Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV003103189348
2021-11-09
003103 NEXGEN METALS INC YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD STAINLESS STEEL CR SHEET 11 SKIDS = 11 WOODEN SKIDS . 304/#4 + FIBER LASER PE ON MAIN SIDE, STAINLESS STEEL CR SHEET, SLIT EDGE, AS PER ASTM A240/480 SCAC CODE EGLV AMS NO EGLV003103189348<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
20796
KG
11
SKD
0
USD
130522002CA04039
2022-05-20
721912 C?NG TY CP CLEARWATER METAL VN YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD 101500C200O400#& steelless steel sheet rolled, cold rolling, thick QC*Width*Length 5*1220*2440mm, 8pce = 959kg, Unit price 3.62USD/kg;101500C200O400#&Thép tấm không rỉ cán phẳng, cán nguội, qc dầy*rộng* dài 5*1220*2440MM, 8PCE=959KG, đơn giá 3.62USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
88281
KG
8
PCE
3472
USD
OOCOTWNN81538900
2022-04-05
701510 KARINE JONCAS COSMETICS INC TEH SENG PHARMACEUTICAL MFG BASIC+PHYTO CORRECTIVE EYE PATCH ITEM NO.872007000020 BASIC+PHYTO CORRECTIVE FACIAL PATCH ITEM NO.872007000044 PO NUMBER.128 8 PLT = 393 CTNS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
1828
KG
393
CTN
0
USD
OOCOTWNN81444300
2021-11-04
701510 KARINE JONCAS COSMETICS INC TEH SENG PHARMACEUTICAL MFG BASIC+PHYTO CORRECTIVE EYE PATCH P.O.NUMBER:20200828TEH-4 ITEM NO.872007000020 BASIC+PHYTO CORRECTIVE FACIAL PATCH P.O.NUMBER:20200828TEH-4 ITEM NO.872007000044 TOTAL: 8 PLT = 360 CTNS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
1759
KG
360
CTN
0
USD
TWGDLAX19669891
2021-11-08
711620 PRINCE OF PEACE ENTERPRISES INC TEH SENG PHARMACEUTICAL MFG CO L (2301 CTNS=40PLTS) CONTAINING 2,301 CARTONS (40 PALLETS ) AS PER INVOICE NO. 8500000124 DATED 29 SEPTEMBER 2021. - USA TIGER BALM PAIN RELIEVING PATCH SCAC CODE: TWGD AMS NO.:TWGDLAX19669891<br/>(2301 CTNS=40PLTS) CONTAINING 2,301 CARTONS (40 PALLETS ) AS PER INVOICE NO. 8500000124 DATED 29 SEPTEMBER 2021. - USA TIGER BALM PAIN RELIEVING PATCH SCAC CODE: TWGD AMS NO.:TWGDLAX19669891<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
13114
KG
2301
CTN
0
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
360
UNK
8424
USD
130522TXGHCM2205047
2022-05-26
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid cane sugar - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/bag, 8 bags/barrel), food materials used to produce pearl milk tea. Manufacturer: Taiwan Sugar Corporation. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Nhà SX:TAIWAN SUGAR CORPORATION. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
66560
KG
7
UNK
164
USD
131221TXGHCM2112004
2021-12-23
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22470
KG
495
UNK
11583
USD
230721TXGHCM2107085
2021-08-02
170240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Liquid sugar cane - 100% Cane Liquid Sugar (3kg / bag, 8 bags / barrel), food ingredients used to produce pearl milk tea. Brand: Taiwansugar. 100% new;Đường mía lỏng - 100% Cane Liquid Sugar (3kg/túi, 8 túi/thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: TAIWANSUGAR. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
42090
KG
180
UNK
4212
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
190300 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Pearl Beads 2 kg - Tapioca Starch Pearls (6 bags / barrel, 2kg / bag), Food materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Hạt trân châu 2 Kg - Tapioca Starch Pearls (6 túi/thùng, 2kg/túi), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
1440
UNK
28800
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
392490 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE 360ml plastic cups - Cup (360cc) - (360ml / cup, 100 pieces / bag, 20 bags / barrel), used to contain milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Ly nhựa 360ml - CUP (360CC) - (360ml/ly, 100 cái/ túi, 20 túi/ thùng), dùng để chứa trà sữa. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
20
UNK
878
USD
141221TXGHCM2112019
2021-12-23
