Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270322SHCM2203665C
2022-04-01
810411 C?NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM LE YE INDUSTRY CO LTD Magnesium Ingot: Magnesium has not been processed (Mg ~ 99.82% in weight), to produce aluminum bars shaped. TBD number: 319/TB-KĐ4 of December 6, 2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
44064
KG
21770
KGM
155547
USD
112000006964325
2020-04-01
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4800
PCE
288
USD
112000006386125
2020-03-10
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
10880
PCE
653
USD
112000004901311
2020-01-02
911019 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và D?CH V? TH??NG M?I NGH?A NGH?A YE YE ENTERPRISE CO LTD 17#&Đồng hồ đo thời gian (chưa lắp ráp bằng nhựa gồm: vỏ, máy và kim);Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Of watches: Rough movements;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
CHINA TAIWAN
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
5120
PCE
307
USD
200522ONEYTPEC35388700
2022-05-23
480411 C?NG TY TNHH TH??NG V?NH MEAN YE CO LTD 3 Wrockers (Kraft paper) D-120 (800mm*9958m);3#&Giấy bồi (giấy kraft) D-120 (800mm*9958M).Loại chưa tẩy trắng có lớp mặt sơn trắng dạng cuộn.(Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9303
KG
956
KGM
1291
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
777192885689
2022-06-28
732021 C?NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANG JIE XING YE CO LTD Replacement components of the dyeing machine: stainless steel spring rolls, used to attach inside the dyed cup lid, 100% new goods;Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng để gắn bên trong đầu nắp cốc nhuộm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
14
KG
100
PCE
60
USD
1201529921
2021-10-05
711312 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LE THANH NHAN Silver and gold pendant 10K, NSX: The Celestical Shop. New 100%;Mặt dây chuyền bằng bạc và vàng 10K, NSX: The Celestical Shop. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
120
USD
BKKAF2313600
2020-08-16
990500 MR MARC LE LAY MR MARC LE LAY PERSONAL PROPERTY BELONGING TO NATURAL PERSONS TRANSFERRING THEIR NORMAL PLACE OF RESIDENCE
CHINA TAIWAN
CHINA TAIWAN
LAEM CHABANG
LE HAVRE
7834
KG
212
PK
0
USD
BKKAF2313600
2020-08-16
990500 MR MARC LE LAY MR MARC LE LAY PERSONAL PROPERTY BELONGING TO NATURAL PERSONS TRANSFERRING THEIR NORMAL PLACE OF RESIDENCE
CHINA TAIWAN
CHINA TAIWAN
LAEM CHABANG
LE HAVRE
7834
KG
212
PK
0
USD
KHPT7674M7SL
2021-06-02
842511 JJJJ ENTERPRISES
CCB INDUSTRY CO LTD ELECTRIC ROPE PULLEY (BRAND: OXFORD, MODEL NO. 003-LLY)
CHINA TAIWAN
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4611
KG
270
Piece
4800
USD
250921TAIHAI21I148T01
2021-09-30
820140 C?NG TY TNHH SUNRAY INDUSTRIAL KINGMMER INDUSTRY CO LTD Sry11-HD2 # & head ax of coarinated crude steel material, not coated (3.5LB), 100% new goods;SRY11-HD2#&Đầu rìu chất liệu bằng thép dạng thô chưa mài tinh,chưa sơn phủ (3.5LB), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21052
KG
12049
PCE
54823
USD
150222E27590TAIHCMT02
2022-02-24
390390 C?NG TY TNHH BUSTACO BUWON INDUSTRY CO LTD TP-26 / Copolyme Styrene contains mineral oil, mineral oil content equivalent to 16%, granular, 100% new, used in shoe production.KQ: 2484 / KĐ3-TH on October 30, 2019;TP-26 / Copolyme styrene có chứa dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng tương đương 16%, dạng hạt,hàng mới 100%,dùng trong sản xuất giày.KQ: 2484/KĐ3-TH ngày 30/10/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15270
