Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PSLAP21015174CAR
2021-03-17
846130 CGI INC AXISCO PRECISION MACHINERY CO LTD AXISCO CHU-0813-2 CNC BROACHING MACHINE 3PKG S(3PALLETS) H.S CODE:8461.30<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58301, CHI LUNG
2811, OAKLAND, CA
8686
KG
3
PKG
0
USD
150222VHCM2202082
2022-02-25
843141 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? VTN HONG REN MACHINERY CO LTD Bracelets with carcasses to fold garbage: Hydraulic System (including accessories included: 5HP hydraulic pump motor, RULO, Oil Pipe, Connection latch, grabs, small running children, electrical cabinets); 5HP = 3.7KW capacity; 100% new goods;Bộ gầu ngoạm thủy lực bằng sắt dủng để gấp rác:Hydraulic system(Gồm phụ kiện đi kèm:motor bơm thủy lực 5Hp,rulo,ống dầu,chốt kết nối,tay gàu ngoạm,con chạy nhỏ, tủ điện);C/suất 5Hp=3.7Kw;Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
19200
USD
PSLAP20043922HUS
2020-06-11
847780 RAINBOW MFG INC HONG YUENG MACHINERY CO LTD 5PKGS[3PLTS(1SET)+2WDCS] 1 SET T-SHIRT BAG M AKING MACHINE WITH ACCESSORY MODEL: HTS-34NR 4 SETS ROLLER SET 4 SETS CYLINDER SET HS COD E:847780/847790 AMS#PSLAP20043922HUS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
57020, NINGPO
5301, HOUSTON, TX
3900
KG
5
PKG
0
USD
PSLAU20087229DET
2020-09-17
843920 ACSC INTERNATIONAL INC CHANG HONG MACHINERY CO LTD CH-30015 NEW AUTOMATIC MASK BLANK MAKING WITHTWO SETS OF MASK INSIDE EARLOOP MACHINE. 2PK GS(2PLTS) AMS#PSLAU20087229DET<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
1800
KG
2
PKG
0
USD
1709213DAD9YH2905711
2021-10-01
730631 C?NG TY TNHH N??C GI?I KHáT SUNTORY PEPSICO VI?T NAM JIEH HONG MACHINERY CO LTD Steel sliding tubes, Slide Bearing Seat; P / N: 2125-L-1-2A02; MFR: Jieh Hong. Use for barrel closes. New 100%;Ống trượt bằng thép, Slide Bearing Seat; P/N: 2125-L-1-2A02; MFR: JIEH HONG. Dùng cho máy đóng thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
619
KG
8
SET
1260
USD
240921KEDAD21094085
2021-09-30
845899 C?NG TY TNHH NAITO VI?T NAM TASTE PRECISION HONG KONG TRADING CO LTD Equipment provides billet for Tsugami M06JC lathe, Model: SN542 S2 3.2m, Maker: Fedek, 100% new (2set = 2pcs);Thiết bị cung cấp phôi thanh dùng cho máy tiện TSUGAMI M06JC, model: SN542 S2 3.2M , maker: FEDEK, hàng mới 100% ( 2SET = 2PCS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CT LOGISTICS CANG DN
2390
KG
2
SET
26600
USD
OERT101732K00072
2021-05-05
392690 YAK GEAR INC JI YANG PLASTIC CO LTD PLASTIC KAYAK PARTS (HS CODE: 3926.90) 1367 PKGS ON 1361 CTNS + 6 BAGS<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
6157
KG
1367
PKG
0
USD
FTCAKHHSEAY22201
2022-03-05
222010 TEKFAB INC CHERNG JI INDUSTRIAL CO LTD MEDIUM DOUBLE UNCOILER MEDIUM UNCOILER 7 SETSODE FTCA AMS NO. FTCA KHHSEAY22201<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3001, SEATTLE, WA
6455
KG
7
PKG
0
USD
JPT22107008
2021-07-05
854239 C?NG TY TNHH SEONG JI SàI GòN SEONG JI INDUSTRIAL CO LTD IC integrated (used in electronic circuit production) -52-01000002-IC AV5100 VMX, 56QFN, ANNERA, 100% new goods;Vi mạch tích hợp (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-52-01000002-IC AV5100 VMX, 56QFN,AVNERA ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
250
KG
6000
PCE
12667
USD
PLITW2C07260
2021-10-16
900220 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00542C # & lens cluster, used for manufacturing camera module, Largan Precision maker. New 100%.;3OPL00542C#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
131026
PCE
165093
USD
PLITW2D02577
2022-06-02
900220 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00545A #& lens cluster, for the production of camera modules, Largan Precision manufacturer. New 100%.;3OPL00545A#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
253
KG
306145
PCE
385743
USD
PLITW2D02475
2022-05-21
900220 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00387B#& R03B type lens cluster (ED), used for the production of camera modules, manufacturer: Largan Precision. New 100%.;3OPL00387B#&Cụm thấu kính loại R03B (ED), dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất: Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
24
KG
29160
PCE
39191
USD
PLITW2D02920
2022-06-27
900220 C?NG TY TNHH LG INNOTEK VI?T NAM H?I PHòNG LARGAN PRECISION CO LTD 3OPL00545A #& lens cluster, for the production of camera modules, Largan Precision manufacturer. New 100%.;3OPL00545A#&Cụm thấu kính, dùng cho sản xuất module camera, hãng sản xuất Largan Precision. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
256
KG
300996
PCE
360894
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
RECHRTWN21110066
2022-01-04
750400 B G EQUIPMENT COMPANY JOYSKY PRECISION CO LTD PATTERN ADJ SLEEVE(NICKEL PLATING)741220 SPA KET(PLAIN), 391740 . .<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
122
KG
8
CTN
0
USD
NNE34515681
2021-10-04
900291 C?NG TY TNHH CAMMSYS VI?T NAM LARGAN PRECISION CO LTD Len-30030 # & optical lenses for camera modules, lens 8620A1, 05-00-LEN-30030. New 100%;LEN-30030#&Thấu kính quang học dùng cho camera module, LENS 8620A1, 05-00-LEN-30030. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
13
KG
23300
PCE
32154
USD
010422ITIKHHCM2203181
2022-04-22
845690 C?NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Steel golf sculptor is used in production by using Rick South laser, HKT-80E model, capacity of 380V-1HP, year of production 2022, operating with electricity, new goods 100%;Máy điêu khắc rãnh đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất bằng cách dùng tia laser hiệu RICK SOU, model HKT-80E, công suất 380V-1HP, năm sản xuất 2022, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7268
KG
6
PCE
80795
USD
SFSA2206002
2022-06-01
900211 C?NG TY TNHH IM VINA LARGAN PRECISION CO LTD AJ84-M00323 #& mobile camera lens 70054A1 (Si2900). New 100%;AJ84-M00323#&Thấu kính camera điện thoại di động 70054A1 (SI2900). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
22
KG
20335
PCE
109402
USD
OPLTKESJU2106024
2021-08-09
400310 PURA VIDA BOOKS INC JI YI PRINTING ART INTERNATIONAL CO LTD 2412 CTNS S.T.C. 40 PLTS BOOKS EXW HS CODE 4 EGLV 003101960900<br/>2412 CTNS S.T.C. 40 PLTS BOOKS EXW HS CODE 4 EGLV 003101960900<br/>
CHINA TAIWAN
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
4909, SAN JUAN, PUERTO RICO
46581
KG
2412
CTN
0
USD