel tongue with handles (manual use, non-electrical use) Length 350mm, Santa brand. New 100%;Cưa gỗ thủ công, lưỡi bằng thép có tay cầm ( sử dụng bằng tay, không dùng điện ) chiều dài 350mm, hiệu SANTA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3299
KG
3840
PCE
3840
USD
CCGJ54522KAPE009
2022-06-09
570032 HYLAS YACHTS INTERNATIONAL LLC QUEEN LONG MARINE CO LTD UNIT COVERING SHIPMENT OF TW-HSY57003D222 SAILING YACHT. L.O.A. 66 1 (2015) BEAM: 16 9 ( 510 CM) HIGH: 20 6 (624 CM)<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
5203, PORT EVERGLADES, FL
31000
KG
1
UNT
0
USD
PACJKEE21110074
2021-12-06
482370 MRP CABLES INC HWA LONG ELECTRONIC CO LTD CAT6A UTP MOLDED BOOTS, CAT6A STP MOLDED BOOTS, CAT6A FTP MOLDED BOOTS, USB2.0 AM MINI+ THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKAGING MATERIALS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
5058
KG
400
PCS
0
USD
EGLV001000083435
2020-03-19
570020 HYLAS YACHTS INTERNATIONAL LLC QUEEN LONG MARINE CO LTD SAILING YACHT COVERING SHIPMENT OF TW-HSY57002C020 SAILING YACHT . @@@IMPCSD-US@KARGOSMART.NET; IMPCSD-NYCUS@KARGOSMART.NET . . UNCONTAINERIZED CARGO<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
31000
KG
1
PKG
0
USD
140522EGLV001200221212
2022-05-23
390750 C?NG TY TNHH TONG JOU VI?T NAM LONG RIVER CHEMICAL CO LTD Alkyd plastic in organic solvent content <50%, liquid form (alkyd resin A -1- 1004), PTPL number: 1552/TB-KĐ4 (October 18, 2019), 100%new;Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ hàm lượng < 50%, dạng lỏng (ALKYD RESIN A -1- 1004), PTPL số : 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19440
KG
2000
KGM
5600
USD
170522GKHHHAI2205006
2022-05-20
270799 C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG Và TH??NG M?I ECCT VI?T NAM LONG QUEEN ENTERPRISE CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil HFO350 mineral oil). According to PTPL results No. 1060/TB-KĐ2 of July 4, 2019. 100% unused new products.;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết quả PTPL số 1060/TB-KĐ2 ngày 4/7/2019. Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
92016
KG
83
TNE
15008
USD
290522GKHHHAI2205011
2022-06-01
270799 C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG Và TH??NG M?I ECCT VI?T NAM LONG QUEEN ENTERPRISE CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil HFO350 mineral oil). According to PTPL results No. 1060/TB-KĐ2 of July 4, 2019. 100% unused new products.;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết quả PTPL số 1060/TB-KĐ2 ngày 4/7/2019. Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
92016
KG
83
TNE
15008
USD
140121GKHHHAI2101004
2021-01-16
270799 C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG Và TH??NG M?I ECCT VI?T NAM LONG QUEEN ENTERPRISE CO LTD Finished oil products have ingredients distilled under 65% volume is distilled in 250do C (Base Oil Mineral oil HFO350). According to the results PTPL No.1060 / TB-KD2 dated 04.07.2019. New 100% unused.;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết quả PTPL số 1060/TB-KĐ2 ngày 4/7/2019. Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
92016
KG
83
TNE
15841
USD
100921GKHHHAI2109005
2021-09-17
270799 C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG Và TH??NG M?I ECCT VI?T NAM LONG QUEEN ENTERPRISE CO LTD Oil preparations have a distillate of less than 65% of the volume distillate at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil HFO350). According to PTPL results No. 1060 / TB-KĐ2 on July 4, 2019. New 100% unused goods.;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil HFO350). Theo kết quả PTPL số 1060/TB-KĐ2 ngày 4/7/2019. Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
92016
KG
83
TNE
12505
USD
040621CKEHCM2105581
2021-06-16
721590 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D??NG GIA HOàN C?U FU LONG METAL INDUSTRIAL CO LTD Non-alloy steel rods chrome plated, 40mm diameter, size: 40mmx5900mm, cold rolled, for industrial use - Ordinary HARD CHROME PISTON ROD, JIS G 4051 standards, grade S45C, a new 100%;Thép không hơp kim dạng thanh mạ crôm, đường kính 40mm, kích thước : 40mmx5900mm, cán nguội, dùng trong công nghiệp - ORDINARY HARD CHROME PISTON ROD, tiêu chuẩn JIS G 4051, mác S45C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
75699
KG
58
KGM
72
USD
APLLKAO668517
2020-01-24
600535 NEW BALANCE ATHLETICS INC JADE LONG JOHN ENTERPRISE CO LTD FABRIC FOR SHOES HS CODE6005.35 LJ-A9304B-W- N 62 LJ-A9304B-W-JQB-XL+3RESIN 62 LJ-A930 4B-W-JQB-XXL+3RESIN 62 LJ-A9304B-W-JQ<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
679
KG
40
ROL
0
USD
2505222HCC8AC111C2304
2022-06-07
291429 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: solvent (Solvent, S-709, Main ingredients: Isophorone (CAS: 78-59-1), used to mix ink, 1kg = 1lone).;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
728
KG
120
KGM
1777
USD
0603222HCC8SE096C2306
2022-03-10
291429 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 02030802: Solvent (Solvent, S-709, Main component: Isophorone (CAS Number: 78-59-1), Used to mix ink, 1kg = 1lon). New 100%.;02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần chính:Isophorone(số cas:78-59-1),dùng để pha mực in,1kg= 1lon).Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
120
KGM
1663
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 100/1 Bright (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 100/1 BRIGHT ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
210
KGM
693
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 Black (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 BLACK (TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
1023
KGM
5935
USD
230622YMLUI216432013
2022-06-27
540252 C?NG TY TNHH HI?P L?I LONG CHENG WU ENTERPRISE CO LTD 100% Polyester 75/1 White (Twisted), single, twisted over 50 rpm, used to weave labels. New 100%.;Sợi 100% Polyester 75/1 WHITE ( TWISTED),sợi đơn , xoắn trên 50 vòng / mét, dùng để dệt tem nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7176
KG
510
KGM
4337
USD
UNPSU225036US03
2022-06-01
114306 LEG CHIN FU LONG INDUSTRIAL CO LTD PANTYHOSE BODYSTOCKING GLOVES THIGH HIGHS BOD114.30//6116.931<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
1724
KG
241
CTN
0
USD