090240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Oolong Tea - Oolong Tea (6kg (120g x 50 bags / carton), Food materials used to produce pearl milk tea, Brand Koi The. New 100%;Trà OoLong - Oolong Tea( 6kg (120g x 50 túi/ thùng ), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu, hiệu Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1802
KG
200
UNK
23480
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
090240 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Black Tea - Black Tea (4 packs / barrel, 6kg / pack), Food raw materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new.;Trà đen - Black Tea (4 gói/ thùng, 6kg/gói), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
30
UNK
10200
USD
210222TXGHCM2202101
2022-02-28
090220 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Flower green tea - Jasmine Green Tea (4 packs / carton, 6kg / pack), Food raw materials used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. 100% new;Trà xanh hoa lài - Jasmine Green Tea (4 gói/ thùng carton, 6kg/ gói), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi The. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
43330
KG
20
UNK
8100
USD
211221TXGHCM2112075
2022-01-06
210690 C?NG TY TNHH KOI CAFé VI?T NAM KOI THE TRADING PTE LTD TAIWAN BRANCH SINGAPORE Grass Jelly Liquid - Grass Jelly Liquid, has not added aromatherapy (3kg / box, 6 boxes / barrels), food ingredients used to produce pearl milk tea. Brand: Koi The. New 100%;Nước sương sáo - Grass Jelly Liquid, chưa pha thêm hương liệu (3kg/hộp, 6 hộp/ thùng), nguyên liệu thực phẩm dùng để sản xuất trà sữa trân châu. Hiệu: Koi the. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
68190
KG
84
UNK
2470
USD
150221OBSGN211043
2021-02-19
721631 C?NG TY C? PH?N STEEL BUILDER STEELARIS PTE LTD S1070072-1 # & Steel U not worked than hot-rolled, drawn or hot extruded through the mold, with a height of 200 mm-size 200 * 75 * 6 * 12000mm (k alloy, h.luong C 0:14%);S1070072-1#&Thép hình chữ U chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn,có chiều cao 200 mm-kích thước 200*75*6*12000mm(k hợp kim,h.lượng C 0.14%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50412
KG
15938
KGM
14663
USD
310122913717333
2022-02-24
901410 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Compass, Material: Base 75.0: 100.0% Polymethyl Methacrylate, Brand: Geonaute, 100% new, Model Code: 8518776;LA BÀN,chất liệu:Base 75.0: 100.0% Polymethyl Methacrylate,nhãn hiệu:GEONAUTE,mới 100%, model code:8518776
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
15
PCE
83
USD
30322216268811
2022-03-23
901410 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Compass used in sports (help orientation when running) - Brand: Decathlon - Material: Structure 70.0: 100.0% Aluminum - Model Code: 8575915;LA BÀN DÙNG TRONG THỂ THAO (GIÚP ĐỊNH HƯỚNG KHI CHẠY BỘ) - Nhãn hiệu:DECATHLON - Chất liệu:Structure 70.0: 100.0% Aluminium - Model code:8575915
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
5
PCE
13
USD
090122COAU7235811880
2022-01-13
291429 C?NG TY TNHH TOP SOLVENT VI?T NAM QEMIA PTE LTD ISophorone solvent used in industrial ink, painting C9H14O CAS: 78-59-1, the company is committed to the item is not in the category of Mountainants and toxic chemicals.;Dung môi ISOPHORONE dùng trong công nghiệp mực in, sơn C9H14O CAS:78-59-1, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
27968
USD
121021WJS2112MAVT01
2021-10-22
290250 C?NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene Monomer Chemicals (Styren-c8h8 Plastic beads, rubber, glue, CAS 100-42-5, 99.7% concentration);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2491
KG
1696617
KGM
2205600
USD
210622SCXIAMENV2212C
2022-06-29
290250 C?NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Styrene monomer chemicals (styren-c8h8 Raw materials producing plastic, rubber, glue, cas 100-42-5, concentration of 99.7%);Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2290
KG
1790634
KGM
2775480
USD