KG
15000
KGM
58050
USD
2021/211/C-16696
2021-04-09
844849 INDUSTRIA BOLIVIANA DE SACOS LTDA FOR DAH INDUSTRY CO LTD REPUESTO DE MAQUINA MARCA:FOR DAH...; Auxiliary Machinery For Use With Machines Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Dobbies, Jacquards, Automatic Stop Motions, Shuttle Changing Mechanisms), Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of This Heading Or Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Spindles And Spindle Flyers, Card Clothing, Combs, Extruding Nipples, Shuttles, Healds And Healdframes, Hosiery Needles), Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
TAICHUNG
VERDE
1
KG
20
CAJA DE CARTON
526
USD
2021/211/C-16696
2021-04-09
844849 INDUSTRIA BOLIVIANA DE SACOS LTDA FOR DAH INDUSTRY CO LTD REPUESTO DE MAQUINA MARCA:FOR DAH...; Auxiliary Machinery For Use With Machines Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Dobbies, Jacquards, Automatic Stop Motions, Shuttle Changing Mechanisms), Parts And Accessories Suitable For Use Solely Or Principally With The Machines Of This Heading Or Of Heading 84.44, 84.45, 84.46 Or 84.47 (For Example, Spindles And Spindle Flyers, Card Clothing, Combs, Extruding Nipples, Shuttles, Healds And Healdframes, Hosiery Needles), Others
CHINA TAIWAN
BOLIVIA
TAICHUNG
VERDE
2
KG
20
CAJA DE CARTON
218
USD
XRLOQKTBW1Q06
2020-01-10
871200 EXTREME ADVENTURE SPORTS MERIDA INDUSTRY CO LTD BICYCLE 700C ROAD 24-SPEED 700*32C 6110829584 700*XS(47)SPEEDER 100 R63Y MDE 20 29584 R63Y MATT DARK GREY(BLUE/PINK/BLK)
CHINA TAIWAN
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
1
NOS
273
USD
050122HKAHCM21123299
2022-01-12
731450 C?NG TY TNHH HUNG WAY PALACE INDUSTRY CO LTD Q0500019 # & 92cm metal mesh (16yard / roll);Q0500019#&Lưới kim loại khổ 92CM (16yard/cuộn)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2603
KG
2
ROL
277
USD
230621CKEHCM21063238OFS
2021-07-12
844819 C?NG TY TNHH YAO I VI?T NAM SHIN CHIANG INDUSTRY CO LTD Cotton rinse machines are equipped with 5 rollers with balancing platforms used to mix multiple fibers according to the percentage, Model: SCLB-5E-2000, VND 3: 380V, C / S: 7.5KW, Manufacturer: Shin-Chiang, SX: 2021, DV / Combination.;Máy đánh tơi bông được trang bị 5 con lăn với bệ cân dùng để phối trộn nhiều xơ sợi theo tỷ lệ phần trăm,Model:SCLB-5E-2000,đ/a:380V,c/s:7.5kw,nhà sx:Shin-Chiang,sx:2021,hàng đ/bộ tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
108150
KG
2
SET
70000
USD
180721YMLUI209411615
2021-07-27
291632 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG MING DIH INDUSTRY CO LTD Benzoyl peroxide-98W (98PCT), powder, white. Used to produce glue. CAS: 94-36-0. CTHH: C14H10O4;BENZOYL PEROXIDE-98W (98PCT), dạng bột, màu trắng. Dùng để sản xuất keo. Cas: 94-36-0. CTHH: C14H10O4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
1000
KGM
9800
USD
060121VHCM20126159C
2021-01-15
580631 C?NG TY TNHH SAN FANG VI?T NAM SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Woven fabrics, by catton, white DUR4D * 10C * 44 "used to test the color of the product up leatherette, new 100% - COTTON.;Vải dệt thoi, bằng catton, màu trắng DUR4D*10C*44" dùng để thử nghiệm độ lên màu của sản phẩm vải giả da, mới 100%- COTTON.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
502
KG
50
YRD
112
USD