Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151220DTPTXGHCM20C037
2020-12-23
830710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ANH NGHI S?N BLISS YIH ENTERPRISE CO LTD Ductile steel pipes Code: A91330600, Bliss Yih, new 100% (1 roll = 50m) (for the industry);Ống dẫn dễ uốn bằng thép: Code: A91330600, hãng Bliss Yih, hàng mới 100% ( 1 cuộn= 50m) ( dùng cho ngành công nghiệp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
311
KG
150
MTR
857
USD
151220DTPTXGHCM20C037
2020-12-23
830710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ANH NGHI S?N BLISS YIH ENTERPRISE CO LTD Ductile steel pipes Code: A91332000, Bliss Yih, new 100% (1 roll = 15m) (for the industry);Ống dẫn dễ uốn bằng thép: Code: A91332000, hãng Bliss Yih, hàng mới 100% ( 1 cuộn= 15m) ( dùng cho ngành công nghiệp)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
311
KG
150
MTR
2688
USD
081021THCC21102012-02
2021-10-16
842091 C?NG TY TNHH V?T LI?U C?NG NGH? AMICO JAH YIH ENTERPRISE CO LTD Heated axles for pressing machines - 1000-Heated Roller (Big) - Used for Old Shoe Manufacturing (Production year: 2017 - Valuable goods are: 13,501.78 USD, no TT, repair fee is: 1,351.40 USD;Trục cuốn gia nhiệt dùng cho máy cán ép - 1000-HEATED ROLLER (BIG) - dùng để SXNPL giày- Hàng cũ;Năm sản xuất:2017 -Hàng có giá trị là : 13,501.78 USD, Không TT, Phí sửa chữa là : 1,351.40 USD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1800
KG
1
PCE
1351
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 C?NG TY TNHH ??I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the piece of each single 70 Tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn00083 Je2004), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00083 JE2004), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
904
KGM
6210
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single 70 tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn01553 NV5079), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01553 NV5079), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
35
KGM
374
USD
031121WTPTXGHPH210463
2021-11-06
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01184 NV5076), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01184 NV5076), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5851
KG
36
KGM
377
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00116 NV5100), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00116 NV5100), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
17
KGM
144
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01100 NV5969), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01100 NV5969), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
36
KGM
308
USD
BIEC2110001
2021-10-04
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/1 cheese dyed, twisted nylon yarn RMN01354 NV5981-D328), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/1 CHEESE DYED, TWISTED NYLON YARN RMN01354 NV5981-D328 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
101
KG
20
KGM
180
USD
1406184566
2021-11-01
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 cheese dyed nylon yarn nv7402), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 CHEESE DYED NYLON YARN NV7402 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
89
KG
3
KGM
18
USD
260121WTPTXGHPH210058
2021-01-29
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (SD 70/24/2 NYLON YARN DYED CHEESE RMN00665 NV5625), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00665 NV5625), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG
CANG TAN VU - HP
4052
KG
6
KGM
114
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn - NV6963), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN - NV6963), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
37