220521SJHBA0012550
2021-06-15
920890 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Whistles, material: Base 75.0: Acrylonitrile Butadiene Styrene 100.0% (ABS), Brand: GEONAUTE, new 100%, mode code: 8584952;CÒI,chất liệu:Base 75.0: 100.0% Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS), nhãn hiệu:GEONAUTE,mới 100%,mode code:8584952
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
6274
KG
4
PCE
9
USD
211120SJHBA0012056
2020-12-03
920890 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Whistles, material: Plastic Part: ABS / PA-707 Polylac Ball: Cork, Brand: KIPSTA, new 100%, the model code: 8027254;CÒI, chất liệu:Plastic Part: ABS/Polylac PA-707 Ball: Cork, nhãn hiệu:KIPSTA, mới 100%, model code:8027254
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
2917
KG
5
PCE
2
USD
021221EGLV003103867753
2021-12-10
291430 C?NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
58216
USD
041221EGLV003103813149
2021-12-11
291430 C?NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
59280
USD
30322216268811
2022-03-23
950669 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD GYM Ball - Brand: Outshock - Material: Ball 65.0: 100.0% Butadiene Rubber - Model Code: 8574785;BÓNG TẬP GYM - Nhãn hiệu:OUTSHOCK - Chất liệu:Ball 65.0: 100.0% Butadiene Rubber - Model code:8574785
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
4
PCE
11
USD
310122913717333
2022-02-24
853120 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Velocity sensor, Material: Electri, Brand: Domyos, 100% new, Model Code: 5614501;CẢM BIẾN VẬN TỐC,chất liệu:ELECTRI,nhãn hiệu:DOMYOS,mới 100%, model code:5614501
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
23
PCE
20
USD
30322216268811
2022-03-23
841420 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Two-impact ball pumps - Brands: KIPSTA - Material: Main Fabric 90.0: 100.0% Polycarbonate-Acrylonitrile Butadiene Styrene - Model Code: 8369006;BƠM BÓNG HAI TÁC ĐỘNG - Nhãn hiệu:KIPSTA - Chất liệu:Main fabric 90.0: 100.0% Polycarbonate-Acrylonitrile Butadiene Styrene - Model code:8369006
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
30
PCE
44
USD
171221214797539
2022-01-06
841420 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Bicycle inflatable - Brand: Riverside - Material: Main Fabric 100.0: 75.0% Polypropylene (PP) 25.0% Aluminum - Model Code: 8303706;BƠM HƠI XE ĐẠP - Nhãn hiệu:RIVERSIDE - Chất liệu:Main fabric 100.0: 75.0% Polypropylene (PP) 25.0% Aluminium - Model code:8303706
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
11274
KG
24
PCE
161
USD
291020SJHBA0012017
2020-11-25
920891 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Horn - Brand: KALENJI - Material: Base 75.0: Acrylonitrile butadiene styrene 100.0% (ABS) - Model code: 8584953;CÒI - Nhãn hiệu:KALENJI - Chất liệu:Base 75.0: 100.0% Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) - Model code:8584953
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
6020
KG
4
PCE
9
USD
30322216268811
2022-03-23
950490 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Set of 3 plastic nasal darts - Brands: Canaveral - Material: Structure 100.0: 90.0% Steel 10.0% Polyethylene - Model Code: 8402105;BỘ 3 PHI TIÊU MŨI NHỰA - Nhãn hiệu:CANAVERAL - Chất liệu:Structure 100.0: 90.0% Steel 10.0% Polyethylene - Model code:8402105
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
5
SET
9
USD
121021WJS2112MAVT01
2021-10-22
291411 C?NG TY TNHH C?U T??NG AGARCHEM PTE LTD Acetone (CH3COCH3) withdrawal, reagent, CAS 67-64-1, 99.6% concentration;Acetone (CH3COCH3) DUNG MOI CONG NGHIEP, thuốc thử, CAS 67-64-1, nồng độ 99.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAN AN (V.TAU)
2491
KG
297366
KGM
273577
USD
PCSAINVCV2204002
2022-06-03
761090 GAMMA WINDOWS AND WALLS INTL INC AVAGLOBAL PTE LTD 8 PACKAGES STC 155 PIECES ALUMINIUMFRAME W ITH GLASS HS CODE: 7610900.00 CI NUMBER: V22-04-0141LM SCAC: PCSA AMS HBL:INVCV22 04002<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
10071
KG
155
PCS
0
USD