Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 C?NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
KHHMNL2011426
2020-12-04
591140 RTM TRADE INC
HENCOLIN INTERNATIONAL CORPORATION MASTER ROLL MEDIA WITH DIAMOND WIRE BACKING EFFICIENCY 30-35%, COLOR BLUE SIZE 630MM (WIDTH) X 180M (LENGTH)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
174
KG
8
Piece
840
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 C?NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
120921EGLV001100598755
2021-09-29
721913 C?NG TY TNHH POSCO VST POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot rolled stainless steel rolls / hot rolled stainless steel sheet printing coil, steel labels 304, standard ASTM A240 / A240M 3.0 x 1240 x C;Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn / HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL, mác thép 304 , tiêu chuẩn ASTM A240/A240M 3.0 x 1240 x C
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
99
TNE
274247
USD
220921001BAN8169
2021-09-27
291734 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SUNMAX VI?T NAM EASTERNSTAR INTERNATIONAL LIMITED NAN YA PLASTICS CORPORATION VS-B01 # & synthetic plastic -dionyl phthalate (dotp), KQPTPL is a mixture of cylinders of diisononyl orthphthalate. CAS NO: 28553-12-0. CTHH: C26H42O4. New 100%.;VS-B01#&Chất dẻo tổng hợp -Di-isononyl phthalate (DOTP), KQPTPL là Hỗn hợp các đồng phân của Diisononyl orthphthalate . CAS NO:28553-12-0. CTHH: C26H42O4. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
40160
KG
39880
KGM
77766
USD
BKKAS4746800
2021-02-20
990126 NIPRO MEDICAL CORP SUC COSTA RICA NIPRO THAILAND CORPORATION LIMITED GROUP-PPP (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; REEFER OR HAZ CARGO; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
LAEM CHABANG
SAN JOSE
13345
KG
1250
CT
0
USD