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made from nylon filament, a single piece of 70 tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00397 NV5383), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00397 NV5383), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
35
KGM
303
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00477 DV0006-Z909), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00477 DV0006-Z909), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
37
KGM
320
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn RMN00085 19-1557TCX-), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00085 19-1557TCX-), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
122
KGM
802
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00165 NV5162), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00165 NV5162), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
114
USD
BIEC2101010
2021-01-11
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (70/68/2 NOVAR HANK YARN DYED NYLON NV6753), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/68/2 NOVAR HANK DYED NYLON YARN NV6753 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
744
KG
2
KGM
29
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single fiber 70 Tex (70/24/2 SD Parallel Nylon Yarn RMN01718 Raw White), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD PARALLEL NYLON YARN RMN01718 RAW WHITE), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
3408
KGM
13020
USD
280921WTPTXGHPH210426
2021-10-01
540232 C?NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00667 NV5620), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00667 NV5620), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4361
KG
53
KGM
353
USD
TQFNTKAOS20K1787
2020-12-31
721911 CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN YEOU YIH STEEL CO LTD PRIME HOT ROLLED STAINLESS STEEL<br/>PRIME HOT ROLLED STAINLESS STEEL<br/>PRIME HOT ROLLED STAINLESS STEEL<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1303, BALTIMORE, MD
60796
KG
26
BDL
0
USD
SUPSSHK2000391
2020-09-19
950699 EASTON TECHNICAL PRODUCTS IN KAO YIH METAL CO LTD SPORTING GOODS ACCESSORY PARTS FOR ARROWHEAD-AL HS CODE: 9506.99 THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
103
KG
9
CTN
0
USD
PNLPDAX006777792
2022-03-11
870896 AMERICAN GLASS DISTRIBUTORS YIH TAIR INDUSTRIAL CO LTD AUTOMOTIVE WINDSHIELD MOULDING HS CODE8708.9 613CTNS FINAL DESTINATION FORT WORTH,TX SCAC PNLP AMSPNLPDAX006777792 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
6876
KG
613
CTN
0
USD
PNLPLAX024874783
2022-03-18
024874 ZMC GROUP INC SAN YIH FANS CO LTD 18 3 IN 1 FAN SPARE PARTS OF FAN CARTON H.S. SCACPNLP AMSPNLPLAX024874783<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
7204
KG
1442
PKG
0
USD
BANQTPE6143063
2022-02-25
741533 INSULET CORP YIH SHAN PRECISION CO LTD TUBE NUT PO#P0070485 204 CTNS=4 PLTS H.S. CODE 7415.33 .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2311
KG
204
CTN
0
USD
APLLKAO674852
2020-11-25
741900 WATTS REGULATOR CO YIH KUANG METAL CORP NICKEL BRONZE CLEANOUT COVER H.S. CODE 7419. .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
682
KG
48
CTN
0
USD
110120HKGSGN20010146
2020-01-14
630532 C?NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 46#&Túi vải đựng giày;Sacks and bags, of a kind used for the packing of goods: Of man-made textile materials: Flexible intermediate bulk containers: Nonwoven;用于货物包装的袋子和袋子:人造纺织材料:柔性中间散装容器:无纺布
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
840
PCE
1844
USD
AAXMN2002006
2020-02-11
540753 C?NG TY TNHH SHYANG HUNG CHENG SHYANG SHIN BAO IND CO LTD 09#&Vải lưới 36"-60";Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of textured polyester filaments: Of yarns of different colours;合成长丝纱的机织织物,包括由标题54.04的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有85重量%或更多重量的织构化聚酯长丝:不同颜色的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
59
MTK
488
USD
HDMUKAWB0981970A
2020-06-11
