Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQTPE6129660
2021-10-09
580410 BYANNIE COM LLC KIYOHARA CO LTD TAIWAN BRANCH MESH FABRIC STILETTO PRESSING TOOL FOLD-OVER ELASTIC HS CODE 5804.10 & 5804.30 8448.49 385 CTNS= 18 PLTS(370CTNS) 15CTNS= 33 PKGS . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2704, LOS ANGELES, CA
6141
KG
385
CTN
0
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
SPAISPAE1102165
2022-03-12
110216 IGM SOLUTIONS INC QUIXANT PLC TAIWAN BRANCH COMPUTER PARTS AND ACCESSORIES QX-40 BP SUBASS.CODE8473.30 SCAC CODE SPAI AMS B/L SPAE1 102165<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
881
KG
4
CTN
0
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871499 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5QR17A000002 # & Ty Fast Moay Function Adult Bike, No Brand, Spec: JD-QR43-2, M12 * L168 * P1.0-13, 100% new goods;5QR17A000002#&Ty tháo nhanh moay ơ xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, Spec: JD-QR43-2, M12*L168*P1.0-13, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
5488
SET
24092
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401320 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5IT00A000107 # & Rubber Material Bicycle, Brand: Specialized, Spec: OE5E-0010, 29 "* 1.9" /2.3 ", 100% new goods;5IT00A000107#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: SPECIALIZED, Spec: OE5E-0010, 29"*1.9"/2.3", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
2776
PCE
5441
USD
180522TXGSGN2205523
2022-05-20
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000012#& Adult bicycle, brand: Sunrace, Spec: CSMS2-Taz0, 11-46T, 10SPD, 100% new goods;5CS00A000012#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SunRace, Spec: CSMS2-TAZ0, 11-46T, 10SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
12669
KG
665
PCE
9955
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871493 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000074 # • Adult bike, Brand: SRAM, SPEC: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, 100% new goods;5CS00A000074#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SRAM, Spec: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
4
PCE
262
USD