960610 SEYI AMERICA INC SHIEH YIH MACHINERY INDUSTRIAL CO LTD PRESS: SAG2-660 (PRESS MACHINE) TACKLE TO TACKLE BB CARGO DIMENSION:606X418X200CM FREIGHT COLLECT<br/>PRESS: SAG2-660 (PRESS MACHINE) TACKLE TO TACKLE BB CARGO DIMENSION:606X418X200CM FREIGHT COLLECT<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
42359
KG
1
CAS
0
USD
NMCOPPATL2012296
2021-01-16
394540 DIRECT FACTORY FORMS INC JIN BING CO LTD PLASTIC PRODUCTS PO NO 9096, 9097 HS CODE39 4 CTNS ( 5,400 PCS) = 102 P KGS SCAC CODE NM CO AMS NO. PPATL2012296<br/>PLASTIC PRODUCTS PO NO 9096, 9097 HS CODE39 4 CTNS ( 5,400 PCS) = 102 P KGS SCAC CODE NM CO AMS NO. PPATL2012296<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
1703, SAVANNAH, GA
13783
KG
154800
PCS
0
USD
110222HTWHPH2202009
2022-02-24
600122 C?NG TY TNHH HAIVINA HYUN JIN CORPORATION 777 # & polyester52% + bamboo charcoal48%. (DW181-61) - 60 '', textile, 100% new;777#&Vải POLYESTER52%+BAMBOO CHARCOAL48%.(DW181-61)- 60'', Vải dệt, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
4796
MTK
11362
USD
071021HFITPO1A0022
2021-10-16
600539 C?NG TY TNHH HAIVINA HYUN JIN CORPORATION 152 # & 100% polyester fabric MXD1605, 60 "- Vertical knitting fabric is dyed;152#&Vải 100% Polyester MXD1605, 60" - vải dệt kim đan dọc đã nhuộm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
11165
KG
8086
MTK
10301
USD
041221EGLV003104034836
2022-05-25
846510 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T THIêN JIN HE SING CO LTD Woodwork Machine - Woodworking Machine, Electricity, PVSX Business, Model: PFA16, Capacity: 2.2KW, 380V, SX 2013, used goods.;Máy gia công gỗ - WOODWORKING MACHINE, hoạt động bằng điện, PVSX doanh nghiệp, Model: PFA16, công suất: 2.2kW, 380V, SX năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
55240
KG
6
PCE
1230
USD
281021FCT21100112
2021-11-08
170191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ?? U?NG VIETBLEND JIN HONG SUGAR CO LTD Granular brown sugar - Brown Sugar, 84% sugar cane, used for food processing, (3kg / bag, 6 bags / ctn), NSX: 08/10/2021, HSD: 07/04/2023. NSX: Jin Hong Sugar Co., LTD. New 100%;Đường nâu dạng hạt - Brown Sugar, 84% đường mía, dùng để chế biến thực phẩm,(3kg/túi,6 túi/CTN), NSX: 08/10/2021, HSD: 07/04/2023. NSX: Jin Hong Sugar Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
776
KG
41
UNK
568
USD
250622WTPKHHHCM220227
2022-06-30
170191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ?? U?NG VIETBLEND JIN HONG SUGAR CO LTD Brown Sugar - Brown Sugar, 3kg/bag, NSX: Jin Hong Sugar Co., Ltd. 3 kg x 6 pce = 1 carton, 1 unk = 1 carton. HSD: May 22, 2023. NSX: Jin Hong Sugar Co., Ltd. New 100%;Đường nâu - BROWN SUGAR, 3kg/túi, NSX: JIN HONG SUGAR CO., LTD. 3 KG X 6 PCE = 1 CARTON, 1 UNK = 1 CARTON. hsd: 22/05/2023. NSX: JIN HONG SUGAR CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1200
KG
64
UNK
887
USD
151221FCT21120058
2021-12-22
170191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ?? U?NG VIETBLEND JIN HONG SUGAR CO LTD Brown sugar sugar - Brown Sugar, 84% sugar cane, used for food processing, (3kg / bag, 6 bags / ctn), NSX: 18/11/2021, HSD: 11/17/2022. NSX: Jin Hong Sugar Co., LTD. New 100%;Đường nâu dạng hạt - Brown Sugar, 84% đường mía, dùng để chế biến thực phẩm,(3kg/túi,6 túi/CTN), NSX: 18/11/2021, HSD: 17/11/2022. NSX: Jin Hong Sugar Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1200
KG
64
UNK
887
USD
010322WTPKHHHCM220075
2022-03-11
170191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ?? U?NG VIETBLEND JIN HONG SUGAR CO LTD Brown sugar - Brown Sugar, 3kg / Bag, NSX: Jin Hong Sugar CO., LTD. 3 kg x 6 pce = 1 carton, 1 unk = 1 carton. HSD: February 17, 2023. NSX: Jin Hong Sugar Co., LTD. New 100%;Đường nâu - BROWN SUGAR, 3kg/túi, NSX: JIN HONG SUGAR CO., LTD. 3 KG X 6 PCE = 1 CARTON, 1 UNK = 1 CARTON. hsd: 17/02/2023. NSX: JIN HONG SUGAR CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
437
KG
23
UNK
319
USD